KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  67  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 40 năm đất nước nở hoa . - H.: Sở Văn hóa thông tin, 1985. - 31tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: HVL30, HVL31
  • 2 5 năm thị trấn Nghĩa Tân (1992 - 1997) . - H.: [kxđ], 1997. - 60tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: HVL853
  • 3 A description of the Kingdom of Tonkin/ Samuel Baron . - H.: Thư viện Hà Nội, 1997. - 15tr.; 26cm
  • Thông tin xếp giá: HAL07
  • 4 Bắc Ninh tỉnh Đông Ngàn huyện Hà Lỗ tổng Thiết ủng xã điền bạ: Sách chữ Hán. Soạn năm Gia Long 4 . - [Kn]: [Kxđ], 1805. - 39tr.; 21x29cm
  • Thông tin xếp giá: HN000089
  • 5 Bắc Ninh tỉnh, Đông Ngạn huyện, Dục Tú tổng, Đồng Chi xã điền bạ . - [kn]: [kxđ], 1805. - 96tr.; 21x29cm
  • Thông tin xếp giá: HN000088
  • 6 Bắc Ninh tỉnh, Đông Ngạn huyện, Hạ Dương tổng các xã địa bạ . - [Kn]: [Kxđ], 1805. - 76tr.; 21x29cm
  • Thông tin xếp giá: HN000042
  • 7 Bắc Ninh tỉnh, Thạc Quả xã điền bạ: Bản phô tô, chữ Hán viết tay . - [Kn]: [Kxđ], 1831. - 148tr.; 21x29cm
  • Thông tin xếp giá: HN000031
  • 8 Biên giới Việt Nam: Thư mục chuyên đề . - H.: Thư viện Quốc gia Việt Nam, 1979. - 64tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: HVL971
  • 9 Các làng khoa bảng Thăng Long - Hà Nội/ Bùi Xuân Đính, Nguyễn Viết Chức: đồng chủ biên . - H.: Chính trị Quốc gia, 2004. - 252tr.; 22cm
  • Thông tin xếp giá: TLVL31, TLVL32, TLVL33, TLVL34
  • 10 Các làng khoa bảng Thăng Long - Hà Nội: Sách tham khảo/ Bùi Xuân Đính, Nguyễn Viết Chức: Chủ biên . - H.: Chính trị quốc gia, 2010. - 623tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: HVL3130, HVL3131
  • 11 Các làng khoa bảng Thăng Long- Hà Nội / Bùi Xuân Đính, Nguyễn Viết Chức: đồng chủ biên . - H. : Chính trị Quốc gia, 2004. - 552 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: HVL2293, PM.010616, VV.005386
  • 12 Các tỉnh địa dư diễn âm: Sách chép tay chữ Nôm, bản phô tô . - [Kn]: [Kxđ]. - 28tr.; 29cm
  • Thông tin xếp giá: HHN000002
  • 13 Các tỉnh và thành phố nước ta . - H.: Phổ thông, 1977. - 144tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HVV1778, HVV1779, VV13263
  • 14 Danh mục các đơn vị hành chính Việt Nam . - H.: Thống kê, 1993. - 269tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: HVV1354, HVV1355
  • 15 Đại Nam quận huyện phong thổ nhân vật: Sách chép tay chữ Hán, Bản phô tô . - [Kn]: [Kxđ]. - 159tr.; 29cm
  • Thông tin xếp giá: HHN000003
  • 16 Địa bạ cổ Hà Nội: Huyện Thọ Xương, Vĩnh Thuận/ Phan Huy Lê: chủ biên, nghiên cứu, sưu tầm địa bạ; Vũ Văn Quân, Nguyễn Ngọc Phúc, Võ Văn Sạch...: dịch và hiệu đính. T. 1 . - H.: Nxb. Hà Nội, 2010. - 960tr.; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm )
  • Thông tin xếp giá: HVL3100, HVL3101
  • 17 Địa bạ cổ Hà Nội: Huyện Thọ Xương, Vĩnh Thuận/ Phan Huy Lê: chủ biên; Phạm Thế Long: hệ thống tư liệu; Phan Huy Lê, Nguyễn Quang Ngọc, Nguyễn Hải Kế...: nghiên cứu chuyên đề, T.2 . - H.: Nxb. Hà Nội, 2010. - 768tr.; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm )
  • Thông tin xếp giá: HVL3052, HVL3053
  • 18 Địa bạ cổ Hà Nội: Huyện Thọ Xương, Vĩnh Thuận/ Phan Huy Lê: chủ biên; Vũ Văn Quân,....: dịch và hiệu đính. T. 1: Bản dịch tiếng Việt . - H.: Nxb. Hà Nội, 2005. - 810tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: HVL1952
  • 19 Địa dư chí: Sách chữ Hán chép tay, bản phô tô . - [Kn]: [Kxđ]. - 210tr.; 29cm
  • Thông tin xếp giá: HHN000004
  • 20 Định Công địa bạ: Bản phô tô, chữ viết tay . - [Kn]: [Kxđ], 1790. - 11tr.; 21x29cm
  • Thông tin xếp giá: HN000016
  • 21 Đông Nhất giáp phân điền bạ: Bản phô tô, chữ viết tay . - [Kn]: [Kxđ]. - 138tr.; 21x29cm
  • Thông tin xếp giá: HN000014
  • 22 Đồng Khánh địa dư chí/ Ngô Đức Thọ, Nguyễn Văn Nguyên, Philippe Papin. T. 1 . - H.: Thế giới, 2003. - 1044tr.; 32cm
  • Thông tin xếp giá: HVL1054
  • 23 Đồng Khánh địa dư chí/ Ngô Đức Thọ, Nguyễn Văn Nguyên, Philippe Papin. T. 2 . - H.: Thế giới, 2003. - 782tr.; 32cm
  • Thông tin xếp giá: HVL1055
  • 24 Giới thiệu tóm tắt tỉnh Sơn Tây . - Hà Tây: Thư viện tỉnh Hà Tây, 1973. - 28tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: HVL26
  • 25 HaNoi chỉ nam/ Nguyễn Bá Chính . - H.: [Kxđ]. - 56tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HPL28
  • 26 Hà Đông tỉnh địa dư chí/ J. Rouan . - H.: Trung - Bắc Tân - Văn, 1925. - 86tr.: bản đồ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: TLVL389, TLVL390
  • 27 Hà Đông tỉnh, Hoài Đức phủ, Từ Liêm huyện, La Nội tổng, An Lộ xã địa bạ . - [kn]: [kxđ], 1805. - 150tr.; 21x29cm
  • Thông tin xếp giá: HN000064
  • 28 Hà Đông tỉnh, Hoài Đức phủ, Từ Liêm huyện, La Nội tổng, La Tinh xã địa bạ: Sách chữ Hán. Soạn Năm gia Long 4 . - [Kn]: [Kxđ], 1805. - 126tr.; 21x29cm
  • Thông tin xếp giá: HN000073
  • 29 Hà Đông tỉnh, La Nội tổng, La Khê xã địa bạ: Bản phô tô, chữ Hán viết tay . - [Kn]: [Kxđ], 1805. - 118tr.; 21x29cm
  • Thông tin xếp giá: HN000037
  • 30 Hà Đông tỉnh, Thanh Trì huyện, Khương Đình tổng, Định Công xã Thượng thôn địa bạ . - [Kn]: [Kxđ], 1805. - 26tr.; 21x29cm
  • Thông tin xếp giá: HN000044