1 | | 40 năm đất nước nở hoa . - H.: Sở Văn hóa thông tin, 1985. - 31tr.; 25cm Thông tin xếp giá: HVL30, HVL31 |
2 | | 5 năm thị trấn Nghĩa Tân (1992 - 1997) . - H.: [kxđ], 1997. - 60tr.; 27cm Thông tin xếp giá: HVL853 |
3 | | A description of the Kingdom of Tonkin/ Samuel Baron . - H.: Thư viện Hà Nội, 1997. - 15tr.; 26cm Thông tin xếp giá: HAL07 |
4 | | Bắc Ninh tỉnh Đông Ngàn huyện Hà Lỗ tổng Thiết ủng xã điền bạ: Sách chữ Hán. Soạn năm Gia Long 4 . - [Kn]: [Kxđ], 1805. - 39tr.; 21x29cm Thông tin xếp giá: HN000089 |
5 | | Bắc Ninh tỉnh, Đông Ngạn huyện, Dục Tú tổng, Đồng Chi xã điền bạ . - [kn]: [kxđ], 1805. - 96tr.; 21x29cm Thông tin xếp giá: HN000088 |
6 | | Bắc Ninh tỉnh, Đông Ngạn huyện, Hạ Dương tổng các xã địa bạ . - [Kn]: [Kxđ], 1805. - 76tr.; 21x29cm Thông tin xếp giá: HN000042 |
7 | | Bắc Ninh tỉnh, Thạc Quả xã điền bạ: Bản phô tô, chữ Hán viết tay . - [Kn]: [Kxđ], 1831. - 148tr.; 21x29cm Thông tin xếp giá: HN000031 |
8 | | Biên giới Việt Nam: Thư mục chuyên đề . - H.: Thư viện Quốc gia Việt Nam, 1979. - 64tr.; 27cm Thông tin xếp giá: HVL971 |
9 | | Các làng khoa bảng Thăng Long - Hà Nội/ Bùi Xuân Đính, Nguyễn Viết Chức: đồng chủ biên . - H.: Chính trị Quốc gia, 2004. - 252tr.; 22cm Thông tin xếp giá: TLVL31, TLVL32, TLVL33, TLVL34 |
10 | | Các làng khoa bảng Thăng Long - Hà Nội: Sách tham khảo/ Bùi Xuân Đính, Nguyễn Viết Chức: Chủ biên . - H.: Chính trị quốc gia, 2010. - 623tr.; 24cm Thông tin xếp giá: HVL3130, HVL3131 |
11 | | Các làng khoa bảng Thăng Long- Hà Nội / Bùi Xuân Đính, Nguyễn Viết Chức: đồng chủ biên . - H. : Chính trị Quốc gia, 2004. - 552 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: HVL2293, PM.010616, VV.005386 |
12 | | Các tỉnh địa dư diễn âm: Sách chép tay chữ Nôm, bản phô tô . - [Kn]: [Kxđ]. - 28tr.; 29cm Thông tin xếp giá: HHN000002 |
13 | | Các tỉnh và thành phố nước ta . - H.: Phổ thông, 1977. - 144tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV1778, HVV1779, VV13263 |
14 | | Danh mục các đơn vị hành chính Việt Nam . - H.: Thống kê, 1993. - 269tr.; 20cm Thông tin xếp giá: HVV1354, HVV1355 |
15 | | Đại Nam quận huyện phong thổ nhân vật: Sách chép tay chữ Hán, Bản phô tô . - [Kn]: [Kxđ]. - 159tr.; 29cm Thông tin xếp giá: HHN000003 |
16 | | Địa bạ cổ Hà Nội: Huyện Thọ Xương, Vĩnh Thuận/ Phan Huy Lê: chủ biên, nghiên cứu, sưu tầm địa bạ; Vũ Văn Quân, Nguyễn Ngọc Phúc, Võ Văn Sạch...: dịch và hiệu đính. T. 1 . - H.: Nxb. Hà Nội, 2010. - 960tr.; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: HVL3100, HVL3101 |
17 | | Địa bạ cổ Hà Nội: Huyện Thọ Xương, Vĩnh Thuận/ Phan Huy Lê: chủ biên; Phạm Thế Long: hệ thống tư liệu; Phan Huy Lê, Nguyễn Quang Ngọc, Nguyễn Hải Kế...: nghiên cứu chuyên đề, T.2 . - H.: Nxb. Hà Nội, 2010. - 768tr.; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: HVL3052, HVL3053 |
18 | | Địa bạ cổ Hà Nội: Huyện Thọ Xương, Vĩnh Thuận/ Phan Huy Lê: chủ biên; Vũ Văn Quân,....: dịch và hiệu đính. T. 1: Bản dịch tiếng Việt . - H.: Nxb. Hà Nội, 2005. - 810tr.; 27cm Thông tin xếp giá: HVL1952 |
19 | | Địa dư chí: Sách chữ Hán chép tay, bản phô tô . - [Kn]: [Kxđ]. - 210tr.; 29cm Thông tin xếp giá: HHN000004 |
20 | | Định Công địa bạ: Bản phô tô, chữ viết tay . - [Kn]: [Kxđ], 1790. - 11tr.; 21x29cm Thông tin xếp giá: HN000016 |
21 | | Đông Nhất giáp phân điền bạ: Bản phô tô, chữ viết tay . - [Kn]: [Kxđ]. - 138tr.; 21x29cm Thông tin xếp giá: HN000014 |
22 | | Đồng Khánh địa dư chí/ Ngô Đức Thọ, Nguyễn Văn Nguyên, Philippe Papin. T. 1 . - H.: Thế giới, 2003. - 1044tr.; 32cm Thông tin xếp giá: HVL1054 |
23 | | Đồng Khánh địa dư chí/ Ngô Đức Thọ, Nguyễn Văn Nguyên, Philippe Papin. T. 2 . - H.: Thế giới, 2003. - 782tr.; 32cm Thông tin xếp giá: HVL1055 |
24 | | Giới thiệu tóm tắt tỉnh Sơn Tây . - Hà Tây: Thư viện tỉnh Hà Tây, 1973. - 28tr.; 25cm Thông tin xếp giá: HVL26 |
25 | | HaNoi chỉ nam/ Nguyễn Bá Chính . - H.: [Kxđ]. - 56tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HPL28 |
26 | | Hà Đông tỉnh địa dư chí/ J. Rouan . - H.: Trung - Bắc Tân - Văn, 1925. - 86tr.: bản đồ; 30cm Thông tin xếp giá: TLVL389, TLVL390 |
27 | | Hà Đông tỉnh, Hoài Đức phủ, Từ Liêm huyện, La Nội tổng, An Lộ xã địa bạ . - [kn]: [kxđ], 1805. - 150tr.; 21x29cm Thông tin xếp giá: HN000064 |
28 | | Hà Đông tỉnh, Hoài Đức phủ, Từ Liêm huyện, La Nội tổng, La Tinh xã địa bạ: Sách chữ Hán. Soạn Năm gia Long 4 . - [Kn]: [Kxđ], 1805. - 126tr.; 21x29cm Thông tin xếp giá: HN000073 |
29 | | Hà Đông tỉnh, La Nội tổng, La Khê xã địa bạ: Bản phô tô, chữ Hán viết tay . - [Kn]: [Kxđ], 1805. - 118tr.; 21x29cm Thông tin xếp giá: HN000037 |
30 | | Hà Đông tỉnh, Thanh Trì huyện, Khương Đình tổng, Định Công xã Thượng thôn địa bạ . - [Kn]: [Kxđ], 1805. - 26tr.; 21x29cm Thông tin xếp giá: HN000044 |