1 | | 10 phút 10 tháng 10 năm: ý tưởng làm thay đổi cuộc sống/ Suzy Welch; Võ Công Hùng: dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2011. - 274tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM18304, M127783, M127784, M127785, PM028835, VL42057, VL42058, VN031283 |
2 | | 100 câu hỏi khai thác trí thông minh của trẻ / Tố Lan, Khánh Linh biên soạn . - H. : Hà Nội, 2006. - 160tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.024024, VN.025396 |
3 | | 100 ý tưởng tạo ảnh hưởng cá nhân: Từ những tổ chức hàng đầu trên khắp thế giới/ Peter Shaw; Trung Hiếu, Ý Như: dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2014. - 245tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM23543, M146262, M146263, M146264, PM036763, PM036764, VV011244, VV74974, VV74975 |
4 | | 1000 trò chơi nâng cao tư duy/ Nguyễn Trí Việt: biên soạn, T.1 . - H.: Nxb.Hà Nội, 2008. - 270tr..; 21cm Thông tin xếp giá: MTN53465, MTN53466, MTN53467, TNL7141, TNL7142 |
5 | | 1000 trò chơi nâng cao tư duy/ Nguyễn Trí Việt: biên soạn, T.2 . - H.: Nxb. Hà Nội, 2008. - 258tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN53470, MTN53471, MTN53472, TNL7143, TNL7144 |
6 | | 1000 trò chơi nâng cao tư duy/ Nguyễn Trí Việt: biên soạn, T.3 . - H.: Nxb. Hà Nội, 2008. - 266tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN53473, MTN53474, MTN53475, MTN53476, TNL7145, TNL7146 |
7 | | 1000 vấn đề quan trọng để nhận thức bản thân/ Nam Việt: biên soạn . - H.: Nxb. Hà Nội, 2012. - 311tr.; 21cm. - ( Tủ sách học làm người ) Thông tin xếp giá: DM18768, M129482, M129483, M129484, PM029162, VL43166, VL43167, VN031487 |
8 | | Annual editions: Psychology. 2007/2008/ Karen G. Duffy ed . - 37th ed. - Dubuque: McGraw-Hill, 2007. - xvi, 207p.: fig., phot.; 28cm Thông tin xếp giá: AL17551 |
9 | | Bạn có muốn điều khiển giấc mơ: Khoa học dưới góc nhìn tâm lý/ Lê Tất Đắc, Nguyễn Bá Tùng, Trần Khắc Hoè... biên soạn . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2005. - 111tr.; 20cm Thông tin xếp giá: PM.022175, VN.024091 |
10 | | Bạn không thông minh lắm đâu/ David Mc Raney . - H.: Thế giới, 2017. - 410tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM27665, M158693, M158694, PM043327, VV015296, VV80508 |
11 | | Bạo lực đối với phụ nữ trong gia đình - Nhận thức và giải pháp phòng ngừa: Sách chuyên khảo/ Đỗ Cảnh Thìn . - H.: Công an nhân dân, 2017. - 199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCV32785, LCV32786, LCV32787, M170223, M170224, PM050082, VV019726, VV85050 |
12 | | Boots your presentation IQ / Marilyn Pincus . - America : McGraw Hill, 2006. - 172p. ; 21cm Thông tin xếp giá: NV.005897 |
13 | | Bộ não siêu phàm: Kích hoạt sức mạnh tâm trí để đạt đến trạng thái tối ưu thể chất và tinh thần/ Deepak Chopra, Rudolphe E. Tanzi; Thành Khang, Diễm Quỳnh: dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2014. - 447tr.; 21cm. - ( Tủ sách kiến thức bách khoa ) Thông tin xếp giá: DM22655, M143202, M143203, M143204, PM035338, PM035339, VV010489, VV73422, VV73423 |
14 | | Cao Bền thành Đại La bùa chú và sự thật: Khoa học dưới góc nhìn tâm lý/ Lê Tất Đắc, Nguyễn Bác Tùng, Trần Khắc Hoè...biên soạn . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2005. - 119tr.; 20cm Thông tin xếp giá: PM.022174, VN.024092 |
15 | | Cải thiện chất lượng không khí Hà Nội: Thay đổi từ những thói quen/ Hà Ánh . - Tr.9 Kinh tế & Đô thị, 2020.- Số 111, 15 tháng 5, |
16 | | Child and adolescent development for educators/ Judith L. Meece . - 7th ed. - Boston: McGraw-Hill, 2002. - xxvi, 609p.; 26cm Thông tin xếp giá: AL16889 |
17 | | Children/ John W. Stantrock . - 10th ed. - Boston,...: McGraw-Hill, 2008. - xxxi, 570p. : ill.; 28 cm Thông tin xếp giá: AL18656 |
18 | | Children/ John W. Stantrock . - 8th ed. - Boston: McGraw-Hill, 2005. - xxxi, 613p.; 28cm Thông tin xếp giá: AL16916 |
19 | | Chủ nghĩa hậu hiện đại các vấn đề nhận thức luận/ Trần Quang Thái . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 222tr.; 21cm. - ( Tủ sách nghiên cứu ) Thông tin xếp giá: DM17314, M124315, M124316, M124317, PM021774, VL40084, VL40085, VN030350 |
20 | | Cognition / Arnold Lewis Glass, Keith James Holyoak . - America : Random House, 1986. - 570p. ; 25cm Thông tin xếp giá: NV.000460 |
21 | | Cognition: Exploring the science of the mind/ Daniel Reisberg . - 5th ed. - New York: W.W. Norton & Co., 2013. - xxi, 526, A85 p.: col. ill.; 27 cm+ 1 workbook Thông tin xếp giá: AL18979, AL18980 |
22 | | Combining CBT and medication: An evidence-based approach/ Donna M. Sudak . - Hoboken: Wiley, 2011. - viii, 248 p.; 24 cm Thông tin xếp giá: AL18972, AL18973, NV006368 |
23 | | Critical thinking: Selected topics for discussion and analysis/ Kam Chuan Aik, Stephen Edmonds . - Singapore: Longman Singapore, 1976. - 282p.: ill.; 22cm Thông tin xếp giá: AL5316 |
24 | | Current issues and enduring questions: A guide to critical thinking and argument, with readings/ Sylvan Barnet . - 8th ed. - Boston, New York: Bedford/St. Martin's, 2008. - xxxviii,996p.; 23cm Thông tin xếp giá: AL18777 |
25 | | Đã hé mở sự sống bên ngoài trái đất: Khoa học dưới góc nhìn tâm lý/ Lê Tất Đắc, Nguyễn Bác Tùng, Trần Khắc Hoè...biên soạn . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2005. - 111tr.; 20cm Thông tin xếp giá: PM.022176, VN.024090 |
26 | | Đạo phật giản dị và rõ ràng/ Steve Hagen; Huỳnh Văn Thanh: dịch . - H.: Từ điển bách khoa, 2012. - 215tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM17945, M126640, M126641, M126642, PM028691, VL41432, VL41433, VN031184 |
27 | | Đột phá tư duy/ Thái Lũy Lỗi; Thành Khang dịch . - Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa; Công ty Văn hóa Văn Lang, 2021. - 325tr.: ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: M173987, M173988, PM052249, VV021304, VV86499 |
28 | | Đừng để trầm cảm tấn công bạn/ David D. Burns; Dịch: Uông Xuân Vy, Du Yên, Vi Thảo Nguyên, Lê Ngọc Song Thu . - H.: Phụ nữ, 2017. - 299tr.; 24cm Thông tin xếp giá: M163327 |
29 | | Essentials of understanding psychology / Robert S. Feldman : Textbook . - New York : McGraw-Hill, 1997. - 574p. ; 27cm Thông tin xếp giá: NV.002593 |
30 | | Fundamentals of cognitive psychology / Henry C. Ellis, R. Reed Hunt . - America : McGraw Hill, 1993. - 409p. ; 21cm Thông tin xếp giá: NV.000468 |
|