1 | | 100 năm khoa học hình sự thế giới / Guyếc-Gien Toóc-Van; Dương Văn Ngữ dịch. Tập 1, Dấu vết khó xoá . - In lần thứ ba. - H. : Công an nhân dân, 1994. - 339tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.016105, VN.010172, VV29640 |
2 | | 108 tác phẩm văn học thế kỷ XXI . - H. : Lao động, 2007. - 119tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: LCL3548, LCL3551 |
3 | | 149 câu chuyện thấm đậm tình người / Phan Thanh Anh biên soạn. Tập 1 . - H. : Nxb. Hà Nội, 2006. - 151tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.023476, PM.023477, VN.025014 |
4 | | 149 câu chuyện thấm đậm tình người / Phan Thanh Anh biên soạn. Tập 2 . - H. : Nxb. Hà Nội, 2006. - 153tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.023478, PM.023479, VN.025015 |
5 | | 315 đạo lý giúp bạn thành công / Việt Anh biên soạn . - H. : Lao động xã hội, 2006. - 455tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL570, LCL573, PM.023104, VN.024782 |
6 | | Ba đào ký : Tục biên / Tạ Duy Anh . - H. : Hội nhà văn, 2004. - 323tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.002939, DC.002940 |
7 | | Bốn lần hôn nhân / Trương Hội Lai;Dương Thu Ái,Nguyễn Kim Hanh dịch . - H. : Công an nhân dân, 2004. - 847 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.015342, VN.022048 |
8 | | Búp bê khiêu vũ với ai ? / Thủy Thiên Mặc; Thu Trần dịch . - H. : Văn học, 2011. - 323tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCV29906, PM.020854, PM.020855, VN.029806 |
9 | | Cánh rừng hai vầng trăng : Truyện viết về người lính biên phòng canh giữ biên cương của Tổ quốc / Trần Hữu Tòng . - H. : Công an nhân dân, 2008. - 359tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL6691, PM.026998, PM.026999, VN.027648 |
10 | | Câu chuyện nhỏ - ý nghĩa lớn / Nguyễn Thị Thanh Thảo. Tập 1, Ngày mai mặt trời lại mọc . - H. : Nxb.Văn hóa thông tin, 2006. - 140tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023471, VN.025009, VN.025010 |
11 | | Câu chuyện nhỏ - ý nghĩa lớn / Nguyễn Thị Thanh Thảo. Tập 2, Lòng bao dung vô hạn . - H. : Nxb.Văn hóa thông tin, 2006. - 137tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023472, VN.025011, VN.025012 |
12 | | Cây sáo bạc Mắc ri mơn x . - H. : Văn hóa, 1990. - 84tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: MTN20567, MTN20573, PM.011626, TNV7659, TNV7660 |
13 | | Chuyện các bà trong cung Nguyễn / Nguyễn Đắc Xuân . - Tái bản lần 5. - Huế : Nxb.Huế, 1994. - nhiều tập ; 19cm Thông tin xếp giá: M65215 |
14 | | Chuyện các bà trong cung Nguyễn / Nguyễn Đắc Xuân. Tập 1 . - Tái bản lần 5. - Huế : Nxb.Huế, 1994. - 107tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.012641, PM.012642, VN.011265, VN.011266 |
15 | | Cuộc tình nghiệt ngã : Tiểu thuyết / Nguyễn Khoa Đăng . - H. : Thanh niên, 1991. - 211tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: M44917, VN.008380, VV44055 |
16 | | Cúc tần: Tản văn và truyện/ Nguyễn Thị Miền . - H.: Hội Nhà văn, 2005. - 187tr.; 20cm Thông tin xếp giá: LCL1704, LCL1707, PM.022164, PM.022165, VN.024089 |
17 | | Cũng đành / Dương Nghiễm Mậu . - H. : Nxb. Văn nghệ, 2007. - 211tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: DC.003340, PM.024560, PM.024561, VN.025719 |
18 | | Cưỡi ngựa máy xem Hoa Kỳ / Vũ Quần Phương . - H. : Thanh Niên, 2005. - 222 tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: DC.003290 |
19 | | Đất rừng Phương Nam / Đoàn Giỏi; T.2 . - In lần thứ năm. - H. : Kim đồng, 1999. - 192tr ; 19cm Thông tin xếp giá: MTN41272, TNV2339, TNV2340, VN.003312 |
20 | | Địa ngục thành / Trần Thanh Vân; Nhất Giang biên dịch. Tập 1 . - H. : Thể dục thể thao, 2006. - 300tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCV3448, M101245, M101246, M101314, M101315, PM.023735, PM.023736, VN.025205 |
21 | | Đời vẫn phải niềm nở / Lê Ngọc Tú . - H. : Văn học, 2010. - 239tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL9254, LCL9255, LCL9256, LCL9257, PM.020960, PM.020961, VN.029870 |
22 | | Đường du mục / Didier Daeninckx; Bằng Nguyên dịch . - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2006. - 224tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCV6311, LCV6312, LCV6313, LCV6314, LCV6315, PM.024467, PM.024468, VN.025663 |
23 | | Gánh chữ lên non : Truyện dài / Lê Ngọc Bảo . - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2006. - 203tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: DC.003319, PM.024478, PM.024479, VN.025673 |
24 | | Hậu tây du ký / Khổng Đức dịch . - H. : Văn học, 1994. - 3 tập ; 19cm |
25 | | Hẹn hò với sư phụ : Tuyển tập truyện ngắn hay của Trung Quốc / Nhiều tác giả; Thành Phước dịch . - H. : Lao động, 2007. - 371tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LCV5704, LCV5706, LCV5707, PM.025797, PM.025798, VN.026542 |
26 | | Hoàng Diệu : Danh nhân truyện ký / Hoàng Việt . - H. : Hà Nội, 2005. - 96tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.022881, PM.022882, VN.024573 |
27 | | Kể chuyện lịch sử / Phạm Minh Thảo biên soạn. Tập 1, Giếng ngọc . - H. : Từ điển Bách khoa, 2006. - 291tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.023339, PM.023340, VN.024931 |
28 | | Kể chuyện Lưỡng Tấn nam bắc triều / Thẩm Khởi Vĩ; Cao Tự Thanh dịch . - Đà nẵng : Nxb.Đà nẵng, 2007. - 568tr. ; 24cm. - ( Tủ sách kể chuyện lịch sử Trung Quốc ) Thông tin xếp giá: LCL1198, LCL1199, LCL1200, PM.024553, VV.007244 |
29 | | Kể chuyện Tần Hán / Lê Đông Phương, Vương Tử Kim; Cao Tự Thanh dịch . - Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 2007. - 440tr. ; 24cm. - ( Tủ sách kể chuyện Lịch sử Trung Quốc ) Thông tin xếp giá: LCL1193, LCL1194, LCL1195, LCL1196, PM.024552, VV.007243 |
30 | | Kingdomality - Bí mật trị vì Vương quốc đến quản lý Công ty / Sheldo Bowles, Richard Silvano, Susan Silvano; Ken Blanchard viết lời; Đình Quý, Sóng Biển, Thảo Hiền ...biên dịch . - Tp.Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2006. - 197tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023581, VN.025116 |
|