1 | | 11 - 9 thảm họa nước Mỹ . - H. : Thông tấn, 2001. - 259tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TC.001951, VN.018831 |
2 | | 11-9 thảm họa nước Mỹ . - H. : Thông tân, 2001. - 259tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.003305 |
3 | | Al Qaeda, nhà nước hồi giáo tự xưng (IS) và phong trào thánh chiến toàn cầu - những điều cần biết: Sách tham khảo/ Daniel Byman; Biên dịch và hiệu đính: Trọng Minh, Minh Thu, Tuấn Trung . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017. - 480tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM27871, M159419, M159420, PM043766, VV015812, VV80277 |
4 | | Alfa - đặc nhiệm siêu mật Nga/ Mikhail Boltunov; Trung Hiếu, Nam Hồng: dịch . - H.: Quân đội nhân dân, 2004. - 393tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M95612, VV67271, VV67272 |
5 | | America unbound: The Bush revolution in foreign policy/ Ivo H. Daalder, James M. Lindsay . - Hoboken: John Wiley & Sons, 2005. - 259p.; 24cm Thông tin xếp giá: AL17803 |
6 | | Brave new war: The next stage of terrorism and the end of globalization/ John, Robb; Foreword: James Fallows . - New Jersey: John Wiley & Sons, c2007. - xvi, 208p.; 24cm Thông tin xếp giá: AL17722 |
7 | | Bush và quyền lực nước Mỹ/ Nguyễn Văn Phước, Vũ Tài Hoa: dịch . - H.: Lao động, 2003. - 629tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M92649, VL22206, VL22207 |
8 | | Chơi đến cùng - Tình báo Mỹ trong kỷ nguyên khủng bố: Sách tham khảo/ Michael V. Hayden; Đinh Trọng Minh dịch . - H.: Chính trị Quốc gia sự thật, 2019. - 638tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VL54191 |
9 | | chủ nghĩa khủng bố toàn cầu vấn đề và cách tiếp cận: Sách tham khảo . - H.: Khoa học xã hội, 2004. - 344tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM5326, DM5327, LCL4776, VL28292 |
10 | | Con trai kẻ khủng bố: Câu chuyện của sự lựa chọn/ Zak Ebrahim, Jeff Giles; Trần Diệu Linh dịch . - H.: Lao động; Công ty sách Thái Hà, 2017. - 161tr.; 19cm. - ( Văn hóa giáo dục ) Thông tin xếp giá: DM27611, M158549, M158550, PM043234, VV015241, VV80453 |
11 | | Cuộc chiến không giới hạn . - H. : Lao động, 2003. - 342tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.003350, VN.020675 |
12 | | Cuộc đời trùm khủng bố Osama Binladen / Nhiều tác giả . - H. : Công an nhân dân, 2001. - 171tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.018836 |
13 | | Cuộc đời trùm khủng bố quốc tế . - H. : Công an nhân dân, 2001. - 171tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.003345 |
14 | | Cuộc đời trùm khủng bố quốc tế Osama Bin Laden: Những điều bí mật . - H.: Công an Nhân dân, 2001. - 171tr .: ảnh minh họa.; 19cm Thông tin xếp giá: M87044, M87047, M87048, VV63843, VV63844 |
15 | | Defeating terrorism: Shaping the new security environment/ Russell D. Howard, Reid L. Sawyer ; Foreword: Wayne A. Downing . - Guilford: McGraw-Hill Companies, 2004. - xv, 157p.: fig.; 24cm Thông tin xếp giá: AL18308 |
16 | | Hiểu thấu khủng bố và bạo lực chính trị: Ra đời, phát triển, biến chất và sụp đổ: Sách tham khảo/ Dipak K. Gupta; Trọng Minh dịch . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2021. - 572tr.: hình vẽ; 24cm Thông tin xếp giá: VL55704 |
17 | | Hồ sơ mật về Osama Binladen và mạng lưới khủng bố quốc tế : Sách tham khảo / Roland Jacquard; Người dịch: Hoàng Khánh, Vũ Hiền Thảo . - H. : Thông tấn, 2001. - 275tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.019135 |
18 | | Khủng bố và chống khủng bố : Sách tham khảo / Thực hiện: Nam Hồng, Hồ Quang Lợi, Lê Huy Hòa. T.1: Thảm kịch nước Mỹ . - H. : Lao động, 2002. - 336tr.: ảnh, 4 tờ ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: M88772, M88774 |
19 | | Khủng bố và chống khủng bố qua lăng kính báo chí . - H.: Thông tấn, 2006. - 191tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM2434, DM2435, M99674, M99675, M99676, VV68653, VV68654 |
20 | | Khủng bố và chống khủng bố với vấn đề an ninh quốc tế . - H.: Khoa học xã hội, 2006. - 317tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM5324, DM5325, VL28290, VL28291 |
21 | | Khủng bố và chống khủng bố: Sách tham khảo, T. 3: Cuộc chiến không giới hạn . - H.: Lao động, 2003. - 342tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M102544, M102545, M102546, M90918, VL21393, VL21394 |
22 | | Lịch sử và ngày 11 tháng 9/ Jonane Meyerowitz: chủ biên; Trịnh Thị Hằng: dịch . - H.: Từ điển bách khoa, 2011. - 315tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM17893, M126396, M126397, M126398, PM027961, VL41333, VL41334, VN030772 |
23 | | Luật phòng, chống khủng bố - Luật phòng, chống rửa tiền và các văn bản hướng dấn thi hành/ Dương Phong: hệ thống hóa . - H.: Hồng Đức, 2015. - 139tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM24378, M149112, M149113, M149114, PM038432, VV012386, VV76765, VV76766 |
24 | | Media coverage of terrorism / A. Odasuo Alali, Kenoye Kelvin Eke . - America : Sage Publications, 1991. - 148p. ; 21cm Thông tin xếp giá: NV.000869 |
25 | | Một số kinh nghiệm trong đấu tranh chính trị tinh thần chống khủng bố trên thế giới: Sách tham khảo/ Bùi Quang Tiến sưu tầm, biên soạn . - H.: Quân đội nhân dân, 2018. - 211tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM29222, LCV23838, LCV23839, LCV23840, LCV23841, LCV23842, LCV23843, M162829, M162830, PM045869, VV016916, VV82091 |
26 | | Người Mỹ tự hỏi vì sao người ta căm ghét nước Mỹ ?: Sách tham khảo/ Ziauddin Surdar, Merry Wyn Davies; Lê Tâm Hằng: dịch . - H.: Thông tấn, 2004. - 270tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCL233, LCL234, LCL235, LCL236, M96676, M96677, M96678, VL24810, VL24811 |
27 | | Nhịp sống đương đại - Khủng bố: Dành cho lứa tuổi 7+/ Minh Nguyệt dịch . - H.: Kim Đồng, 2022. - 123tr.: tranh màu; 19cm Thông tin xếp giá: KTB013577, TB010154 |
28 | | Siêu hạn chiến : Sách tham khảo / Kiều Lương . - H. : Lao động, 2003. - 265tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: LCV1661, LCV1662, LCV1663, LCV1664, M92332, M92333, PM.003359, VL21977, VL21978, VN.021330 |
29 | | The five front war: The better way to fight global jihad/ Daniel Byman . - Hoboken: John Wiley & Sons, 2008. - x,304p.; 25cm Thông tin xếp giá: AL17579 |
30 | | Về chủ nghĩa khủng bố : Sách tham khảo . - H. : Chính trị quốc gia, 2002. - 163tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.003364, VN.019932 |
|