1 | | Chân dung nhà giáo ưu tú Việt Nam / Đinh Thị Cẩm Lê, Duy Khoát, Tô Đức Chiêu... T.1 . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, Trung tâm Văn hóa Hội Nhà văn, 2001. - 626tr.: chân dung ; 21cm Thông tin xếp giá: M87605, M87858 |
2 | | Chân dung nhà giáo ưu tú Việt Nam/ Đinh Thị Cẩm Lê, Duy Khoát, Tô Đức Chiêu. . - H.: Nxb. Hội Nhà văn. - H.: Trung tâm Văn hóa Hội Nhà văn, 2001. - 2 tập; 21cm |
3 | | Chân dung nhà giáo ưu tú Việt Nam/ Thanh Đạt, Tri Chỉ, Nguyễn Sông Lam... T.2 . - H.: Nxb. Hội Nhà văn. - H.: Trung tâm Văn hóa Hội Nhà văn, 2001. - 626tr.: chân dung ; 21cm Thông tin xếp giá: M87606 |
4 | | Giáo dục cách mạng ở miền Nam giai đoạn 1954 - 1975: Những kinh nghiệm và bài học lịch sử/ Nguyễn Tấn Phát: chủ biên . - H.: Chính trị Quốc gia, 2004. - 359tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M95228, VV66915, VV66916 |
5 | | Giáo dục và thi cử Việt Nam: Trước cách mạng tháng Tám 1945/ Phan Ngọc Liên . - H.: Từ điển bách khoa, 2005. - 288tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM729, DM730, VL26008, VL26009 |
6 | | Giáo sư Đặng Nghiêm Vạn nhà giáo - nhà nghiên cứu . - H.: Nxb. Hà Nội, 2001. - 244tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL18043, VL18044 |
7 | | Hỏi đáp giáo dục Việt Nam/ Lê Minh Quốc, T.2 . - TP.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2001. - 162tr.: ảnh minh họa.; 20cm Thông tin xếp giá: M86495, M86496, VL18777, VL18778 |
8 | | Khoa cử và giáo dục Việt Nam / Nguyễn Q. Thắng : Cá sự kiện giáo dục Việt Nam lược khảo . - H. : Văn hóa thông tin, 1994. - 429tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.019857, TC.000015, VN.009877 |
9 | | Khoa cử và giáo dục Việt Nam: Các sự kiện giáo dục Việt Nam/ Nguyễn Quyết Thắng . - H.: Văn hóa - Thông tin, 1994. - 429tr.; cm Thông tin xếp giá: VV49377, VV49378 |
10 | | Lịch sử giản lược hơn 1000 năm nền giáo dục Việt Nam : Sách tham khảo / Lê Văn Giang . - H. : Chính trị quốc gia, 2003. - 290tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.005292, VN.020533 |
11 | | Lịch sử giản lược hơn 1000 năm nền giáo dục Việt Nam: Sách tham khảo/ Lê Văn Giang . - H.: Chính trị Quốc gia, 2003. - 290tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M90296, M90297, VL21073, VL21074 |
12 | | Lịch sử văn hóa Việt Nam truyền thống giản yếu/ Nguyễn Thừa Hỷ . - H.: Đại học quốc qia Hà Nội, 1999. - 151tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M37(V)09, VL16838, VL16839 |
13 | | Lược khảo và tra cứu về học chế quan chế ở Việt Nam từ 1945 về trước/ Lê Trọng Ngoạn, Ngô Văn Ban, Nguyễn Công Lý . - H.: Văn hóa thông tin, 1997. - 227tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M70107, VV56431, VV56432 |
14 | | Mái trường công nông thuở ấy . - H.: Lao động, 1996. - 196tr .: ảnh.; 19cm Thông tin xếp giá: VL12460, VL12461 |
15 | | Nho học ở Việt Nam - giáo dục và thi cử / Nguyễn Thế Long . - H. : Giáo dục, 1995. - 231tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.019864, VN.012564, VN.012565 |
16 | | Nửa thế kỷ học sinh miền Nam trên đất Bắc (1954 - 2004) . - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 870tr.; 22cm Thông tin xếp giá: DM2907 |
17 | | Sơ thảo giáo dục Việt Nam . - H.: Giáo dục, 1992. - 156tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL10026, VL10027 |
18 | | Sơ thảo giáo dục Việt Nam 1945-1990/ Phạm Minh Hạc: chủ biên . - H.: Giáo dục, 1992. - 156tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL11319, VL11320 |
19 | | Sự phát triển giáo dục và chế độ thi cử ở Việt Nam thời phong kiến / Nguyễn Tiến Cường . - H.: Giáo dục, 1998. - 364tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M75206, M75208, M75209, M75210, PM.005293, VL15119, VL15120, VN.015121 |
20 | | Thầy giáo Việt Nam mười thế kỷ / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Thanh niên, 2000. - 727tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.002292, TC.001762, VN.017117, VN.020626 |
21 | | Thầy giáo Việt Nam mười thế kỷ / Vũ Ngọc Khánh . - H.: Thanh niên, 2000. - 727tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL17105, VL17106 |
22 | | Tìm hiểu nền giáo dục Việt Nam trước 1945/ Vũ Ngọc Khánh . - H.: Giáo dục, 1985. - 250tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV31439 |
23 | | Truyền thống tôn sư trọng đạo: Chào mừng ngày nhà giáo Việt Nam 20 - 11/ Hứa Văn Ân . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2000. - 251tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M83760, VV62612, VV62613 |
24 | | Tuyển tập tác phẩm tự giáo dục, tự học , tự nghiên cứu / Nguyễn Cảnh Toàn. Tập 1 . - H. : Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội : Trung tâm văn hóa ngôn ngữ, 2001. - 1031tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: VV.004295 |
25 | | Tuyển tập tác phẩm tự giáo dục, tự học , tự nghiên cứu / Nguyễn Cảnh Toàn. Tập 2 . - H. : Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội : Trung tâm văn hóa ngôn ngữ, 2001. - 777tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: VV.004296 |
26 | | Tuyển tập tác phẩm tự giáo dục, tự học, tự nghiên cứu / Nguyễn Cảnh Toàn . - H. : Trường đại học Sư Phạm Hà Nội : Trung tâm văn hóa ngôn ngữ. - 2 tập ; 24cm |
27 | | Từ Bộ quốc gia giáo dục đến Bộ giáo dục và đào tạo: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp bộ lịch sử cơ quan bộ giáo dục và đào tạo 1945-1995 . - H.: Giáo dục, 1995. - 416tr .: ảnh; 20cm Thông tin xếp giá: VL12209, VL12210 |