1 | | Ảnh nghệ thuật / Nguyễn Nhưng . - H. : Văn hóa thông tin, 2000. - 132tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: DC.002302, DC.003354, VV.003952 |
2 | | Bí mật dưới đáy hồ : Tiểu thuyết / Arrthur Upfeld; Kim Trâm, Ngọc Thúy dịch . - H. : Phụ Nữ, 1998. - 323tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.016585, PM.016586, VN.015048 |
3 | | Cây anh đào và cây sồi / V. Ovsinnicov; Bùi Văn Hòa dịch . - H. : Hội nhà văn, 2003. - 517tr ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.011171, PM.011172, VN.020905 |
4 | | Cú sốc : Tiểu thuyết trinh thám / James Hadley Chase; Hà Tiến dịch . - H. : Văn học, 2002. - 235tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.023016, PM.023017, VN.024697 |
5 | | Giáo trình xử lý hình ảnh bằng Photoshop 7.0 : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Thế Đông . - H. : Nxb.Hà Nội, 2005. - 202 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PM.008169, VV.005671 |
6 | | Kẻ ăn linh hồn/ Michelle Paver; Nguyễn Thị Hằng: dịch . - H.: Kim Đồng, 2009. - 371tr.: hình vẽ; 20cm. - ( Biên niên sử bóng tối cổ đại ) Thông tin xếp giá: LCV11496, LCV11497, LCV11498, LCV11499, LCV11500, LCV11501, LCV28957, MTN62603, MTN62604, TN30018, TN30019, TN30020, TNL8944, TNL8945 |
7 | | Kỹ thuật tráng rọi ảnh đen trắng và ảnh màu / Nguyễn Văn Thanh biên soạn . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 117tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: M73426, PM.008165, PM.008166, VN.014556, VV58184, VV58185 |
8 | | Ma cà rồng trong đêm: Tập truyện kinh dị nước Anh/ Alan Riefe, Rosemary Border; Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan: dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2003. - 260tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV449, LCV450, M91029, M91030, VV65566, VV65567 |
9 | | Người Hmông ở Việt Nam . - H. : Thông Tấn, 2005. - 173 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: PM.011013 |
10 | | Nhiếp ảnh Hà Tây : Tuyển chọn . - Hà Tây : Hội văn học nghệ thuật, 2006. - 92 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: DC.003389, VV.007525 |
11 | | Nụ cười Gioconda : Truyện ngắn chọn lọc anh - Mỹ / Nguyễn Tuấn Khanh dịch . - H. : Văn học : Công ty Sách Bách Việt, 2010. - 406tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: M120415, PM.020378, PM.020379, VN.029504 |
12 | | Paradise lost / John Milton, William G. Madsen; editor . - America : Random House, 1969. - 344p. ; 13cm Thông tin xếp giá: AN1204, NV.005198 |
13 | | Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường. / Lê Nguyên Cẩn chủ biên; Nguyễn Linh Chi biên soạn và tuyển chọn. Tập 6, James Joyce (James Joyce) . - H. : Nxb.Đại học sư phạm, 2006. - 141tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023546, VN.025083 |
14 | | The Norton anthology of English literature..: Vol 2 / M. H. Abrams . - lần 7. - American : W. W. Norton & Company, 2000. - 2963p. ; 25cm Thông tin xếp giá: AL16752, NV.005248 |
15 | | Thông sử nước Anh / Tiền Thừa Đán,Hứa Khiết Minh; Đặng Thanh Tịnh dịch . - H. : Lao động xã hội, 2005. - 364tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: M98555, PM.010972, VN.023803 |
16 | | Triết học và xã hội học Anh Pháp . - H. : Sự thật, 1963. - 163tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.003073 |
17 | | Việc máu / Michael Connielly; Trần Tiễn Cao Đăng dịch . - H. : Hội nhà văn, 2010. - 606tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCV29719, PM.019563, PM.019564, VN.029045 |
|