1 | | 10 vị thánh trong lịch sử Trung Quốc / Lâm Trinh, Lâm Thủy . - H. : Văn hóa thông tin, 2008. - 147tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: LCV28885, M109290, PM.025988, VN.026664 |
2 | | 100 câu hỏi tìm hiểu lịch sử Việt Nam và truyền thống Đoàn Thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh / Nhiều tác giả . - Tp.Hồ Chí Minh : Nhà Văn hóa Thanh niên : Trẻ, 2003. - 247tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.020574 |
3 | | 100 di sản nổi tiếng thế giới / Đặng Nguyên Minh biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2006. - 311tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCV30748, PM.022887, VN.024592 |
4 | | 100 sự kiện ảnh hưởng tới lịch sử thế giới / Vương Xuân Lai,Dương Vũ Quang; Người dịch: Đặng Thanh Tịnh, Trương Mỹ Quyên, Bùi Thị Thanh Thảo . - H. : Hà Nội, 2004. - 347tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: M95008, PM.011081, VN.022007 |
5 | | 102 sự kiện nổi tiếng thế giới . - H. : Văn hóa thông tin, 1996. - 551tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: M69241, PM.010527, VN.012846, VN.012847, VV55882, VV55883 |
6 | | 10âm mưu lớn nhất lịch sử phong kiến Trung Quốc / Nguyễn Tôn Nhân biên dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1999. - 281tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.015517, PM.024913, VN.016553 |
7 | | 19/8 cách mạng là sáng tạo . - H. : Hội khoa học lịch sử Việt Nam, 1995. - 366tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.010770, VV.002788 |
8 | | 2-9-1945 qua những trang hồi ức / Ngọc Châu, Sơn Tùng, Lê Trọng Nghĩa, Trần Quang Trung . - H. : Quân đội nhân dân, 2004. - 294tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.014874, PM.014875, VN.023608 |
9 | | 20 trận đánh trong lịch sử dân tộc : Thế kỷ (X - XIII) . - H. : Quân đội nhân dân, 2003. - 366tr ; 20cm Thông tin xếp giá: DC.002743, M91508, M91509, PM.010735, VN.020894 |
10 | | 27 án oan trong các triều đại Trung Quốc / Lâm Kiên; Người dịch: Đoàn Như Trác, Trần Văn Mậu . - H. : Thanh niên, 2000. - 417tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.015419, PM.015420, VN.017434 |
11 | | 28=Hai mươi tám ngày đêm quyết định vận mệnh Trung Quốc / Biên dịch: Thái Nguyễn Bạch Liên . - Minh Hải : Mũi Cà Mau, 1996. - 383tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.010914, PM.010915, VN.012572 |
12 | | 30 - 4 và tôi / Nhiều tác giả . - Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005. - 170 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.022098, VN.024080 |
13 | | 35 năm thực hiện di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh . - H. : Chính trị quốc gia, 2004. - 828 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PM.002478, VV.005337 |
14 | | 36 chợ Thăng Long - Hà Nội / Lam Khê, Khánh Minh sưu tầm tuyển chọn . - H. : Thanh niên, 2010. - 107tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL10581, LCV28826, LCV31007, LCV31634, PM.019615, VN.029090 |
15 | | 36 gương mặt văn nghệ sĩ Thăng Long - Hà Nội / Anh Chi, Phan Thị Lệ Dung . - H. : Thanh niên, 2010. - 363tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL10615, LCV28778, LCV28821, LCV28992, LCV29856, LCV31003, LCV31004, LCV32245, PM.019769, VN.029123 |
16 | | 36 ký ức Hà Nội / Quốc Văn tuyển chọn biên soạn . - H. : Thanh niên, 2010. - 207tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL10565, LCV27625, LCV28896, LCV31017, LCV31018, LCV31019, LCV31020, LCV31387, PM.020759, VN.029747 |
17 | | 36 mỹ nhân Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Ngọc Bích biên soạn . - H. : Thanh niên, 2010. - 267tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL10620, LCV27204, LCV28958, LCV31422, LCV32274, PM.019763, VN.029127 |
18 | | 40 năm thực hiện di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 435tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DC.003549, VV.007871 |
19 | | 50 năm chiến thắng Điện Biên : Tập ca khúc- Hợp xướng . - H. : Âm nhạc, 2004. - 155tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: PM.009507, VV.005085, VV.005200 |
20 | | 500 mưu mẹo trong tam quốc ứng dụng trong cuộc sống / Trương Chính Trung, Trần Lôi; Người dịch: Văn Toàn, Trọng Phụng . - H. : Văn hóa thông tin, 2003. - 634tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.002204, VN.020191 |
21 | | 500 năm chiến tranh bí mật / Tseniac; Người dịch: Phong Vũ . - H. : Công an nhân dân, 1996. - 655tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.010542, PM.010543, VN.012064, VN.012065 |
22 | | 55 ngày chế độ Sài Gòn sụp đổ / Alan Dawson; Người dịch: Cao Minh . - H. : Sự thật, 1990. - 112tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.000909, VN.006171 |
23 | | 60 lễ hội truyền thống Việt Nam / Thạch Phương, Lê Trung Vũ . - H. : Khoa học xã hội, 1995. - 587tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.005647, PM.005648, VV.002557, VV.002558 |
24 | | 60 năm chiến đấu, làm báo và viết sử chiến tranh / Nguyễn Đình Ước . - H. : Chính trị quốc gia, 2008. - 392tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.026052, VN.026700 |
25 | | 60 năm nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Quân đội nhân dân, 2005. - 549tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM.004299, VV.005530 |
26 | | 60 năm Quân đội nhân dân Việt Nam anh hùng / Phạm Gia Đức,Lê Hải Triều,Nguyễn Vĩnh Thắng.. . - H. : Quân đội nhân dân, 2004. - 548 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.005212, VN.022709 |
27 | | 60 năm Quân đội nhân dân Việt Nam anh hùng : Hỏi và đáp / Nguyễn Đăng Vinh,Nguyễn Thị Phương Túy . - H. : Chính trị quốc gia, 2004. - 315 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.005211, TC.002357, VN.022773 |
28 | | 600 năm Nguyễn Trãi . - H. : Báo người Hà Nội, 1980. - 62 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: DC.003359 |
29 | | 75 năm Đảng cộng sản Việt Nam dưới ngọn cờ độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội / Vũ Như Khôi chủ biên;Vũ Như Khôi...biên soạn . - H. : Công an nhân dân, 2005. - 655tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: DM447, PM.002804, TC.002470, VN.022904 |
30 | | 99 câu hỏi về lịch sử Việt Nam / Lê Văn Lan . - H. : Nxb.Hà Nội, 2004. - 199 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: LCL14208, PM.010557, VV.005457 |
|