1 | | / Dena G. Beeghly, Catherine M. Prudhoe: Litlinks : Activities for connected learning in elementary classrooms . - America : McGraw Hill, 2002. - 172p. ; 29cm Thông tin xếp giá: NV.006084, NV.006085 |
2 | | 10 vị thánh trong lịch sử Trung Quốc / Lâm Trinh, Lâm Thủy . - H. : Văn hóa thông tin, 2008. - 147tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: LCV28885, M109290, PM.025988, VN.026664 |
3 | | 101 bài học đường đời / Napoléon Bus, Zai Cariner; Ao Văn dịch . - H. : Văn hóa thông tin, 2003. - 449tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.002193, VN.021361 |
4 | | 1100 câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng/ Thái Hòa, Mỹ Trinh . - H.: Từ điển Bách khoa, 2009. - 195tr.; 18cm Thông tin xếp giá: PM.019128, VN.028761 |
5 | | 300 câu hỏi của bố mẹ trẻ / V.P Alferov, V.S. Marinichev; Người dịch: Nguyễn Văn Sơn . - Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 2001. - 116tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.007634, VN.019378 |
6 | | 4 nhóm máu- 4 cách sống sức khỏe, nghị lực, năng động ở bất cứ ở lứa tuổi nào / D'Peter Adamo, Caterine Whitney; Nguyễn Thị Thìn dịch . - H. : Thế giới, 2004. - 430 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: VN.022676 |
7 | | 5 câu chuyện tình / F. Dextoievxki, A.L Cuprin, Dino Buzatti; Đoàn Tử Huyến dịch . - Huế : Thuận Hóa, 2002. - ; 19 cm 498tr Thông tin xếp giá: PM.011387, PM.011388, VN.020013 |
8 | | 5 giờ 25 phút : Tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie; Người dịch: Vũ Đình Phòng . - H. : Hội nhà văn, 2000. - 313tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.016817, PM.016818, VN.017603 |
9 | | 600 từ khẩu ngữ tiếng Anh thông dụng / Jane Catherine . - H. : Từ điển bách khoa, 2007. - 263p. ; 13cm Thông tin xếp giá: NV.005082, NV.005200 |
10 | | 600 từ khẩu ngữ tiếng Anh thông dụng / Jane Catherine; Việt Văn book dịch . - H. : Từ điển bách khoa, 2007. - 262tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PM.024875, VN.025949, VN.025950 |
11 | | A first look at communication theory / E. M. Grinffin . - 4. - America : McGraw Hill, 1997. - 536p. ; 25cm Thông tin xếp giá: NV.000442, NV.003477 |
12 | | A planner's guide for selecting clean-coal technologies for power plants / Karin Oskarsson, Anders Berglund, Rolf Deling, .. . - America : The World Bank, 1997. - 160p. ; 27cm Thông tin xếp giá: NV.004741 |
13 | | Accounting principles / Jerry J. Weygand, Donald E. Kieso, Walter G. Kell,... : Study guide I to accompany... Chapters 1-13 . - lần 4. - America : John Wiley & Sons, 1996. - 350p. ; 27cm Thông tin xếp giá: NV.001345, NV.001346 |
14 | | Accounting principles / Jerry J. Weygandt, Donald E. Kieso, Walter G. Kell . - America : John Wiley & Sons, 1995. - 1218p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV.001315, NV.001316 |
15 | | Accounting principles / Jerry J. Weygandt, Donald E. Kieso, Walter G. Kell,.... Book 1, Chapters 1-13 : Working papers . - lần 4. - America : John Wiley & Sons, 1996. - 478p. ; 29cm Thông tin xếp giá: NV.001455 |
16 | | Accounting principles / Jerry J. Weygandt, Donald E. Kieso, Walter G. Kell,.... Book 2, Chapters 13-27 : Working papers . - lần 4. - America : John Wiley & Sons, 1996. - 527p. ; 27cm Thông tin xếp giá: NV.001320, NV.001321 |
17 | | Accounting principles / Marilyn F. Hunt, Jerry J. Weygandt, Donald E. Kieso,... : Self-study problems/Solutions. book 1, Chapters 1-13 to accompany . - lần 4. - America : John Wiley, 1996. - 440p. ; 28cm Thông tin xếp giá: NV.002211, NV.002212 |
18 | | Accounting principles / Marilyn F. Hunt, Jerry J. Weygandt, Donald E. Kieso,... : Self-study problems/Solutions. Book 2, Chapters 13-27 . - lần 4. - America : John Wiley & Sons, 1996. - 440p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV.001308, NV.001309 |
19 | | Accounting principles : Self-study problems/Solutions / Marilyn F. Hunt, Jerry J. Weygandt, Donald E. Kieso,.. . - Edition 4. - America : John Wiley, 1996. - ...Vol ; 28cm |
20 | | Accounting, information technology, and business solutions / Anita S. Hollander, Eric L. Denna, J. Owen Cherrington . - lần 2. - America : McGraw Hill, 2000. - 584p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV.004391 |
21 | | Accounting, information technology, and business solutions / Anita Sawyer Hollander, Eric L. Denna, J. Owen Cherrington . - America : McGraw-Hill, 1996. - 544p. ; 27cm Thông tin xếp giá: NV.001763, NV.001764 |
22 | | Across the great divide / Philip Brick, Donald Snow, Sarah Van De Wetering; editors : Explorations in collaborative conservation and the American West . - America : Island Press, 2001. - 286p. ; 23cm Thông tin xếp giá: NV.005029 |
23 | | Acxenbéc con người của thế kỷ 20 / Irina Rađvnxkaia; Người dịch: Lê Ngọc Thái, Đặng Chung . - H. : Thanh niên, 1980. - 337tr ; 11 cm Thông tin xếp giá: VV.001799 |
24 | | Administering medications / Phyllis Theiss Bayt : A competency- based program for health occupations . - America : McGraw Hill, 1994. - 456p. ; 20 cm Thông tin xếp giá: NV.004093 |
25 | | Agility in health care / Steven L. Goldman, Carol B. Graham : Strategies for mastering turbulent markets . - America : Jossey Bass Publishers, 1999. - 228p. ; 25cm Thông tin xếp giá: NV.001456 |
26 | | Ai giết ông Ecroy ? : Tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie; Người dịch: Thái Hà . - H. : Hội nhà văn, 1999. - 314tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.016554, PM.016555, VN.016247 |
27 | | Air pollution control engineering / Noel De Nevers . - America : McGraw Hill, 1995. - 506p. ; 24cm Thông tin xếp giá: NV.000535, NV.002527 |
28 | | Air pollution engineering manual / Anthony J. Buonicore, Wayne T. Davis . - America : Van Nostrand Reinhold, 1992. - 918p. ; 29cm Thông tin xếp giá: NV.001482, NV.001483, NV.001484 |
29 | | Alternative bearing surfaces in total joint replacement / Joshua J. Jacobs, Thomas L. Craig . - America : ASTM, 1998. - 278p. ; 21cm Thông tin xếp giá: AL13552, NV.003667 |
30 | | America history / Alan Brinkley : A survey. Vol 1, To 1877 . - lần 11. - America : McGraw Hill, 2003. - 438p. ; 29cm Thông tin xếp giá: NV.005101 |
|