TVHN - Cơ sở Bà Triệu: Kho Đọc kín (DK): VV81483 TVHN - Cơ sở Bà Triệu: Kho Đọc mở (DM): DM28379 TVHN - Cơ sở Bà Triệu: Kho Mượn (KM): M160840, M160841 TVHN - Cơ sở Bà Triệu: Kho khiếm thị (KT): CDKT000958, CDKT000959, CDKT000960 TVHN - Cơ sở Bà Triệu: Kho Luân chuyển (LC): LCV21338, LCV21339, LCV21340, LCV21341, LCV21342, LCV21343 TVHN - Cơ sở Hà Đông: Kho đọc kín (DK): VV016310 TVHN - Cơ sở Hà Đông: Kho mượn (PM): PM044632, PM044633
|