1 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh với sách báo và thư viện/ Thuý Ngà, Phạm Văn Rính, Hoàng Sơn Cường . - H.: Văn hóa thông tin, 2005. - 150tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM2999, DM3000 |
2 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh với sách báo và thư viện/ Thuý Ngà, Phạm Văn Rính, Hoàng Sơn Cường . - H.: Văn hóa Thông tin, 2005. - 151tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM283, VV68307 |
3 | | Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong giáo dục/ Chủ biên: Trần Minh Tiến, Nguyễn Thành Phúc; Trần Tuyết Anh dịch . - H.: Bưu điện, 2006. - 82tr.; 19cm. - ( Tủ sách phổ biến kiến thức về công nghệ thông tin và truyền thông-ICT ) Thông tin xếp giá: LCV8087, LCV8328 |
4 | | Introduction to mass communication / Stanley J. Baran : Media literacy and culture . - Fourth. - America : McGraw Hill, 2005. - 523p. ; 29cm Thông tin xếp giá: NV.006020 |
5 | | Introduction to mass communication : Media literacy and culture. Updated media enhanced third edition / Stanley J. Baran . - lần 3. - America : McGraw Hill, 2004. - 529p. ; 27cm Thông tin xếp giá: AL16880, NV.005342 |
6 | | Introduction to mass communication: Media literacy and culture/ Stanley J. Baran . - Updated 5th ed. - Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009. - xxx, 516 p. : ill.; 28 cm |
7 | | Introduction to mass communication: Media literacy and culture/ Stanley J. Baran . - 6th ed. - Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2010. - xxiv, 450, [42] p. : ill.; 28 cm Thông tin xếp giá: AL18581, NV006290 |
8 | | Introduction to mass communication: Media literacy and culture/ Stanley J. Baran . - Updated 5th ed. - Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009. - xxx, 516 p. : ill.; 28 cm Thông tin xếp giá: AL18625 |
9 | | Introduction to mass communication: Media literacy and culture/ Stanley J. Baran . - Updated 5th ed. - Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009. - xxx, 516 p. : ill.; 28 cm |
10 | | Introduction to mass communication: Media, literacy and culture/ Stanley J. Baran . - 7th ed. - New York: McGraw-Hill, 2012. - xx, 449 p. : ill.; 28 cm Thông tin xếp giá: AL18634, AL18870 |
11 | | Lên mạng cũng là một nghệ thuật: Mẹo nhỏ dành cho những cư dân mạng đầy quyền lực/ Guy Kawasaki, Peg Fitzpatrick; Hoàng Long dịch . - H.: Lao động; Alphabooks, 2016. - 207tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: DM25552, M153371, M153372, PM040198, VV013463, VV78581 |
12 | | Mass media in a changing world / George Rodman : History, industry, controversy . - America : McGraw Hill, 2006. - 595p. ; 29cm Thông tin xếp giá: NV.005652 |
13 | | Mass media in a changing world/ George Rodman . - 3rd ed. - New York: McGraw-Hill, 2010. - xxix, 512 p. : ill.; 28 cm Thông tin xếp giá: AL18661 |
14 | | Nghệ thuật của sự tĩnh lặng/ Pico Iyer; Dịch: Tuấn Mẫn, Tú Oanh . - H.: Lao động; Công ty sách Thái Hà, 2017. - 116tr.: ảnh; 19cm. - ( Văn hóa giáo dục ) Thông tin xếp giá: DM27615, M158557, M158558, PM043238, VV015245, VV80457 |
15 | | PR và những lầm tưởng/ Rich Leigh; Linh Chu dịch . - H.: Lao động; Công ty Văn hóa và Truyền thông 1980 books, 2017. - 544tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM28754, M161607, M161608, PM045110, VV016512, VV81697 |
16 | | Truyền thông - Lý thuyết và kỹ năng cơ bản/ Nguyễn Văn Dững chủ biên; Đỗ Thị Thu Hằng biên soạn . - H.: Thông tin và Truyền thông, 2018. - 369tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM28960, LCV22968, LCV22969, LCV22970, LCV22971, LCV22972, LCV22973, M162084, M162085, PM045433, VV016692, VV81867 |
17 | | Truyền thông đại chúng và phát triển xã hội/ Lê Thanh Bình . - H.: Chính trị Quốc gia, 2008. - 303tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM11058, DM11059, M111242, M111243, M111244, M111245, M111246, M111247, VL32333, VL32334 |
18 | | Truyền thông quốc tế/ Vũ Thanh Vân: biên soạn . - H.: Chính trị quốc gia - Sự thật, 2014. - 207tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: DM23270, M145221, M145222, M145223, PM036260, VV010999, VV74418, VV74419 |
|