1 | | 5 đời tổng thống Mỹ/ Lê Xung Kích . - H.: Thanh niên, 1972. - 201tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV24566 |
2 | | 11 - 9 thảm họa nước Mỹ . - H. : Thông tấn, 2001. - 259tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TC.001951, VN.018831 |
3 | | 11-9 thảm họa nước Mỹ . - H. : Thông tân, 2001. - 259tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.003305 |
4 | | A voice of our own / Nancy M. Neuman : Leading American women celebrate the right to vote . - lần 1. - America : Jossey-Bass, 1996. - 265p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV.002208, NV.002210 |
5 | | Ai có thể có tự do ở Mỹ?/ Hoa Lâm . - In lần thứ 2. - H.: Sự thật, 1954. - 27tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV25144 |
6 | | American foreign policy / Bruce W. Jentleson : The dynamics of choice in the 21st century . - America : W.W. Norton & Company, 2000. - 432p. ; 24cm Thông tin xếp giá: NV.004295 |
7 | | American issues / Charles M. Dollar, Gary W. Reichard edited : A documentary reader . - America : Glencoe, 1994. - 494p. ; 20 cm Thông tin xếp giá: NV.004390 |
8 | | Bản chất của đế quốc Mỹ có thay đổi không? . - H.: Sự thật, 1964. - 85tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV28109 |
9 | | Beyond political correctness / Michael S. Cummings : Social transformation in the United States . - America : Lynne Rienner Publishers, 2001. - 340p. ; 23cm Thông tin xếp giá: NV.003898 |
10 | | Bộ mặt đế quốc Mỹ/ T.L . - H.: Sự thật, 1963. - 47tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV4489, VV7756 |
11 | | Bộ mặt thật CIA/ Thiết Vũ, Hải Âu . - H.: Quân đội nhân dân, 1976. - 471tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV13775, VV13776 |
12 | | Bush con tân Tổng thống Hoa Kỳ : Sách tham khảo / Maddick; Người dịch: Phùng Thị Huệ, Hoàng Ngọc Bảo . - H. : Chính trị quốc gia, 2002. - 368tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.003302, VN.020235 |
13 | | Bush con tân tổng thống Hoa Kỳ: Sách tham khảo/ Maddick; Phùng Thị Huệ, Hoàng Ngọc Bảo: dịch . - H.: Chính trị Quốc gia, 2003. - 368tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M90386 |
14 | | Bush con tân tổng thống Hoa Kỳ: Sách tham khảo/ Maddick; Phùng Thị Huệ, Hoàng Ngọc Bảo: dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 2002. - 368tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL21114, VL21115 |
15 | | C.I.A và bệnh sùng bái tình báo/ Victor Marchetti, Jonh D. Marks; Lê Văn, Trần Lê: dịch; Hoàng Quyên: hiệu đính . - H.: Công an nhân dân, 1983. - 311tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV28591 |
16 | | Chiến lược an ninh quốc gia. Sự cam kết và mở rộng. 1995-1996: Sách tham khảo / William J. Clinton ; Nguyễn Chiến Thắng dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 1997. - 144tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: M70932, M70935, VV56789, VV56790 |
17 | | Chiến tranh tâm lý trò bịp bợm của đế quốc Mĩ và bè lũ tay sai/ Nguyễn Tá Kỳ . - H.: Phổ thông, 1967. - 18tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV7728 |
18 | | Chính sách công của Hoa Kỳ giai đoạn 1935 - 2001/ Lê Vinh Danh . - H.: Thống kê, 2001. - 913tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VL19178, VL19179 |
19 | | Chính sách đối ngoại của Mỹ/ N. I. Nôdemxep . - H.: Sự thật, 1961. - 84tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV7699 |
20 | | Chớp thời cơ- thách thức đối với Hoa Kỳ trong thế giới một siêu cường / Richard Nixsơn . - H. : Viện thông tin khoa học, 1991. - 234tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VV.002041 |
21 | | Chú Sam thực sự muốn gì / Noam Chomsky; Người dịch: Hồ Ngọc Minh, Đinh Thị Hà . - H. : Chính trị quốc gia, 1995. - 92tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.003303, VN.010655, VN.010656 |
22 | | Chủ nghĩa tư bản hiện đại Hoa Kỳ đầu thế kỷ XXI: Sách tham khảo/ Nguyễn Thị Quy: chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 2006. - 286tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM5320, DM5321, VL28288 |
23 | | CIA khi bức màn được vén: Sách tham khảo/ Bob WoodWard; Văn Thanh dịch . - H.: Quân đội nhân dân, 1990. - 218tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV40943, VV40944 |
24 | | Culture wars / David Bender, Bruno Leone, Fred Whitehead : Opposing viewpoints . - America : Opposing viewpoints series, 1994. - 216p. ; 21cm Thông tin xếp giá: NV.000846 |
25 | | Cuộc chiến tranh dài nhất nước Mỹ / Geogre C. Herring . - H. : Chính trị quốc gia, 1998. - 360tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PM.003315 |
26 | | Democracy in America / Alexis De Tocqueville . - London : David Campbell, 1994. - 394p. ; 19 cm Thông tin xếp giá: NV.000016 |
27 | | Du khảo Hoa Kỳ sau thảm họa 11 tháng 9/ Phạm Việt Long . - H.: Văn học, 2003. - 231tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV66292 |
28 | | Dưới bóng tòa đại sứ Mỹ/ Thành Nam . - H.: Văn nghệ giải phóng, 1974. - 135tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: VV10842 |
29 | | Dynamics of democracy / Peverill Squire, James M. Lindsay, Carry R. Covington : Brief edition . - America : McGraw-Hill, 1997. - 458p. ; 27cm Thông tin xếp giá: NV.002397 |
30 | | Đảng phái và chính trị ở Hoa Kỳ / Clinton Rossiter; Người dịch: Hoàng Mịch Điền, Trần Thái Trân . - TP. Hồ Chí Minh : Phủ Quốc vụ khanh, 1972. - 439tr ; 19 cm. - ( Tủ sách kim văn ) Thông tin xếp giá: TC.001280, VN.012790 |