1 | | 11-9 thảm họa nước Mỹ . - H. : Thông tân, 2001. - 259tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.003305 |
2 | | Ai chỉ huy quốc hội / Mark J. Green; Người dịch: Anh Thư . - H. : Công an nhân dân, 2001. - 391tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.005128, VN.018860 |
3 | | America : A narrative history / George Brown Tindall, Đavi E. Shi. Vol.2 . - Sixth. - America : W.W. Norton & Company, 2003. - 802p. ; 23cm Thông tin xếp giá: AL16639, NV.005913 |
4 | | American education/ Joel Spring . - 14th ed. - Boston: McGraw Hill Higher Education, 2010. - xvi, 319 p. : ill.; 24 cm Thông tin xếp giá: AL18816, AL18936 |
5 | | American government / Roger Leroy Miller . - America : National Textbook Company, 2002. - 850p. ; 27cm Thông tin xếp giá: AL13927, NV.003864, NV.004270 |
6 | | American history : The modern era since 1865 / Donald A. Ritchie . - America : McGraw Hill, 1999. - 918p. ; 27cm Thông tin xếp giá: NV.003859, NV.003860 |
7 | | Các đệ nhất phu nhân : Sách tham khảo / Margaret Truman; Lê Ý Thu, Đinh Trọng Minh, Phạm Thanh Hà.. . - H. : Phụ nữ, 2003. - 497tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.017652, PM.017653, VN.021251 |
8 | | Chiến lược và quan hệ kinh tế Mỹ-EU-Nhật Bản thế kỷ XXI / Lê Văn Sang, Trần Quang Lâm, Đào Lê Minh . - H. : Khoa học xã hội, 2002. - 494tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.003552, VN.019427 |
9 | | Chính sách kinh tế Mỹ dưới thời Bill Clintơn / Vũ Đăng Hinh . - H. : Chính trị quốc gia, 2003. - 287tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.003592 |
10 | | Constitutional law and politics / David M. O'Brien. Vol 2, Civil rights and civil liberties . - Sixth edition. - American : W.W. Norton & Company, 2005. - 1639p. ; 23,5cm Thông tin xếp giá: AL17622, NV.006186 |
11 | | Constitutional law and politics. / David M. O'Brien. Vol 1, Struggles for power and governmental accountability . - Sixth edition. - America, 2005 : Norton & Company. - 1081p. ; 23cm Thông tin xếp giá: AL17635, NV.006187 |
12 | | Có một nước Mỹ khác. Sự nghèo khó Hoa Kỳ / Michael Harrington; Phan Thu Huyền, Nguyễn Thị Minh Trung, Ngô Mai Diên... dịch . - H. : Tri thức, 2006. - 351 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.023590, VN.025119 |
13 | | Cuộc chiến tranh dài nhất nước Mỹ / Geogre C. Herring . - H. : Chính trị quốc gia, 1998. - 360tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PM.003315 |
14 | | Cuộc đời và sự nghiệp Alexander Hamilton / Nguyễn Cảnh Bình . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002. - 241tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.010978, VN.019848 |
15 | | Inventing America / Pauline Maier, Merritt Roe Smith, Alexander Keyssar,... : A history of the United States. Vol 1, To 1877 . - America : W.W. Norton & Company, 2002. - 560p. ; 29cm Thông tin xếp giá: AL16883, NV.005351 |
16 | | Inventing America / Pauline Maier, Merritt Roe Smith, Alexander Keyssar,... : A history of the United States. Vol 2, From 1865 . - America : W.W. Norton & Company, 2002. - 526p. ; 29cm Thông tin xếp giá: AL16884, NV.005352 |
17 | | Jewish tales of Holy Women / Yitzhak Buxbaum . - America : Jossey Bass, 2002. - 301p. ; 19cm Thông tin xếp giá: AL17010, NV.005005, NV.005340 |
18 | | Khái quát về địa lý Mỹ / Stephen Sbirdsall;; Người dịch: Trần Thị Thái Hà, Nguyễn Thị Thanh Hương . - H. : Chính trị quốc gia, 1999. - 275tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.011207, VN.016669 |
19 | | Kingdomality - Bí mật trị vì Vương quốc đến quản lý Công ty / Sheldo Bowles, Richard Silvano, Susan Silvano; Ken Blanchard viết lời; Đình Quý, Sóng Biển, Thảo Hiền ...biên dịch . - Tp.Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2006. - 197tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023581, VN.025116 |
20 | | Kinh tế các nước công nghiệp chủ yếu sau chiến tranh thế giới thứ hai : Sách tham khảo / Lê Văn Sang, Nguyễn Xuân Thắng . - H. : Chính trị quốc gia, 2000. - 353tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: PM.003636, VV.004030 |
21 | | Nation of nations / James West Davidson, William E. Gienapp, Christine Leigh Heyrman.... Vol 1, A narrative history of the American Republic: To 1877 . - lần 5. - America : McGraw Hill, 2004. - 559p. ; 27cm Thông tin xếp giá: AL16727, AL16798, AL16799, NV.005275 |
22 | | Nation of nations : A narrative history of the American republic / James West Davidson, William E. Gienapp, Christine Leigh Heyrman. Vol. 2, Since 1865, Chapters 17- 33 . - Five. - America : McGrw Hill, 2004. - 610p. ; 27cm Thông tin xếp giá: NV.005624 |
23 | | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên/ Laura Ingalls Wilder; Garth Williams minh họa; Hoàng Chính dịch. T. 4: Bên dòng Rạch Mận . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Kim Đồng, 2018. - 333tr.: minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: KTB001430, TB002155 |
24 | | Người Mỹ tự hỏi: Vì sao người ta căm ghét nước Mỹ? : Sách tham khảo / Ziauddin Sardar, Merryl Wyn Davies; Lê Tâm Hằng dịch . - H. : Thống tấn, 2004. - 270tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.003308, TC.002321, VN.022223 |
25 | | Nụ cười Gioconda : Truyện ngắn chọn lọc anh - Mỹ / Nguyễn Tuấn Khanh dịch . - H. : Văn học : Công ty Sách Bách Việt, 2010. - 406tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: M120415, PM.020378, PM.020379, VN.029504 |
26 | | Nước Mỹ từ A đến Z / Lê Minh Nam biên soạn . - H. : Giao thông vận tải, 2007. - 223tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL3724, LCL3725, LCV29825, PM.026983, VN.027618 |
27 | | Phong cách Mỹ : Cẩm nang dành cho doanh nhân, du học sinh, khách du lịch / Gary Althen; Phạm Thị Thiên Tứ dịch; Phạm Viêm Phương hiệu đính . - H. : Văn nghệ, 2006. - 414tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.023690, VN.025180 |
28 | | Quan hệ Trung - Mỹ có gì mới? / Nguyễn Văn Lập biên soạn . - H. : Thông tấn, 2001. - 309tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: M88377, M88379, PM.003324, VN.019134 |
29 | | Sự sụp đổ các nền kinh tế trong tương lai : Làm thế nào để các Quốc gia có thể thịnh vượng khi giá dầu lên tới 200 USD/thùng / Stephen Leeb, Glen Strathy; Phạm Thọ Quang, Phạm Khoa An, Trần Trí Dũng dịch . - H. : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2011. - 303tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.021041, PM029968, VN.029922 |
30 | | The Norton anthology of America literature / Nina Baym editor. Volume 2 . - lần 5. - America : W. W. Norton & Company, 1998. - 2918p. ; 25cm Thông tin xếp giá: AL13592, NV.003690 |
|