1 | | 9 đời chúa 13 đời vua Nguyễn/ Nguyễn Đắc Xuân . - Huế: Nxb.Thuận Hóa, 1996. - 209tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV2453, HVV2454 |
2 | | Bối cảnh định đô Thăng Long và sự nghiệp của Lê Hoàn: Tập kỷ yếu hội thảo nhân kỷ niệm 995 năm Thăng Long - Hà Nội và 1000 năm ngày mất của danh nhân Lê Hoàn . - H.: Nxb. Hà Nội, 2005. - 461tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL1854, HVL1855 |
3 | | Chính sách dân tộc của các chính quyền nhà nước phong kiến Việt Nam(x- xix): Sách tham khảo/ Phan Hữu Dật, Lâm Bá Nam . - H.: Chính trị Quốc gia, 2001. - 127tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV3544, HVV3545 |
4 | | Cuộc chiến với khổng lồ, Con đường trăm năm: Kể chuyện lịch sử Việt Nam (Từ năm 1890 đến năm 1975)/ Hoàng Đình Long . - H.: Thế giới, 2008. - 90tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2181, MTN53391, MTN53392, MTN53393, MTN53394, MTN53395, MTN53396, TNL7101, TNL7102 |
5 | | Cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Nguyên - Mông (thế kỷ XIII)/ Hà Văn Tấn, Phạm Thị Tâm . - H.: Khoa học xã hội, 1968. - 367tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV221, HVV222 |
6 | | Cuộc kháng chiến chống xâm lược Nguyên Mông thế kỷ XIII/ Hà Văn Tấn, Phạm Thị Tâm . - In lần thứ 4. - H.: Khoa học xã hội, 1975. - 359tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV3350 |
7 | | Cuộc kháng chiến chống xâm lược Nguyên Mông thế kỷ XIII/ Hà Văn Tấn, Phạm thị Tâm . - In lần thứ 3. - H.: Khoa học xã hội, 1972. - 366tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV3206 |
8 | | Cuộc kháng chiến chống xâm lược Nguyên Mông thế kỷ XIII/ Hà Văn Tấn, Phạm Thị Tâm . - In lần thứ 3. - H.: Khoa học xã hội, 1972. - 366tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV3316 |
9 | | Cuộc trung hưng gian khó: Kể chuyện lịch sử Việt Nam (Từ năm 1533 đến năm 1793)/ Hoàng Đình Long . - H.: Thế giới, 2008. - 86tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2175 |
10 | | Dấu tích Thăng Long: Hà Thành kim tích thảo/ Sở Cuồng Lê Dư; Hồ Viên: dịch và chú thích . - H. : Lao Động, 2007. - 182tr ; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2148, HVL2149 |
11 | | Dấu tích văn hóa thời Nguyễn/ Hồ Vĩnh . - Huế: Nxb.Thuận Hóa, 1996. - 126tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV2535, HVV2536 |
12 | | Di sản vô giá của kinh thành Thăng Long/ Nhật Minh: chủ biên . - H.: Thông tin và truyền thông, 2015. - 179tr.: ảnh; 28cm Thông tin xếp giá: DM24641, HVL3635, HVL3636, PM038777, VL000719, VL51143, VL51144 |
13 | | Đánh bại giặc Nguyên: Ký sự lịch sử/ Hoàng Lê . - H.: Thanh niên, 1979. - 178tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV2053 |
14 | | Đại nam nhất thống chí/ Phạm Trọng Điềm dịch, T.1 . - Huế: Nxb.Thuận Hóa, 1997. - 427tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV2626 |
15 | | Đại nam nhất thống chí/ Phạm Trọng Điềm dịch, T.2 . - Huế: Nxb.Thuận Hóa, 1997. - 454tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV2627 |
16 | | Đại nam nhất thống chí/ Phạm Trọng Điềm dịch, T.3 . - Huế: Nxb.Thuận Hóa, 1997. - 466tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV2628 |
17 | | Đại nam nhất thống chí/ Phạm Trọng Điềm dịch, T.4 . - Huế: Nxb.Thuận Hóa, 1997. - 430tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV2629 |
18 | | Đại nam nhất thống chí/ Phạm Trọng Điềm: dịch, T.5 . - Huế: Nxb.Thuận Hóa, 1997. - 408tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV2630 |
19 | | Đại Nam quốc sử diễn ca/ Lê Ngô Cát, Phạm Đình Toái . - H.: Văn học, 1966. - 323tr.; 25cm Thông tin xếp giá: HVL137 |
20 | | Đại Nam thực lục.: T. 23: Chính biên đệ tam kỷ I; Thiệu Trị năm thứ 1 (1841) . - H.: Khoa học xã hội, 1970. - 441tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV918 |
21 | | Đại Nam thực lục.: T. 26: Chính biên đệ tam kỷ IV; Thiệu Trị năm thứ 6 và 7 (1846 - 1847) . - H.: Khoa học xã hội, 1972. - 529tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV919 |
22 | | Đại Nam thực lục.: T. 26: Chính biên đệ tứ kỷ I; Tự Đức năm thứ 1-6 (1848 - 1853) . - H.: Khoa học xã hội, 1973. - 423tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV920 |
23 | | Đại Nam thực lục.: T. 28: Chính biên đệ tứ kỷ II; Thời Tự Đức năm thứ 7 - 11 (1854 - 1858) . - H.: Khoa học xã hội, 1973. - 475tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV921, VV8483 |
24 | | Đại Nam thực lục.: T. 29: Chính biên đệ tứ kỷ III; Tự Đức từ năm thứ 12 đến năm thứ 17 (1859 - 1864) . - H.: Khoa học xã hội, 1974. - 351tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV922 |
25 | | Đại Nam thực lục.: T. 30: Chính biên đệ tứ kỷ IV; Tự Đức từ năm thứ 16 đến năm thứ 18 (1863 - 1865) . - H.: Khoa học xã hội, 1974. - 289tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV923 |
26 | | Đại Nam thực lục.: T.11: Chính biên đệ nhị kỷ VII. Minh Mệnh năm thứ 13 (1832) . - H.: Khoa học, 1964. - 379tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV910 |
27 | | Đại Nam thực lục.: T.12:Chính biên đệ nhị kỷ VIII: Minh Mệnh năm thứ 14 (1833) . - H.: Khoa học, 1965. - 415tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV911 |
28 | | Đại Nam thực lục.: T.14: Chính biên đệ nhị kỷ X: Minh mệnh năm thứ 15 (1834) . - H.: Khoa học, 1965. - 362tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV912 |
29 | | Đại Nam thực lục.: T.15: Chính biên đệ nhị kỷ XI: Minh Mệnh năm thứ 15 (1834) . - H.: Khoa học, 1965. - 398tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV913 |
30 | | Đại Nam thực lục.: T.16: Chính biên đệ nhị kỷ XII: Minh Mệnh năm thứ 16 . - H.: Khoa học, 1966. - 333tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV914, VV8495 |