1 | | Các vị trạng nguyên, bảng nhãn, thám hoa qua các triều đại phong kiến Việt Nam / Trần Hồng Đức . - H. : Văn học thông tin, 1999. - 257tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.002204, PM.017793, VN.016501 |
2 | | Danh nhân Hà Nội / Vũ Khiêu chủ biên . - H. : Hà Nội, 2004. - 691 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: DC.002941, TC.002344, VV.005382 |
3 | | Danh nhân quê hương . - Hà Tây : Ty văn hóa thông tin Hà Tây, 1973. - Nhiều tập ; 19cm |
4 | | Danh nhân quê hương.: Tập 1 . - Hà Tây : Ty văn hóa thông tin Hà Tây, 1973. - 222 tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: DC.000177, DC.000338, DC.001323, PM.010622 |
5 | | Danh nhân quê hương.: Tập 2 . - Hà Tây : Ty văn hóa thông tin Hà Tây, 1974. - 272tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: DC.000179, DC.000339, DC.001324, PM.000917, PM.010623 |
6 | | Danh nhân quê hương.: Tập 3 . - Hà Tây : Ty văn hóa thông tin Hà Tây, 1976. - 210 tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: DC.000180, DC.000181, DC.000340, DC.001325, PM.000918, PM.010624 |
7 | | Danh tướng Việt Nam / Nguyễn Khắc Thuần. Tập 1, Danh tưỡng trong sự nghiệp giữ nước từ đầu thế kỷ thứ X đến cuối thế kỷ XIV . - H. : Giáo dục, 1996. - 188tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.001498, DC.001879, PM.010626, TC.001568, TNV13340, TNV13341, VN.013125 |
8 | | Danh tướng Việt Nam / Nguyễn Khắc Thuần. Tập 2, Danh tướng Lam Sơn . - H. : Giáo dục, 1996. - 206tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.001499, DC.001880, MTN36611, PM.010631, TC.001569, VN.013126 |
9 | | Lược truyện các tác gia Việt Nam: Tập 1 . - H. , 1971. - 520tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: DC.000417 |
10 | | Lược truyện các tác gia Việt Nam: Tập 2 . - H. , 1972. - 340tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: DC.000418 |
11 | | Lược truyện các tác giả Việt Nam . - H. , 1972. - 576tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.001095, DC.002846 |
12 | | Ngô Sĩ Liên và Đại việt sử ký toàn thư / Phan Đại Doãn chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 1998. - 300tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.001883, DC.001884, PM.010650, VN.015488 |
13 | | Người Hà Tây trong làng khoa bảng . - Hà Tây : Sở Văn hóa thông tin, 2001. - 286tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: DC.002570, DC.002571, DC.003356, PM.010860, PM.010861, VV.004361, VV.004362 |
14 | | Người tài đất Việt / Nhiều tác giả . - H. : Lao động, 1999. - 296tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.002201, PM.010658, VN.016544 |
15 | | Những vì sao đất nước / Nguyễn Anh, Văn Lang. Tập 3 : Truyện danh nhân lịch sử Việt Nam . - H. : Thanh niên, 1974. - 223tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.000786, TNV4590, VN.001639, VN.001640 |
16 | | Những vì sao đất nước / Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang. Tập 2, Truyện danh nhân lịch sử . - H. : Thanh niên, 1973. - 247tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: DC.001128, MTN1130, VN.000758, VV10762 |
17 | | Những vì sao đất nước / Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang. Tập 3, Truyện danh nhân lịch sử . - H. : Thanh niên, 1974. - 222tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: DC.000563, DC.001338 |
18 | | Những vì sao đất nước / Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang. Tập 4, Truyện danh nhân lịch sử . - H. : Thanh niên, 1974. - 171tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: DC.000564 |
19 | | Những vì sao đất nước / Quỳnh Cư, Văn Lang, Nguyễn Anh. Tập 2, Phần giữ nước . - H. : Thanh niên, 1985. - 151tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: DC.001337, PM.000785, TNV6363, VN.005316, VN.005317 |
20 | | Những vì sao đất nước / Văn Lang, Quỳnh Cư, Nguyễn Anh; Văn Tân tựa. Tập 1: Truyện danh nhân lịch sử . - H. : Thanh niên, 1971. - 217tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: DC.000562, DC.001126, DC.001129, VN.000259, VN.000260 |
21 | | Phượng Dực đăng khoa lục / Nguyễn Tá Nhí khảo cứu, Dịch chú và Giới thiệu . - H. : Khoa học xã hội, 1995. - 262tr Thông tin xếp giá: DC.0011278, DC.001278, DC.002487, PM.010676, PM.010677, VN.011407, VN.011408 |
22 | | Thần linh đất Việt / Vũ Thanh Sơn . - H. : Văn hóa dân tộc, 2002. - 1025tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: DC.002607, VN.019729 |
|