1 | | Cây anh đào và cây sồi / V. Ovsinnicov; Bùi Văn Hòa dịch . - H. : Hội nhà văn, 2003. - 517tr ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.011171, PM.011172, VN.020905 |
2 | | Chiến lược quốc gia của Nhật Bản trong thế kỷ XXI : Sách tham khảo / Iaxuhicô Nacaxônê; Đào Nhật Thành dịch . - H. : Thông tấn, 2004. - 325tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.003266, VN.021825 |
3 | | Chiến lược và quan hệ kinh tế Mỹ-EU-Nhật Bản thế kỷ XXI / Lê Văn Sang, Trần Quang Lâm, Đào Lê Minh . - H. : Khoa học xã hội, 2002. - 494tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.003552, VN.019427 |
4 | | Cuộc thám hiểm ngôi giếng cổ : Truyện trinh thám / Tiến Chiêm tuyển chọn biên dịch . - H. : Phụ nữ, 2006. - 215tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCV2574, LCV2577, LCV4158, PM.023634, PM.023635, VN.025158 |
5 | | Dragon ball: Truyện tranh/ Akira Toriyama; Barbie Ayumi: hiệu đính; Nhóm Yaki: dịch. T. 18, Son Gohan và Đại ma vương Piccolo . - H.: Kim Đồng, 2014. - 188tr.: hình vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN70406, MTN70407 |
6 | | Điều chỉnh chính sách kinh tế của Nhật Bản : Sách tham khảo / Dương Phú Hiệp , Nguyễn Duy Dũng chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 2002. - 234tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.003564, VN.020242 |
7 | | Khoa học, kỹ thuật và xã hội nước Nhật hậu chiến : Sách tham khảo / Shigeru Nakayama . - H. : Viện nghiên cứu chủ nghĩa Mác - Lênin và Tư tưởng Hồ Chí Minh, 1993. - 277tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019696 |
8 | | Kinh tế các nước công nghiệp chủ yếu sau chiến tranh thế giới thứ hai : Sách tham khảo / Lê Văn Sang, Nguyễn Xuân Thắng . - H. : Chính trị quốc gia, 2000. - 353tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: PM.003636, VV.004030 |
9 | | Kinh tế Nhật Bản sau chiến tranh thế giới thứ hai / Người dịch: Phạm Hưng Long.. . - H. : Khoa học xã hội, 1992. - 455tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: VV.002086, VV.002087 |
10 | | Luật Wushu Thaolu- Sanshou . - H. : Thể dục thể thao, 1997. - 91tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.009661, VN.015403 |
11 | | Nhật Bản đất nước, con người, văn học / Ngô Minh Thủy,Ngô Tự Lập . - H. : Văn hóa thông tin, 2003. - 379tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.011174, VN.020974 |
12 | | Những sắc màu Nhật Bản / Phạm Công Luận, Asako Kato . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 135tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.011175, PM.011176, VN.014842, VV58178, VV58179 |
13 | | Phong cách người Nhật trong kinh doanh . - H. : Thống kê, 1995. - 509tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.011177, VV.002612 |
14 | | Tìm hiểu văn hóa của người Trung Quốc - Nhật Bản - Hàn Quốc / Kim Văn Học biên soạn;Dương Thu Ái,Nguyễn Kim Khanh dịch . - H. : Văn hóa thông tin, 2004. - 336 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.005490, VN.022513 |
15 | | Totto - chan bên cửa sổ/ Kuroyanagi Tetsuko; Trương Thùy Lan dịch . - H.: Văn Học; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2011. - 355tr.: hình vẽ; 19cm Thông tin xếp giá: MTN63349, MTN63350, TN30376, TN30378, TNV21924, TNV21925 |
16 | | Tôn giáo Nhật Bản / Murakami Shigeyoshi; Trần Văn Trình dịch . - H. : Tôn Giáo, 2005. - 223 tr. ; 20 cm. - ( Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật ) Thông tin xếp giá: PM.002367, VN.022889 |
17 | | Trước thềm thế kỷ XXI nhìn lại mô hình phát triển kinh tế Nhật Bản / Lưu Ngọc Trinh . - H. : Thống kê, 2001. - 395tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.003566, VN.018026 |
18 | | Yaiba/ Gosho Aoyama, T.2 . - H.: Kim Đồng, 2009. - 185tr.: tranh; 18cm Thông tin xếp giá: MTN53723 |
|