KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  183  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 100 Điều nên biết về phong tục Việt Nam/ Tân Việt . - H.: Văn hóa dân tộc, 1992. - 186tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HVV1261, HVV1262
  • 2 54 dân tộc ở Việt Nam và các tên gọi khác/ Bùi Thiết . - H.: Thanh niên, 1999. - 231tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TLVV89
  • 3 60 Lễ hội truyền thống Việt Nam/ Thạch Phương, Lê Trung Vũ . - H.: Khoa học xã hội, 1995. - 587tr .: ảnh.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HVV1631, HVV1632
  • 4 An Diên Trần thị gia phả: Bản phô tô, sách chép tay chữ Hán/ Trần Quang . - [kn]: [kxđ], 1853. - 199tr.; 21x29cm
  • Thông tin xếp giá: HHN000128
  • 5 An Lũng tham tri Nguyễn tướng công niên phả: Bản phô tô, sách chép tay chữ Hán . - [kn]: [kxđ]. - 94tr.; 21x29cm
  • Thông tin xếp giá: HHN000124
  • 6 An Nam phong tục sách: Sách phong tục An Nam/ Mai Viên Đoàn Triển; Nguyễn Tô Lan:dịch . - H.: Nxb. Hà Nội, 2008. - 193tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HVV4510, HVV4511
  • 7 Bách khoa thư Hà Nội.: T.17: Phong tục lễ hội . - H.: Thời Đại, 2010. - 266tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: HVL3252, HVL3253
  • 8 Bái Ân Nguyễn tộc gia phả: Bản phô tô, sách chép tay chữ Hán . - [kn]: [kxđ], 1840. - 31tr.; 21x29cm
  • Thông tin xếp giá: HHN000135
  • 9 Báo cáo khai quật đợt I di chỉ Lũng - Hòa/ Hoàng Xuân Chinh . - H.: Khoa học xã hội, 1968. - 201tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: HVL768
  • 10 Bản kê phong tục của thôn Hòe Thi - xã Phương Canh - Tổng Phương Canh - Hoài Đức - Tỉnh Hà Đông . - H.: [knxb]. - 10tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: HVL109
  • 11 Bùi Thị phả biên: Bản phô tô, sách chép tay chữ Hán . - [kn]: [kxđ]. - 130tr.; 21x29cm
  • Thông tin xếp giá: HHN000130
  • 12 Cải lương hương ước tân biên: Song ngữ Việt Hán/ Mai Trung Cát . - H.: Imprimerie Tonkinoire, 1921. - 51tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: TLVL395, TLVL396
  • 13 Chuyện kể Thăng Long - Hà Nội/ Vũ Văn Luân: biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2007. - 375tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: HVL2016, HVL2017
  • 14 Con đường tiếp cận di sản văn hóa Việt Nam/ Lưu Trần Tiêu, Nguyễn Hữu Toàn, Nguyễn Quốc Hùng.. . - H.: Văn hóa dân tộc; 2014. - 718tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM23557, HVL3594, HVL3595, M146311, M146312, M146313, VV75061, VV75062
  • 15 Dâng hương tập tục và nghi lễ . - H.: Văn hóa thông tin, 1995. - 190tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HVV2276, HVV2277
  • 16 Dấu vết xưa của người nguyên thủy trên đất Việt Nam: Báo cáo về hai địa điểm đồ đá vừa mới phát hiện ở Thanh Hóa . - H.: Sử học, 1961. - 48tr.; 26cm
  • Thông tin xếp giá: HVL756, HVL757, HVL758
  • 17 Đại Mỗ Nguyễn tộc tam Đại vương phả ký . - [kn]: [kxđ]. - 74tr.; 21x29cm
  • Thông tin xếp giá: HHN000129, HN000085
  • 18 Đại Mỗ xã Nguyễn tộc phả/ Nguyễn Quý Hiệp . - [kn]: [kxđ]. - 60tr.; 21x29cm
  • Thông tin xếp giá: HHN000134, HN000004
  • 19 Đại Nam Kinh Bắc trấn Lạc Đạo xã Dương thị thế phả: Bản phô tô, sách chép tay chữ Hán/ Dương Chuy biên soạn; Dương Doanh sao chép . - [kn]: [kxđ]. - 322tr.; 21x29cm
  • Thông tin xếp giá: HHN000141
  • 20 Đại tông Bùi thị gia phả: Bản phô tô, sách chép tay chữ Hán, có lời dẫn, phàm lệ, hình vẽ . - [kn]: [kxđ]. - 238tr.; 21x29cm
  • Thông tin xếp giá: HHN000142
  • 21 Đặc điểm nhân chủng cư dân văn hóa Đông Sơn ở Việt Nam/ Nguyễn Lân Cường . - H.: Khoa học xã hội, 1996. - 300tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: HVL563, HVL564
  • 22 Đặng Phạm tộc gia phả: Bản phô tô, sách chép tay chữ Hán . - [Kn]: [Kxđ]. - 100tr.; 21x29cm
  • Thông tin xếp giá: HHN000151
  • 23 Đề tài khoa học: Nghiên cứu các giải pháp nhằm tuyên truyền phổ cập các giá trị văn hóa, lịch sử truyền thống Thăng Long - Hà Nội trong thanh niên thủ đô/ Lưu Minh Trị . - H.: Thành Đoàn Hà Nội, 2005. - 35tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: HVL2217
  • 24 Đình miếu và lễ hội dân gian: Văn hóa dân gian cổ truyền Việt Nam/ Sơn Nam . - H.: Nxb.TP Hồ Chí Minh, 1992. - 87tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HVV1253, HVV1254
  • 25 Đoàn công tộc từ đường phả ký: Bản phô tô, sách chép tay chữ Hán . - [kn]: [kxđ], 1905. - 22tr.; 21x29cm
  • Thông tin xếp giá: HHN000286
  • 26 Đông Đồ xã Phạm tộc phả hệ: Bản phô tô, sách chép tay chữ Hán . - [Kn]: [Kxđ]. - 159tr.; 21x29cm
  • Thông tin xếp giá: HHN000148
  • 27 Đông Ngạc Nguyễn thị gia phả: Bản phô tô, sách chép tay chữ Hán, có lời tựa/ Nguyễn Minh Trực soạn; Nguyễn Xuân Tiệm trùng đính . - [kn]: [kxđ], 1830. - 40tr.; 21x29cm
  • Thông tin xếp giá: HHN000149
  • 28 Đông Ngạc Nguyễn tộc phả hệ: Bản phô tô, sách chép tay chữ Hán/ Nguyễn Đình Tài ghi, sao chép . - [Kn]: [Kxđ]. - 100tr.; 21x29cm
  • Thông tin xếp giá: HHN000150
  • 29 Đông Ngạc Nguyễn tộc thế phả: Bản phô tô, sách chép tay chữ Hán . - [Kn]: [Kxđ]. - 91tr.; 21x29cm
  • Thông tin xếp giá: HHN000153
  • 30 Đông Ngạc Phạm tộc phả: Bản phô tô, sách chép tay chữ Hán . - [Kn]: [Kxđ]. - 234tr.; 21x29cm
  • Thông tin xếp giá: HHN000221