1 | | "Vô sản hóa": Hồi ký cách mạng . - H.: Thanh niên, 1972. - 129tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV215, HVV216 |
2 | | 19/8 cách mạng là sáng tạo/ Văn Cao, Thép Mới, Trần Quang Huy.. . - H.: Hội khoa học lịch sử, 1995. - 366tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV2381, HVV2382 |
3 | | Ánh sáng đây rồi: Hồi ký cách mạng/ Nông Văn Lạc . - H.: Văn học, 1976. - 401tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV1967, HVV1968, VV453 |
4 | | Cách mạng tháng Tám (1945) . - H.: Sự thật, 1970. - 170tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV4007, TNV3692 |
5 | | Cách mạng tháng Tám (tổng khởi nghĩa ở Hà Nội và các địa phương): Tài liệu tham khảo. Q. 2 . - H.: Sử học, 1960. - 462tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV4169 |
6 | | Cách mạng tháng Tám 1945 ở Việt Nam và cách mạng tháng chín 1944 ở Bun-ga-ri: Hội thảo khoa học Bun-ga-ri-Việt Nam xôphia, tháng chín 1980 . - H.: Thông tin lý luận, 1982. - 121tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV3347 |
7 | | Cách mạng tháng Tám một số vấn đề lịch sử . - H.: Khoa học xã hội, 1995. - 363tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV2193, HVV2194 |
8 | | Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Hà Nội/ Nguyễn Đình Lê: chủ biên; Lê Đình Hùng, Trương Thị Bích Hạnh, Hồ Thành Tâm: biên soạn . - H.: Nxb. Hà Nội, 2010. - 296tr.; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: HVL3160, HVL3161 |
9 | | Cách mạng tháng Tám năm 1945: Sự kiện, hình ảnh và ký ức/ Đỗ Hoàng Linh, Nguyễn Văn Dương, Vũ Thị Kim Yến sưu tầm và biên soạn . - H.: Thông tin và Truyền thông, 2015. - 178tr.: ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: DC003861, DM24796, HVL3664, HVL3665, M150637, M150638, PM038886, VV012728, VV77705, VV77706 |
10 | | Cách mạng tháng Tám trong tiến trình lịch sử dân tộc . - H.: Chính trị Quốc gia, 2005. - 375tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL1570, HVL1571 |
11 | | Cách mạng tháng tám Việt Nam/ Trường Chinh . - In lần thứ 4. - H.: Sự thật, 1954. - 75tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV4223 |
12 | | Cuộc cách mạng tháng Tám (tổng khởi nghĩa ở Hà Nội và các địa phương): Tài liệu tham khảo. Q. 1 . - H.: Sử học, 1960. - 451tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV4167, HVV4168 |
13 | | Cuộc khời nghĩa Ba - Tơ/ Phạm Văn Bình, Lê Quốc Sử . - H.: Sự thật, 1963. - 141tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV4128 |
14 | | Đoàn thanh niên cứu quốc Hoàng Diệu . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017. - 574tr.: ảnh; 24cm Thông tin xếp giá: DC003904, DM26756, HVL3733, HVL3736, M156425, M156426, PM041981, VL001444, VL52204 |
15 | | Đống Đa trong những năm đấu tranh giành chính quyền và kháng chiến chống thực dân Pháp . - H.: Chính trị Quốc gia, 1994. - 179tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV3653 |
16 | | Giải phóng 1934 - 1935 - 1936 . - H.: Lao động, 1998. - 208tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV2719, HVV2720 |
17 | | Góp phần nhỏ về lịch sử cách mạng cận đại Việt Nam: 1930 - 1945/ Bùi Công Trừng, L.Q.H. T. 2 . - H.: Sự thật, 1958. - 175tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV4005 |
18 | | Hà Nội Huế Sài Gòn tháng 8 - 1945/ Minh Tranh, Quốc Quang, Nguyễn Văn Trấn . - In lần thứ 2. - H.: Quân đội nhân dân, 2004. - 168tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV3914, HVV3915, TLVV37, TLVV38, TLVV39, TLVV40, TLVV41 |
19 | | Hà Nội khởi nghĩa.: T.2 . - H.: Thành ủy Hà Nội, 1966. - 167tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV785 |
20 | | Hà Nội tháng Tám: Hồi ký/ Nguyễn Quyết . - H.: Quân đội nhân dân, 1980. - 187tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV2099, HVV396, HVV670, HVV712 |
21 | | Hà Nội tháng Tám: Hồi ký/ Nguyễn Quyết; Mai Vui ghi . - Tái bản, có sửa chữa bổ sung. - H.: Nxb. Hà Nội, 1987. - 183tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV1012, HVV1013 |
22 | | Hào khí Thăng Long Hà Nội thời đại Hồ Chí Minh . - H: Quân đội nhân dân, 2010. - 198tr.; 21cm. - ( Tủ sách tinh hoa Thăng Long Hà Nội ) Thông tin xếp giá: HVL2616, HVL2617 |
23 | | Les Soviets du Nghe-Tinh de 1930 - 1931 au Viet-Nam/ Tran Huy Lieu . - H.: éditions en Langues étrangères 1960. - 56p.; 19cm Thông tin xếp giá: HPV34 |
24 | | Lịch sử Cách mạng huyện Từ Liêm: Sơ thảo. T.1: 1926 - 1945 . - H.: Nxb.Hà nội, 1990. - 107tr .: ảnh.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV1131 |
25 | | Lịch sử cách mạng tháng Tám/ Văn Tạo, Thành Thế Vỹ, Nguyễn Công Bình . - H.: Nxb. Sử học, 1960. - 258tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV4233 |
26 | | Mở kỷ nguyên tự do: Hồi ký cách mạng . - H.: Văn học, 1980. - 400tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV2079 |
27 | | Nạn đói năm 1945 ở Việt Nam: Những chứng tích lịch sử/ Văn Tạo, Furuta Moto . - H.: Viện sử học, 1995. - 727tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV2197, HVV2198 |
28 | | Nạn đói năm 1945 ở Việt Nam: Những chứng tích lịch sử/ Văn Tạo, Furuta Motoo: chủ biên . - Tái bản lần thứ nhất có bổ sung. - H.: Khoa học xã hội, 2005. - 753tr.; 24cm Thông tin xếp giá: HVL1978, HVL1979 |
29 | | Ngọn cờ giải phóng: Rút những bài đã đăng trong báo "Cờ giải phóng" và tạp chí "Cộng sản" xuất bản hồi bí mật/ Tựa của Trần Huy Liệu . - In lần thứ 2. - H.: Sự thật, 1955. - 211tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV4178 |
30 | | Ngọn đuốc . - H.: Văn học, 1980. - 528tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV2011, HVV2012, HVV2013 |