KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  138  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 9 đời chúa 13 đời vua Nguyễn/ Nguyễn Đắc Xuân . - Huế: Nxb.Thuận Hóa, 1996. - 209tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HVV2453, HVV2454
  • 2 Bối cảnh định đô Thăng Long và sự nghiệp của Lê Hoàn: Tập kỷ yếu hội thảo nhân kỷ niệm 995 năm Thăng Long - Hà Nội và 1000 năm ngày mất của danh nhân Lê Hoàn . - H.: Nxb. Hà Nội, 2005. - 461tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: HVL1854, HVL1855
  • 3 Chính sách dân tộc của các chính quyền nhà nước phong kiến Việt Nam(x- xix): Sách tham khảo/ Phan Hữu Dật, Lâm Bá Nam . - H.: Chính trị Quốc gia, 2001. - 127tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HVV3544, HVV3545
  • 4 Cuộc chiến với khổng lồ, Con đường trăm năm: Kể chuyện lịch sử Việt Nam (Từ năm 1890 đến năm 1975)/ Hoàng Đình Long . - H.: Thế giới, 2008. - 90tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: HVL2181, MTN53391, MTN53392, MTN53393, MTN53394, MTN53395, MTN53396, TNL7101, TNL7102
  • 5 Cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Nguyên - Mông (thế kỷ XIII)/ Hà Văn Tấn, Phạm Thị Tâm . - H.: Khoa học xã hội, 1968. - 367tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HVV221, HVV222
  • 6 Cuộc kháng chiến chống xâm lược Nguyên Mông thế kỷ XIII/ Hà Văn Tấn, Phạm Thị Tâm . - In lần thứ 4. - H.: Khoa học xã hội, 1975. - 359tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HVV3350
  • 7 Cuộc kháng chiến chống xâm lược Nguyên Mông thế kỷ XIII/ Hà Văn Tấn, Phạm thị Tâm . - In lần thứ 3. - H.: Khoa học xã hội, 1972. - 366tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HVV3206
  • 8 Cuộc kháng chiến chống xâm lược Nguyên Mông thế kỷ XIII/ Hà Văn Tấn, Phạm Thị Tâm . - In lần thứ 3. - H.: Khoa học xã hội, 1972. - 366tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HVV3316
  • 9 Cuộc trung hưng gian khó: Kể chuyện lịch sử Việt Nam (Từ năm 1533 đến năm 1793)/ Hoàng Đình Long . - H.: Thế giới, 2008. - 86tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: HVL2175
  • 10 Dấu tích Thăng Long: Hà Thành kim tích thảo/ Sở Cuồng Lê Dư; Hồ Viên: dịch và chú thích . - H. : Lao Động, 2007. - 182tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: HVL2148, HVL2149
  • 11 Dấu tích văn hóa thời Nguyễn/ Hồ Vĩnh . - Huế: Nxb.Thuận Hóa, 1996. - 126tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HVV2535, HVV2536
  • 12 Di sản vô giá của kinh thành Thăng Long/ Nhật Minh: chủ biên . - H.: Thông tin và truyền thông, 2015. - 179tr.: ảnh; 28cm
  • Thông tin xếp giá: DM24641, HVL3635, HVL3636, PM038777, VL000719, VL51143, VL51144
  • 13 Đánh bại giặc Nguyên: Ký sự lịch sử/ Hoàng Lê . - H.: Thanh niên, 1979. - 178tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HVV2053
  • 14 Đại nam nhất thống chí/ Phạm Trọng Điềm dịch, T.1 . - Huế: Nxb.Thuận Hóa, 1997. - 427tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HVV2626
  • 15 Đại nam nhất thống chí/ Phạm Trọng Điềm dịch, T.2 . - Huế: Nxb.Thuận Hóa, 1997. - 454tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HVV2627
  • 16 Đại nam nhất thống chí/ Phạm Trọng Điềm dịch, T.3 . - Huế: Nxb.Thuận Hóa, 1997. - 466tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HVV2628
  • 17 Đại nam nhất thống chí/ Phạm Trọng Điềm dịch, T.4 . - Huế: Nxb.Thuận Hóa, 1997. - 430tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HVV2629
  • 18 Đại nam nhất thống chí/ Phạm Trọng Điềm: dịch, T.5 . - Huế: Nxb.Thuận Hóa, 1997. - 408tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HVV2630
  • 19 Đại Nam quốc sử diễn ca/ Lê Ngô Cát, Phạm Đình Toái . - H.: Văn học, 1966. - 323tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: HVL137
  • 20 Đại Nam thực lục.: T. 23: Chính biên đệ tam kỷ I; Thiệu Trị năm thứ 1 (1841) . - H.: Khoa học xã hội, 1970. - 441tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HVV918
  • 21 Đại Nam thực lục.: T. 26: Chính biên đệ tam kỷ IV; Thiệu Trị năm thứ 6 và 7 (1846 - 1847) . - H.: Khoa học xã hội, 1972. - 529tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HVV919
  • 22 Đại Nam thực lục.: T. 26: Chính biên đệ tứ kỷ I; Tự Đức năm thứ 1-6 (1848 - 1853) . - H.: Khoa học xã hội, 1973. - 423tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HVV920
  • 23 Đại Nam thực lục.: T. 28: Chính biên đệ tứ kỷ II; Thời Tự Đức năm thứ 7 - 11 (1854 - 1858) . - H.: Khoa học xã hội, 1973. - 475tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HVV921, VV8483
  • 24 Đại Nam thực lục.: T. 29: Chính biên đệ tứ kỷ III; Tự Đức từ năm thứ 12 đến năm thứ 17 (1859 - 1864) . - H.: Khoa học xã hội, 1974. - 351tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HVV922
  • 25 Đại Nam thực lục.: T. 30: Chính biên đệ tứ kỷ IV; Tự Đức từ năm thứ 16 đến năm thứ 18 (1863 - 1865) . - H.: Khoa học xã hội, 1974. - 289tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HVV923
  • 26 Đại Nam thực lục.: T.11: Chính biên đệ nhị kỷ VII. Minh Mệnh năm thứ 13 (1832) . - H.: Khoa học, 1964. - 379tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HVV910
  • 27 Đại Nam thực lục.: T.12:Chính biên đệ nhị kỷ VIII: Minh Mệnh năm thứ 14 (1833) . - H.: Khoa học, 1965. - 415tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HVV911
  • 28 Đại Nam thực lục.: T.14: Chính biên đệ nhị kỷ X: Minh mệnh năm thứ 15 (1834) . - H.: Khoa học, 1965. - 362tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HVV912
  • 29 Đại Nam thực lục.: T.15: Chính biên đệ nhị kỷ XI: Minh Mệnh năm thứ 15 (1834) . - H.: Khoa học, 1965. - 398tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HVV913
  • 30 Đại Nam thực lục.: T.16: Chính biên đệ nhị kỷ XII: Minh Mệnh năm thứ 16 . - H.: Khoa học, 1966. - 333tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HVV914, VV8495