1 | | 1000 hợp âm cho đàn organ và piano / Patrick Moulou, Art Mickae''lian; Thiên Kim dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Thành phố, 2003. - 110tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PM.022574, VV.006888 |
2 | | 30 ngày biết đệm Tây ban cầm/ Nam Phong . - Đồng tháp: Nxb.Tổng hợp Đồng Tháp, 1997. - 49tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL13312, VL13313 |
3 | | 7 ngày biết đờn tây ban cầm / Nam Phong . - Đồng Tháp : Tổng hợp, 1997. - 43tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: PM.009543, VV.003138 |
4 | | Anh vẫn hành quân: Accođêông/ Xuân Tứ . - H.: Văn hóa, 1982. - 45tr.; 25cm Thông tin xếp giá: VL5598, VL5608 |
5 | | Ắccoócđêông : Độc tấu 1 / Xuân Tứ, Huy Luận, Vũ Thuận . - H. : Văn hóa, 1977. - 41tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VV.001146, VV.001147 |
6 | | Bài hát soạn cho Ăccoócđêông . - H.: Mỹ thuật âm nhạc, 1967. - 21tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VV.000607, VV.000608 |
7 | | Bài hát soạn cho ghi-ta . - H.: Mỹ thuật âm nhạc, 1966. - 14tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: VV.000018, VV.000605 |
8 | | Ca khúc soạn cho Ăccoócđêông . - H.: Văn hóa nghệ thuật, 1964. - 15tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VV.000098, VV.000099 |
9 | | Các nhạc cụ trong dàn nhạc giao hưởng/ Hồng Đăng . - H.: Văn hóa, 1972. - 234tr.; 27cm Thông tin xếp giá: TC.001127, VV.000244 |
10 | | Các nhạc khí trong dàn nhạc giao hưởng / Hồng Đăng . - Xuất bản lần 2. - H. : Văn hóa, 1983. - 241tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: PM.000641, VV.006294, VV.006295 |
11 | | Cách thổi Armônica/ Phạm Tuyên . - H.: Âm nhạc, 1962. - 42tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VN.000090, VV5469 |
12 | | Cách viết phần đệm Pianô cho ca khúc/ Trần Hồng . - H. Âm nhạc, 1962. - 100tr. 22 cm Thông tin xếp giá: VV.000741 |
13 | | Cây đàn bầu những âm thanh kỳ diệu/ Phạm Phúc Minh . - H.: Âm nhạc, 1999. - 132tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M82164, M82165, M82166, M82167, M82168, M82169, VL17146, VL17147, VV019577 |
14 | | Chung một niềm tin: Độc tấu đàn nguyệt/ Xuân Khải . - H.: Văn hóa, 1972. - 16tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL1828, VV.000235 |
15 | | Dân ca soạn cho Ăccoócđêông . - H.: Văn hóa nghệ thuật, 1964. - 19tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VV.000101, VV.000102 |
16 | | Dân ca soạn cho ghi ta/ Tạ Tấn . - H.: Văn hóa nghệ thuật, 1964. - 15tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VV.000113 |
17 | | Dân ca soạn cho sáo / Ngọc Phan . - H. : Văn hóa, 1977. - 16tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VV.001070, VV.001071 |
18 | | Đàn bầu tranh nguyệt,: T.1 . - H.: Văn hóa, 1979. - 43tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL4750 |
19 | | Đàn Guitar cổ điển: Guitar Classic/ Nguyễn Thành Phương . - H.: Âm nhạc, 1998. - 201tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M79450, VL16153, VL16154 |
20 | | Độc tấu đàn nguyện . - H. : Văn hóa nghệ thuật, 1964. - Nhiều tập ; 27cm |
21 | | Độc tấu đàn nguyệt.: T. 1 . - H.: Văn hóa nghệ thuật, 1964. - 14tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VV.000096, VV.000097 |
22 | | Độc tấu đàn nhị/ Ban Bưu . - H.: Văn hóa nghệ thuật, 1964. - 8tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: VV.000103, VV.000104 |
23 | | Độc tấu ghi ta . - H.: Văn hóa, 1988. - 6tr.; 25cm Thông tin xếp giá: VL8495 |
24 | | Độc tấu Ghi ta Việt Nam/ Cao Minh Khanh, Phạm Văn Phúc: chuyển soạn . - H.: Văn hóa, 1984. - 8tr.; 29cm Thông tin xếp giá: VL4554, VL5913, VL5914, VL6620 |
25 | | Độc tấu ghi ta,: T.2 . - H.: Văn hóa, 1983. - 21tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL5901, VL5902 |
26 | | Độc tấu ghi ta/ Lương Vĩnh . - H.: Văn hóa, 1980. - 12tr.; 25cm Thông tin xếp giá: VL5620 |
27 | | Độc tấu ghi ta: Chèo cổ . - H.: Văn hóa, 1978. - 6tr.; 25cm Thông tin xếp giá: VL4518 |
28 | | Độc tấu ghi-ta - Du kích sông Thao . - H. : Văn hóa, 1978. - 7tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VV.001338, VV.001339 |
29 | | Độc tấu ghi-ta / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa, 1981. - 20tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VV.006077 |
30 | | Độc tấu ghi-ta, Làng tôi . - H. : Văn hóa, 1978. - 7tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VV.001332, VV.001333 |