1 | | 130 pagodas in Hà Nội/ Nguyễn Thế Long, Phạm Mai Hùng . - H.: Thế giới, 2002. - 134tr.; 20cm Thông tin xếp giá: NVN28, NVN29, NVN30, NVN31, NVN32 |
2 | | 130 pagodes de Ha Noi/ Nguyễn Thế Long, Phạm Mai Hùng . - H.: Thế giới, 2002. - 110p.; 20cm Thông tin xếp giá: HPV33, NVN23, NVN24, NVN25, NVN26, NVN27 |
3 | | 36 danh thắng Hà Nội/ Quốc Văn: biên sọan . - H: Thanh niên, 2010. - 155tr.; 21cm. - ( Tủ sách tinh hoa Thăng Long Hà Nội ) Thông tin xếp giá: HVL2620, HVL2621 |
4 | | 36 đình, đền, chùa Hà Nội/ Quốc Văn:biên soạn . - H.: Thanh niên, 2010. - 123tr.; 21cm. - ( Tủ sách tinh hoa Thăng Long Hà Nội ) Thông tin xếp giá: HVL2652, HVL2653 |
5 | | 36 kiến trúc Hà Nội/ Quốc Văn: biên soạn . - H.: Thanh niên, 2010. - 138tr.; 21cm. - ( Tú sách tinh hoa Thăng Long Hà Nội ) Thông tin xếp giá: HVL2636, HVL2637 |
6 | | 36 lễ hội Thăng Long - Hà Nội/ Quốc Văn: tuyển chọn, biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 126tr.; 21cm. - ( Tủ sách tinh hoa Thăng Long-Hà Nội ) Thông tin xếp giá: HVL2842, HVL2843 |
7 | | 36 linh tích Thăng Long - Hà Nội . - H.: Thanh niên, 2010. - 190tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2817, HVL2818 |
8 | | 5678 bước chân quanh Hồ Gươm/ Nguyễn Ngọc Tiến . - H: Văn học, 2008. - 334tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2316, HVL2317 |
9 | | An Nam thắng cảnh: Bản phô tô, sách chép tay chữ Hán . - [kn]: [kxđ]. - 25tr.; 21x29cm Thông tin xếp giá: HHN000127 |
10 | | Atlas Hà Nội: Chỉ dẫn du lịch/ Trần Việt Anh . - H.: Thế giới, 1996. - 62tr.; 25cm Thông tin xếp giá: HVL581, HVL582 |
11 | | Ba Vì anh hùng đổi mới và phát triển . - H.: Lao động xã hội, 2008. - 96tr.; 29cm Thông tin xếp giá: HVL2390 |
12 | | Bản sắc vùng đất cổ núi Tản sông Nhị: Địa- Lịch sử và văn hóa/ Phùng Kim Bảng . - H.: Văn hóa thông tin, 2008. - 698tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2453, HVL2454 |
13 | | Bảo tồn di sản kiến trúc cảnh quan Hà Nội . - H.: Xây dựng, 1998. - 61tr.; 25cm Thông tin xếp giá: HVL644, HVL645 |
14 | | Bảo tồn, tôn tạo và xây dựng khu di tích lịch sử - văn hóa Đường Lâm . - H.: Khoa học xã hội, 2005. - 307tr.; 24cm Thông tin xếp giá: HVL1755, HVL1756 |
15 | | Bạch Mã Temple Hanoi . - H.: Thế giới, 2001. - 48tr.; 21cm. - ( Tủ sách danh thắng Việt Nam ) Thông tin xếp giá: NVL27, NVL28, NVL29, NVL30, NVL31 |
16 | | Bắc Kỳ giang sơn cổ tích danh thắng bị khảo: Bản phô tô, sách chép tay chữ Hán, chữ Nôm/ Bùi Thức;Trần Ngọc Oanh,Châu Giang Khuê Bùi Thức soạn; Trần Ngọc Oanh chép . - [kn]: [kxđ], 1962. - 60tr.; 21x29cm Thông tin xếp giá: HHN000014 |
17 | | Biên bản ghi vịêc bầu cử ban trị sự đình Hoa Lưu và đình Lưu Truyền ở phố Hàng Bông: Bản phô tô, sách chép tay chữ Hán . - [kn]: [kxđ], 1938. - 2tr.; 21x29cm Thông tin xếp giá: HHN000347 |
18 | | Các chợ ở tỉnh Hà Đông/ Hoàng Trọng Phu; Lê Gia Hội: dịch . - Hà Tây: Thư viện tỉnh Hà Tây, 1974. - 21tr.; 25cm Thông tin xếp giá: HVL155, HVL156 |
19 | | Các chùa, đình, miếu thờ ở tỉnh Hà Đông/ Hoàng Trọng Phu; Trần Thanh Bình: dịch và chú giải . - Hà Tây: Thư viện tỉnh Hà Tây, 1975. - 22tr.; 25cm Thông tin xếp giá: HVL23 |
20 | | Các di tích lịch sử - văn hóa quận Hai Bà Trưng . - H.: ảnh minh họa, 2003. - 244tr.; 22cm Thông tin xếp giá: HVL1382 |
21 | | Các di tích quốc gia đặc biệt của Hà Nội: Thư mục chuyên đề / Đỗ Nguyệt Ánh, Đặng Thị Bích Ngọc: sưu tầm, biên soạn . - H.: Thư viện Hà Nội, 2015. - 106tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DC003867, DC003868, HVL3655, HVL3656 |
22 | | Các địa danh và truyền thuyết/ Đăng Khoa biên soạn . - H.: Dân trí, 2017. - 216tr.; 21cm. - ( Tủ sách Tìm hiểu kiến thức ) Thông tin xếp giá: DC003942, HVV4634, LCV18170, LCV18171, LCV18172, LCV18173, LCV18174, LCV18175, PM037321, VV011585, VV80884 |
23 | | Các thành hoàng và tín ngưỡng Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Vinh Phúc, Nguyễn Duy Hinh . - H.: Lao động, 2009. - 393tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2440, HVL2441 |
24 | | Cẩm nang du lịch Hà Nội/ Quảng Văn . - H.: Quân đội nhân dân, 2010. - 263tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2734, HVL2735 |
25 | | Chân Vũ quán lục: Bản phô tô, sách chép tay chữ Hán . - [kn]: [kxđ], 1854. - 88tr.; 21x29cm Thông tin xếp giá: HHN000300 |
26 | | Chùa Hà Nội/ Nguyễn Thế Long, Phạm Mai Hùng . - H.: Văn hóa thông tin, 1997. - 315tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV2724 |
27 | | Chùa Hà Nội: Đã xếp hạng di tích lịch sử - văn hóa/ Nguyễn Thế Long, Phạm Mai Hùng: biên soạn và giới thiệu . - H.: Văn hóa - Thông tin, 2005. - 307tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TLVV426, TLVV427 |
28 | | Chùa Mía/ Lê Thanh Hương . - H.: Mỹ thuật, 2010. - 99tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2925 |
29 | | Chùa Quán Sứ/ Nguyễn Đại Đồng . - H.: Tôn giáo, 2007. - 172tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2328, HVL2329 |
30 | | Chùa Trấn Quốc. Cảnh đẹp Hồ Tây/ Kim Cương Tử, Thích Thanh Nhã, Phạm Kế . - H.: Lao động, 1994. - 235tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV1427, HVV1428 |