1 | | Bàn về chiến lược của Mỹ ở Châu Á và trên thế giới: Tài liệu tham khảo . - H.: Việt Nam thông tấn xã, 1973. - 143tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VV.000320, VV.000321 |
2 | | Báo chí trong đấu tranh chống "diễn biến hòa bình": Lưu hành nội bộ/ Vũ Hiền, Trần Quang Nhiếp: đồng chủ biên . - H.: Chính trị quốc gia, 2000. - 189tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M82397, VV61886, VV61887 |
3 | | Bước phát triển mới về chất của quan hệ hữu nghị hợp tác Việt Nam - Liên Xô . - H.: Sự thật, 1987. - 78tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV35148, VV35149 |
4 | | Các cuộc thương lượng Lê Đức Thọ - Kissinger tại Paris / Lưu Văn Lợi, Nguyễn Anh Vũ . - H. : Công an nhân dân, 1996. - 522tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM.003313, VV.002825 |
5 | | Các cuộc thương lượng Lê Đức Thọ- Kissinger tại Paris / Lưu Văn Lợi, Nguyễn Anh Vũ . - H. : Công an nhân dân, 2002. - 719tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: PM.003314, VV.004433 |
6 | | Các tổ chức liên chính phủ. Các tổ chức kinh tế Quốc tế/ Đoàn Năng, Phạm Việt, Hải Minh . - H.: Pháp lý; Sự thật, 1991. - 124tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV43867, VV43868 |
7 | | Các tổ chức quốc tế và Việt Nam: Sách tham khảo . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H.: Chính trị Quốc gia, 2005. - 499tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM147, VL25548 |
8 | | Các vấn đề chính trị quốc tế ở Châu Á Thái Bình Dương/ Michael Yahuda; Văn Khánh: dịch . - Xuất bản lần thứ 2, có chỉnh sửa. - H.: Văn học, 2006. - 457tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM4977, M102507, M102508, M102509, VL28042, VL28043 |
9 | | Cả loài người tiến bộ lên án Nichxơn . - H.: Quân đội nhân dân, 1972. - 47tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV9330 |
10 | | Chính sách xã hội và quá trình toàn cầu hóa / Bruno Palier chủ biên, Louis- Charles Viossat . - H. : Chính trị quốc gia, 2003. - 287tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: M93373, PM.003317, VV.004872 |
11 | | Chuyên khảo các vấn đề quốc tế và ngoại giao Việt Nam: Sử dụng cho nghiên cứu, lưu hành nội bộ . - H.: Thông tin khoa học quan hệ quốc tế, 2001. - 151tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL19594 |
12 | | Chủ quyền kinh tế trong một thế giới đang toàn cầu hóa: Sách tham khảo . - H.: Chính trị quốc gia, 1999. - 249tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL16460, VL16461 |
13 | | Có một tình hữu nghị như thế: Ghi chép/ Nguyễn Đăng An, Thăng Sắc . - H.: Phụ nữ, 1997. - 118tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M72050, M72051, VV57436, VV57437 |
14 | | Cú sốc tương lai/ Alvin Toffler; Nguyễn Văn Trung: dịch . - H.: Thông tin lý luận, 1992. - 189tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV46027 |
15 | | Dự thảo chương trình cải cách giáo dục mẫu giáo: Lớp mẫu giáo bé, T.2 . - H.: Giáo dục, 1988. - 340tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV37005, VV37006 |
16 | | Đánh giá chiến lược các điểm nóng và cơ cấu lực lượng thế giới : Sách tham khảo nội bộ . - H.: Công an nhân dân; Viện Khoa học Công an, 1998. - 775 tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV58798, VV58799 |
17 | | Đẩy lùi nguy cơ chiến tranh hạt nhân bảo vệ hòa bình và sự sống / Hoàng Tùng . - H. : Sự thật, 1984. - 50tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.004309 |
18 | | Đẩy lùi nguy cơ chiến tranh hạt nhân bảo vệ hòa bình và sự sống/ Hoàng Tùng . - H.: Sự thật, 1984. - 51tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV31384 |
19 | | Đông Nam Á trên đường phát triển / Phạm Nguyên Long chủ biên . - H. : Khoa học xã hội, 1993. - 185tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.003318, VN.009871, VN.009872 |
20 | | Đường lối gây rối loạn chiến tranh: Bằng chứng về chính sách gây chiến của Bắc Kinh . - M.: Thông tấn xã Nô-vô-xti, 1978. - 118tr.; 17cm Thông tin xếp giá: VN595, VN599 |
21 | | Giai đoạn mới trong quan hệ Việt Nam - Liên Xô . - H.: Sự thật, 1978. - 43tr.: ảnh.; 19cm Thông tin xếp giá: M13995, VV18991, VV18992 |
22 | | Giới thiệu Liên Xô và các nước dân chủ mới . - H.: , 1980. - 28tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV7843 |
23 | | Giới thiệu sơ lược các nước bạn của Việt Nam . - H.: Bộ ngoại giao, 1952. - 30tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV7706 |
24 | | Góp phần nhận thức thế giới đương đại / Nguyễn Đức Bình, Lê Hữu Nghĩa, Trần Hữu Tiến . - H. : Chính trị quốc gia, 2003. - 509tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: PM.003319, VV.004883 |
25 | | Hỏi và đáp về tình hình thế giới và chính sách đối ngoại của Đảng . - H. : Sự thật, 1983. - 61tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.003559 |
26 | | Hỏi và đáp về tình hình thế giới và chính sách đối ngoại của Đảng . - H. : Sự thật, 1983. - 61tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.004097 |
27 | | Hội đồng tương trợ kinh tế : Những văn bản pháp lý chủ yếu . - H. : Khoa học xã hội, 1980. - 330tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: VV.001865, VV.001866 |
28 | | Hội thảo Việt Nam - Inđônêxia " Vì hòa bình, ổn định, hữu nghị và hợp tác ở Đông Nam Á": lần thứ 3 . - H.: Viện Quan hệ Quốc tế, 1991. - 99tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV43185 |
29 | | Hội thảo Việt Nam - Inđônêxia "Vì hòa bình ổn định và hữu nghị ở Đông nam á" . - H.: Sự thật, 1984. - 127tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV30878, VV30879 |
30 | | Hội thảo Việt Nam - Inđônêxia: Vì hòa bình, ổn định và hữu nghị ở Đông nam á . - H. : Sự thật, 1984. - 125tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.004490 |