KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  31  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 36 món ngon Hà Nội/ Quốc Văn tuyển chọn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 191tr.; 21cm. - ( Tủ sách tinh hoa Thăng Long - Hà Nội )
  • Thông tin xếp giá: HVL2850, HVL2851
  • 2 36 sản vật Thăng Long - Hà Nội/ Lam Khê, Khánh Linh: sưu tấm, biên soạn . - H.: Thanh niên, 2010. - 127tr.; 21cm. - ( Tú sách tinh hoa Thăng Long Hà Nội )
  • Thông tin xếp giá: HVL2650, HVL2651
  • 3 Ẩm thực dân gian Hà Nội / Nguyễn Thị Bảy . - Xuất bản lần thứ hai. - H. : Chính trị quốc gia, 2010. - 227tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: HVL2546, HVL2547, PM.020204, VN.029413
  • 4 Ẩm thực Thăng Long - Hà Nội/ Đỗ Thị Hảo: chủ biên . - H.: Phụ nữ, 2010. - 427tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: HVL3003, HVL3004
  • 5 Bách khoa thư Hà Nội.: T.11: Tiếng Hà Nội . - H.: Thời Đại, 2010. - 279tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: HVL3242, HVL3243
  • 6 Báo cáo chuyên đề nghiên cứu các giải pháp nhằm tuyên truyền phổ cập các giá trị văn hóa, lịch sử truyền thống Thăng Long - Hà Nội trong thanh niên thủ đô . - H.: Thành Đoàn Hà Nội, 2008. - 28tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: HVL2216
  • 7 Biến đổi văn hóa làng nghề vùng châu thổ sông Hồng/ Vũ Diệu Trung . - H.: Văn hóa dân tộc, 2016. - 403tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DC003902, DM26748, HVL3783, HVL3784, M156409, M156410, PM041972, VV014557, VV79773
  • 8 Chân dung Thăng Long - Hà Nội/ Lý Khắc Cung . - H.: Nxb. Hà Nội, 2004. - 239tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HVV3895, TLVV129, TLVV130, TLVV131, TLVV132, TLVV133, TLVV134
  • 9 Cổng làng Hà Nội/ Vũ Kiêm Ninh: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2013. - 611tr.: ảnh; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DC003807, HVL3425
  • 10 Ha Noi who are you?: Hanoi atmosphere/ Hữu Ngọc: chủ biên, Lady Borton . - H.: Nxb. Hà Nội, 2010. - 111tr.; 19cm. - ( Tủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến )
  • Thông tin xếp giá: DM16017, HAV49, HAV50, M119509, M119510, M119511, VV71195, VV71196
  • 11 Ha Noi who are you?: Hanoian food/ Hữu Ngọc: chủ biên, Lady Borton . - H.: Nxb. Hà Nội, 2010. - 120tr.; 18cm. - ( Tủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến )
  • Thông tin xếp giá: DM16018, HAV41, HAV42, M119512, M119513, M119514, VV71197, VV71198
  • 12 Hanoi who are you?: Tradition and change/ Hữu Ngọc: chủ biên, Lady Borton . - H.: Nxb. Hà Nội, 2010. - 131tr.; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến )
  • Thông tin xếp giá: DM16016, HAV47, HAV48, M119506, M119507, M119508, VV71193, VV71194
  • 13 Hà Nội những vấn đề ngôn ngữ văn hóa . - H.: Thời đại, 2010. - 407tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: HVL2921, HVL2922
  • 14 Hà Nội văn hóa và phong tục/ Lý Khắc Cung . - H: Thời đại, 2010. - 517tr.; 21cm. - ( Tủ sách tinh hoa Thăng Long Hà Nội )
  • Thông tin xếp giá: HVL2606, HVL2607
  • 15 Hình ảnh người Hà Nội trong văn học - nghệ thuật cận và hiện đại/ Vũ Khiêu, Bằng Việt, Nguyễn Vinh Phúc: đồng biên chủ . - H.: Văn học; Hội liên hiệp văn học - Nghệ thuật Hà Nội, 2005. - 470tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: HVL1860, HVL1861
  • 16 Hỏi đáp về ẩm thực, trang phục Hà Nội Xưa và Nay/ Trần Thị Hà . - H.: Quân đội nhân dân, 2010. - 190tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: HVL2750, HVL2751
  • 17 Kinh thành em có nhớ/ Lý Khắc Cung . - H.: Thanh niên, 2004. - 278tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HVV3929, HVV3930, TLVV264, TLVV265, TLVV266, TLVV267, TLVV268
  • 18 Miếng ngon Hà Nội/ Vũ Bằng . - H.: Hội nhà văn; Nhã Nam, 2014. - 207tr.; 21cm. - ( Việt Nam danh tác )
  • Thông tin xếp giá: DC003828, HVL3540, HVL3541, M145688, M145689, M145690, PM036507, VV011123, VV74690, VV74691
  • 19 Món ăn Hà Nội/ Nguyễn Mai Dung; Trịnh Hồng Hạnh dịch . - H.: Phụ nữ, 2016. - 138tr.: ảnh màu; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DC003886, DM26196, HVL3745, M154988, M154989, PM041077, VL001267, VL51903
  • 20 Ngàn năm áo mũ: Lịch sử trang phục Việt Nam giai đoạn 1009 - 1945/ Trần Quang Đức . - In lần thứ 2. - H.: Thế giới; Nhã Nam, 2014. - 397tr.: minh họa, ảnh; 25cm
  • Thông tin xếp giá: DM23367, HVL3464, HVL3465, PM036573, VL000342, VL50340, VL50341
  • 21 Ngõ phố Hà Nội những khám phá/ Ito Tetsuji . - H.: Hội Nhà văn, 2003. - 165tr.; 22cm
  • Thông tin xếp giá: HVL1248, HVL1249
  • 22 Những áng văn ẩm thực/ Thái Hà sưu tầm, tuyển chọn . - H.: Văn hóa - Thông tin, 2001. - 468tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HVV3609, HVV3610, TLVV387, TLVV388
  • 23 Tiếng Hà Nội trong mối quan hệ với tiếng Việt và văn hóa Việt Nam . - H.: Lao động, 2004. - 374tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: HVL1268, HVL1269, TLVL231, TLVL232, TLVL233, TLVL234, TLVL235
  • 24 Trang phục Thăng Long - Hà Nội/ Đoàn Thị Tình . - H.: Nxb.Hà nội, 2010. - 512tr.; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm )
  • Thông tin xếp giá: HVL3010, HVL3011
  • 25 Trang phục triều Lê - Trịnh / Trịnh Quang Vũ . - H. : Từ điển bách khoa, 2008. - 363tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: HVL2265, PM.025738, TC.002534, VN.026455
  • 26 Trái tim của Chef/ Hungazit Nguyen . - H.: Văn hóa thông tin, 2014. - 307tr.: minh họa; 23cm
  • Thông tin xếp giá: HVL3532, HVL3533, M146048, M146049, PM036899, VL000404, VL50410, VL50411
  • 27 Tuyển tập tác phẩm về văn hóa ẩm thực Thăng Long - Hà Nội/ Phạm Quang Long, Bùi Việt Thắng: tuyển chọn và giới thiệu . - H.: Nxb. Hà Nội, 2010. - 842tr.; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm )
  • Thông tin xếp giá: HVL3108, HVL3109
  • 28 Tục cổ truyền tang lễ, ma chay của người Việt Nam Thọ mai gia lễ . - H. : Văn học, 2009. - 179tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: HVL2600, HVL2601
  • 29 Tục hay, lệ lạ Thăng Long - Hà Nội/ Đỗ Thị Hảo chủ biên . - H.: Phụ nữ, 2016. - 643tr.: ảnh; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DC003864, DM25021, HVL3682, HVL3683, M151366, M151367, PM039430, VL000833, VL51416, VL51417
  • 30 Văn vật - ẩm thực đất Thăng Long/ Lý Khắc Cung . - H.: Văn hóa dân tộc, 2004. - 239tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TLVV224, TLVV225, TLVV226, TLVV227, TLVV228