1 | | 7 ngày và 35 năm . - H.: Kim Đồng, 2005. - 239tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2416 |
2 | | Bác Hồ cây đại thọ/ Đoàn Minh Tuấn . - Tái bản lần thứ ba. - H.: Chính trị quốc gia, 1998. - 144tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV2757, HVV2758 |
3 | | Các danh tướng trấn giữ thành Hà Nội/ Nguyễn Sinh Thủy . - H.: Nxb. Hà Nội, 2017. - 183tr.; 21cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: DC003937, HVV4625, PM043439, VV015385, VV80597 |
4 | | Chân dung mẹ/ Trần Hồng . - H.: Quân đội nhân dân, 1997. - 96tr .: ảnh.; 22cm Thông tin xếp giá: HVL611, HVL612 |
5 | | Chân dung nữ văn nghệ sỹ/ Lê Minh . - H.: Văn hóa thông tin, 1995. - 588tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVV1580, HVV1581 |
6 | | Chuyện kể về các anh hùng liệt sĩ . - H.: Quân đội nhân dân, 1997. - 559tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV2649 |
7 | | Con đường vạn dặm của Hồ Chí Minh/ Mai Văn Bộ . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 1998. - 383tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV2759, HVV2760 |
8 | | Danh tướng thời đại Hồ Chí Minh quê Hà Nội/ Nguyễn Sinh Thủy: biên soạn . - H.: Thanh niên, 2013. - 260tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM21911, HVL3434, HVL3435, M140163, M140164, M140165, PM033894, PM033895, VL49049, VL49050, VN034071 |
9 | | Đại tướng Lê Trọng Tấn người của những chiến trường nóng bỏng . - H. Văn học, 2014. - 455tr.: ảnh; 21cm. - ( Tướng lĩnh Quân đội nhân dân Việt Nam ) Thông tin xếp giá: HVL3504, HVL3505, M143473, M143474, PM035221, VV010396, VV73544, VV73545 |
10 | | Đại tướng Tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp: Sách ảnh . - Tái bản. - H.: Thông tin và truyền thông, 2014. - 217tr.: ảnh màu; 24cm Thông tin xếp giá: DM22537, HVL3483, M142749, M142750, M142751, M142752, PM035651, VL000158, VL000159, VL49851, VL49852 |
11 | | Đại tướng Võ Nguyên Giáp những khoảnh khắc còn mãi/ Trần Hồng . - H.: Phụ nữ, 2018. - 147tr.: ảnh; 25cm Thông tin xếp giá: DM28879, HVL3849, M161956, PM045312, VL002335, VL53149 |
12 | | Hà Nội nơi Frey đến với cách mạng/ Trần Đương . - H.: Nxb. Hà Nội, 2011. - 146tr.: ảnh; 21cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: DC003929, HVV4629, PM043431, VV015377, VV80589 |
13 | | Hà Nội qua những năm tháng/ Nguyễn Vinh Phúc . - H.: Thế giới, 1994. - 312tr.; 20,5cm. - ( Tủ sách gương mặt Việt Nam ) Thông tin xếp giá: HVL1588, HVL1589, HVV1488, HVV1489 |
14 | | Hoa đất Thăng Long/ Nguyễn Ngọc Phúc . - H.: Nxb. Hà Nội, 2017. - 327tr.; 21cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: DC003938, HVV4621, PM043440, VV015386, VV80598 |
15 | | Hoa hồng gai nhọn: Đôi nét về nghệ sĩ nhân dân Đặng Thái Sơn/ Đăng Trung . - H.: Thanh niên, 1994. - 75tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV1543 |
16 | | Hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài/ Phan Ngọc Liên,Đinh Xuân Lâm chủ biên . - H.: Chính trị quốc gia, 1998. - 138tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV2755, HVV2756 |
17 | | Họ Lương Việt Nam/ Lương Phương Hậu chủ biên . - H.: Thời đại, 2014. - 659tr.; 29cm Thông tin xếp giá: HVL3883 |
18 | | Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử . - H.: Thông tin lý luận, 1992. - 329tr .: chân dung.; 20cm Thông tin xếp giá: HVV1257, HVV1258 |
19 | | Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử,: T.10:1967-1969 . - H.: Chính trị quốc gia, 1996. - 535tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV2511, HVV2512 |
20 | | Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử,: T.8:1961-1963 . - H.: Chính trị quốc gia, 1996. - 538tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV2507, HVV2508 |
21 | | Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử,: T.9:1964-1966 . - H.: Chính trị quốc gia, 1996. - 563tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV2509, HVV2510 |
22 | | Hồ Chí Minh chân dung đời thường/ Bá Ngọc . - H.: Lao động, 1997. - 113tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV2715, HVV2716 |
23 | | Hồ Chí Minh chân dung đời thường/ Bá Ngọc . - H.: Lao động, 1996. - 113tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV2505, HVV2506 |
24 | | Hồ Chí Minh toàn tập,: T.10: 1960 - 1962 . - In lần thứ 2. - H.: Chính trị quốc gia, 1996. - 736tr.; 23cm Thông tin xếp giá: HVL603, HVL604 |
25 | | Hồ Chí Minh toàn tập,: T.11: 1963 - 1965 . - In lần thứ 2. - H.: Chính trị quốc gia, 1997. - 689tr.; 23cm Thông tin xếp giá: HVL605, HVL606 |
26 | | Hồ Chí Minh toàn tập,: T.12: 1966 - 1969 . - In lần thứ 2. - H.: Chính trị quốc gia, 1996. - 625tr.; 23cm Thông tin xếp giá: HVL607, HVL608 |
27 | | Hồ Chí Minh toàn tập,: T.3:1930 - 1945 . - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị quốc gia, 1995. - 654tr.; 25cm Thông tin xếp giá: HVL548, HVL549 |
28 | | Hồ Chí Minh toàn tập,: T.9: 1958 - 1959 . - H.: Chính trị quốc gia, 1996. - 674tr.; 23cm Thông tin xếp giá: HVL601, HVL602 |
29 | | La Sơn Yên Hồ Hoàng Xuân Hãn: 1908 - 1996/ Hữu Ngọc, Nguyễn Đức Hiền: sưu tầm, biên soạn, T.2: Trước tác; Phần 2: Lịch sử . - H.: Giáo dục, 1998. - 1164tr.; 24cm Thông tin xếp giá: HVL677 |
30 | | La Sơn Yên Hồ Hoàng Xuân Hãn: 1908 - 1996/ Hữu Ngọc, Nguyễn Đức Hiền: sưu tầm, biên soạn, T.3: Trước tác. Phần 3: Văn học . - H.: Giáo dục, 1998. - 1164tr.; 24cm Thông tin xếp giá: HVL678 |
|