1 | | 100 bài thơ tình chọn lọc / Mã Giang Lân tuyển chọn; nhiều tác giả . - H. : Giáo dục, 1993. - 151tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.012083, VN.009273 |
2 | | 100 năm giải Nôbel văn học / Đằng Tiểu Tùng; Đoàn Huy Trác dịch . - H. : Văn hóa thông tin, 2003. - 199tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.009801, VN.021502 |
3 | | 100 năm Thế Lữ . - H. : Sân khấu, 2007. - 526tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.026230, VN.026844 |
4 | | 101 bài thơ phú Tây Hồ . - H. : Văn hóa thông tin, 1996. - 284tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.011792, PM.019183 |
5 | | 192 bài thơ chữ Hán của Nguyễn Du / Bùi Hạnh Cẩn biên dịch, chú thích . - H. : Văn hóa thông tin, 1995. - 432tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.013961 |
6 | | 20 gương hiếu học Việt Nam / Trương Cam Lựu; Người dịch: Vũ Văn Kính . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1994. - 80tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.011782, PM.011783, VN.010013, VN.010014 |
7 | | 90 lần nhật nguyệt / Đỗ Trọng Khỏi . - H. : Văn học, 2004. - 158tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.012008 |
8 | | 99 bài thơ hay về mẹ . - H. : 0, 2001. - 241tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.025698 |
9 | | 99 tình khúc : Thơ tình chọn lọc 1941-1945 / Hoàng Cầm . - H. : Văn học, 1999. - 200tr ; 15 cm Thông tin xếp giá: PM.012017, VN.016510 |
10 | | : Thơ chọn lọc: Ánh sáng đời cây / Lê Thị Mây . - H. : Hội nhà văn, 2007. - 296tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.026219, VN.026838 |
11 | | : Thơ: Vầng trăng em / Trần Trương . - H. : Văn học, 2007. - 169tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.026221, VN.026820 |
12 | | An phú đông : Thơ chọn lọc 1945-1980 / Xuân Miễn . - H. : Quân đội nhân dân, 1982. - 77tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.003332 |
13 | | Anh, em và những người khác / Đỗ Trung Lai . - H. : văn học, 1990. - 78tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.006265, VV41493, VV41494 |
14 | | Ánh trăng : Thơ / Nguyễn Duy . - H. : Tác phẩm mới, 1984. - 97tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.001085, VN.004343 |
15 | | Ả cave nhà hàng Macxim / Georges Feydeau ; Người dịch: Phan Hồng . - H. : Văn học, 1999. - 543tr ; 19 cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: PM.016127, VN.016342 |
16 | | Âm điệu một vùng đất: Thơ / Trần Nhật Minh . - H.: Lao động, 1980. - 79tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV20357, VV20358 |
17 | | Ba đỉnh cao thơ mới Xuân Diệu - Nguyễn Bính - Hàn Mặc Tử / Chu Văn Sơn . - H. : Giáo dục, 2003. - 283tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.010349, VN.021791, VN.021792 |
18 | | Bà Điểm họ Đoàn / Bùi Hạnh Cẩn . - H. : Sở văn hóa thông tin, 1988. - 88tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.007211, VN.007212 |
19 | | Bài ca quả sồi: Thơ/ X. Mácsắc; Lưu Liên: dịch . - H.: Kim Đồng, 1999. - 33tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV15528, TNV15529 |
20 | | Bài ca sự sống : Thơ / Tế Hanh . - H. : Tác phẩm mới, 1985. - 78tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.004865 |
21 | | Bài hát hòa bình : Tuyển thơ thế giới . - H. : Tác phẩm mới, 1984. - 110tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.004421 |
22 | | Bài thơ đời tôi / Nguyễn Mạnh Khoát . - H. : Quân đội nhân dân, 1994. - 47tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.011996, VN.010231 |
23 | | Bài thơ tháng bảy : 1956-1962 / Tế Hanh . - H. : Văn học, 1962. - 72tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.001996, VV15022 |
24 | | Bài thơ tình của người lính / Trần Nhương . - H. : Quân đội nhân dân, 1987. - 81tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.005705 |
25 | | Bàn tay ta : Thơ . - H. : Thanh niên, 1972. - 93tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TNV3158, VN.000405 |
26 | | Bác để lại : Thơ . - H. : Văn học, 1972. - 167tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.000549 |
27 | | Bác Hồ của chúng ta : Kỷ niệm 115 năm ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh . - H. : Hội nhà văn, 2005. - 250tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.025004 |
28 | | Bản sự thi bản sự từ/ Mạnh Khải; Diệp Thân Hương, Lê Văn Đình, Ngô Như Sâm: dịch . - H.: Lao động; Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây, 2013. - 281tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM20033, M133882, M133883, M133884, PM031108, PM031109, VL45578, VL45579, VN032599 |
29 | | Bản tình ca... chưa muộn : Truyện thơ / Lê Hữu Bình . - H. : Thanh niên, 2008. - 91tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.027053, VN.027686 |
30 | | Bầu trời trong quả trứng/ Xuân Quỳnh . - In lần thứ 2. - H.: Kim Đồng, 2013. - 73tr.: hình vẽ; 19cm Thông tin xếp giá: TNV21968, TNV21969 |