1 | | ""Lý Nhân Tông kế nghiệp" Phong cách mới của đoàn chèo Hà Tây/ Lương Hoàng Thi . - Tr.107-108 Tản Viên Sơn, 2002.- Số 11+12, tháng 11, |
2 | | "Chiếu chèo" Hà Nội bây giờ?/ Hoàng Trọng . - Tr.15 An ninh thủ đô cuối tuần, 2005. - Số 36, 2 tháng 7, |
3 | | ''Sống lại'' chèo tàu Tân Hội/ Mạnh Dũng . - Tr.8 Hà Nội mới, 2022.- Ngày 12 tháng 2, |
4 | | 100 làn điệu chèo đặc sắc Việt Nam/ Thôn Ca tuyển chọn. T. 1 . - H.: Thanh niên, 2007. - 147tr.; 28cm Thông tin xếp giá: VL54941 |
5 | | 100 làn điệu chèo đặc sắc Việt Nam/ Thôn Ca tuyển chọn. T. 2 . - H.: Thanh niên, 2007. - 145tr.; 28cm Thông tin xếp giá: VL54942 |
6 | | 35 sân khấu ca kịch cách mạng/ Hà Văn Cầu, Hoàng Châu Ký, Hoàng Như Mai . - H.: Văn hóa, 1980. - 155tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M12244, VV20638 |
7 | | 50 năm (1957-2007) Đoàn chèo Hà Tây giữ gìn và phát huy vốn sân khấu cổ truyền . - Hà Tây : Đoàn chèo, 2007. - 90tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: DC.003381, DC.003382 |
8 | | Ai xe chỉ thắm: Kịch chèo/ Lương Tá . - H.: Phổ thông, 1960. - 60tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV1368, VV14353 |
9 | | Âm nhạc sân khấu chèo nửa cuối thế kỷ XX: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp Bộ/ Nguyễn Thị Thanh Phương: chủ nhiệm . - H.: Trường đại học sân khấu điện ảnh, 2004. - 381tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM6425 |
10 | | Âm nhạc trong nghệ thuật chèo / Trần Việt Ngữ . - H. : Nghệ thuật sân khấu, 1970. - 36tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VV.005872, VV.005873 |
11 | | Ba cái sống, ba cái chết: Kịch chèo/ Tú Mỡ . - H.: Văn học, 1958. - 83tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV1390 |
12 | | Ba mươi năm đất nước nở hoa : Tập ca chèo, cải lương . - Hà Tây : Ty văn hóa, 1975. - 36tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.000003, DC.000004, DC.000005 |
13 | | Bài bản - lý trong sân khấu dân tộc: Tuồng - Chèo - Kịch dân ca/ Trần Hồng . - H.: Sân khấu, 2021. - 383tr.: ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: M175484, M175485, PM053123, VV021824, VV87064 |
14 | | Bài ca giữ nước : Bộ ba chèo lịch sử / Tào Mạt . - H. : Sân khấu, 1986. - 117tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.007673, VN.007674, VV34747 |
15 | | Bài hát chèo [1965 - 1970] . - Hà Tây : Ty văn hóa, 1970. - 76tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.000043, DC.000044, DC.000328 |
16 | | Bàn về làn điệu chèo mới: Kỷ yếu hội thảo . - H.: Viện sân khấu, 2004. - 254tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM6428 |
17 | | Bác Hồ với nghệ thuật sân khấu . - H.: Sân khấu, 2007. - 295tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DM9237, DM9238, VL30929 |
18 | | Biển đông nổi giận: Tập chèo . - H.: Vụ nghệ thuật sân khấu, 1965. - 23tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV15642 |
19 | | Bò cười trâu ngã : Song tấu kịch chèo . - Hà Đông : Ty văn hóa, 1961. - 23tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.000097 |
20 | | Bước đầu tìm hiểu sân khấu chèo/ Trần Việt Ngữ, Hoàng Kiều . - H.: Văn hóa nghệ thuật, 1964. - 231tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV5597 |
21 | | Bước đầu tìm hiểu tiếng cười trong chèo cổ / Trần Việt Ngữ, Hoàng Kiều . - H. : Khoa học xã hội, 1967. - 252tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.000648, VN.027496, VV5598, VV9464 |
22 | | Bước đầu viết chèo: Một số kinh nghiệm và phương pháp viết một vở chèo/ Tú Mỡ . - H.: Phổ thông, 1960. - 31tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV10407 |
23 | | Cam quýt buởi bòng : Tập chèo chọn lọc / Xuân Cung . - H. : Sân khấu, 2008. - 187tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: DC.003482, LCL6633 |
24 | | Cành dâu nảy lộc : Tập chèo và kịch nói . - Hà Tây : Ty văn hóa, [Kn]. - 62tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.000112 |
25 | | Các điệu chèo phổ biến . - H. : Mỹ thuật : Âm nhạc, 1960. - nhiều tập ; 24cm |
26 | | Các điệu chèo phổ biến.: T. 1 . - H.: Mỹ thuật; Âm nhạc, 1960. - 51tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VV.000586 |
27 | | Cách viết một vở chèo/ Trần Việt Ngữ . - H.: Văn hóa, 1984. - 182tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV30246, VV30247 |
28 | | Câu chuyện đêm trăng: Đọc tấu chèo/ Anh Lĩnh, Nguyễn Ái Mộ, Quản Ngọc Tụ.. . - H.: Thể dục thể thao, 1962. - 34tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV1273, VV15031 |
29 | | Cẩm nang người yêu chèo: Chuyên luận/ Đôn Truyền . - H.: Thanh niên, 2015. - 150tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV85455 |
30 | | Chèo : Tiết mục sân khấu (1965-1970) / Lê Đại Chương, Yên Giang, Nguyễn Ái Mộ.. . - Hà Tây : Ty Văn hóa thông tin Hà Tây, 1971. - 183 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.000125, DC.000126, DC.000127, DC.001091, VN.000275 |