1 | | Bác Hồ trong trái tim các nhà ngoại giao . - In lần thứ 2, có bổ sung. - H.: Thanh niên, 2004. - 31tr.; 20cm Thông tin xếp giá: HVL1270, HVL1271 |
2 | | Bác Hồ với thủ đô Hà Nội, thủ đô Hà Nội với Bác Hồ . - H.: Nxb. Hà Nội, 2013. - 780tr.; 22cm Thông tin xếp giá: HVL3383, HVL3384 |
3 | | Bác Hồ với Thủ đô Hà Nội, Thủ đô Hà Nội với Bác Hồ/ Nguyễn Công Soái, Phan Đăng Long, Phạm Xuân Hằng: biên soạn . - H.: Nxb. Hà Nội, 2008. - 851tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2166, HVL2167 |
4 | | Báo cáo của Hồ Chủ tịch tại hội nghị chính trị đặc biệt (ngày 27 - 28 tháng 3 năm 1964) . - H.: Sự thật, 1964. - 20tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV4184, VV17945 |
5 | | Bản án chế độ thực dân Pháp: Truyện và ký/ Nguyễn ái Quốc . - H.: Giáo dục, 1985. - 231tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV3355 |
6 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh di chúc và thực hiện di chúc của người . - In lần thứ 2. - H.: Quân đội nhân dân, 2001. - 75tr.; 19cm. - ( Tủ sách phòng Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: HVV3500, HVV3501 |
7 | | Chủ Tịch Hồ Chí Minh tiểu sử và sự nghiệp . - Tái bản lần thứ 7. - H.: Chính trị Quốc gia, 2002. - 271tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL932, HVL933 |
8 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh từ tuyên ngôn độc lập đến lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến . - H.: Quân đội nhân dân, 2006. - 333tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL1914, HVL1915, HVL1986, HVL1987 |
9 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh với Quốc hội và hội đồng nhân dân . - H.: Chính trị quốc gia, 1996. - 520tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV2515, HVV2516 |
10 | | Chủ tịch Hồ chí Minh với vấn đề đạo đức cách mạng: Hội nghị khoa học/ Song Thành: chủ biên, Cao Minh Thành,.. . - H.: Thông tin lý luận, 1989. - 311tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV3335 |
11 | | Con đường vạn dặm của Hồ Chí Minh/ Mai Văn Bộ . - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2000. - 388tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV3248, HVV3249 |
12 | | Danh ngôn Hồ Chí Minh/ Tứ Thắng, Kim Dung: sưu tầm, biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 172tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV3100, HVV3101 |
13 | | Danh nhân Hồ Chí Minh,: T.2 . - H.: Lao động, 2000. - 117tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL796 |
14 | | Dân tộc Việt Nam ta là một dân tộc anh hùng/ Hồ Chí Minh . - H.: Sự thật, 1974. - 135tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV3331 |
15 | | Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh và 30 năm thực hiện di chúc của người . - H.: Quân đội nhân dân, 1999. - 75tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV2949, HVV2950 |
16 | | Di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh/ Hồ Chí Minh . - H.: Ban Chấp hành TW Đảng Cộng sản Việt Nam, 1989. - 59tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL1608, HVL1609, TNV11151 |
17 | | Đời sống mới/ Tân Sinh . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ; Chính trị Quốc gia, 2005. - 40tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL1494, HVL1495, HVL1496, HVL1497, HVL1553, HVL1554 |
18 | | Đường Bác Hồ đi cứu nước . - H.: Thanh niên, 1975. - 399tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV3161, HVV3162, TNV4093 |
19 | | Đường Bác Hồ đi cứu nước/ Trình Quang Phú tuyển chọn và biên soạn . - Tái bản lần thứ 4 có bổ sung và sửa chữa. - H.: Hội nhà văn, 2002. - 743tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV3720, HVV3721 |
20 | | Hăng hái tiến lên đánh thắng hoàn toàn giặc Mỹ xâm lược: Lời kêu gọi của Hồ Chủ tịch ngày 3 tháng 11 năm 1968 trước việc chính phủ Mỹ buộc phải chấm dứt không điều kiện việc ném bom, bắn phá toàn bộ lãnh thổ nước Việt Nam dân chủ cộng hòa/ Hồ Chí Minh . - H.: Sự thật, 1968. - 10tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV4185 |
21 | | Hồ Chí Minh toàn tập,: T.7: 7/1954-12/1957 . - H.: Sự thật, 1987. - 1998tr .: minh họa.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV3394 |
22 | | Hồ Chí Minh toàn tập,: T.8: 1/1/1958-31/12/1960 . - H.: Sự thật, 1989. - 934tr.; 19cm. - ( Viện Mác-Lê nin ) Thông tin xếp giá: HVV3205 |
23 | | Hồ Chí Minh toàn tập/ Hồ Chí Minh, T..6: 1/1951 - 7/1954 . - H.: Sự thật, 1986. - 662tr.; 20cm Thông tin xếp giá: HVV3157 |
24 | | Hồ Chí Minh toàn tập/ Hồ Chí Minh, T.10: 1/1965 - 9/1969 . - H.: Sự thật, 1989. - 957tr.; 20cm Thông tin xếp giá: HVV3160 |
25 | | Hồ Chí Minh toàn tập/ Hồ Chí Minh, T.4: 2/9/1945 - 12/4/1947 . - H.: Sự thật, 1984. - 625tr.; 20cm Thông tin xếp giá: HVV3156 |
26 | | Hồ Chí Minh toàn tập/ Hồ Chí Minh, T.9: 1/1961 - 12/1964 . - H.: Sự thật, 1989. - 918tr.; 20cm Thông tin xếp giá: HVV3158, HVV3159 |
27 | | Hồ Chí Minh toàn tập/ Hồ Chí Minh. T. 2: 1/1925 - 2/1930 . - H.: Sự thật, 1981. - 372tr.; 20cm Thông tin xếp giá: HVV516 |
28 | | Hồ Chí Minh toàn tập/ Hồ Chí Minh. T.4: 1945 - 1947 . - H.: Sự thật, 1984. - 625tr .: ảnh.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV792 |
29 | | Hồ Chí Minh tuyển tập/ Hồ Chí Minh, T.2: 1955 - 1969 . - H.: Sự thật, 1980. - 568tr.; 20cm Thông tin xếp giá: HVV3155 |
30 | | Hồ Chí Minh tuyển tập/ Hồ Chí Minh. T. 1: 1919 - 1945 . - Xuất bản lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia, 2002. - 709tr.; 22cm Thông tin xếp giá: HVL1201 |