1 | | Bồ tát quan thế âm trong các chùa vùng Đồng bằng sông Hồng/ Nguyễn Minh Ngọc, Nguyễn Mạnh Cường, Nguyễn Duy Hinh . - H.: Khoa học xã hội, 2004. - 527tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL24774, VL24775 |
2 | | Chùa cổ Việt Nam / Nhiều tác giả; Vũ Ngọc Khánh chủ biên . - H. : Thanh niên, 2006. - 555tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.022876, VN.024571 |
3 | | Chùa Dâu và nghệ thuật tứ pháp / Phan Cẩm Thượng . - H. : Mỹ thuật, 2003. - 279tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: VN.021012 |
4 | | Cổng làng Hà Nội xưa và nay . - H.: Văn hóa Thông tin, 2007. - 310tr.; 22cm Thông tin xếp giá: DM8067, DM8068, M105752, M105753, M105754, M105755, M105756, M105757, VL30036, VL30037 |
5 | | Cổng làng Hà Nội xưa và nay / Vũ Kim Ninh: sưu tầm và giới thiệu . - H. : Văn hóa thông tin, 2007. - 311tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: HVL2098, HVL2099, PM.000000, PM.025344, VV.007517 |
6 | | Đền miếu Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh chủ biên . - H. : Thanh niên, 2007. - 486tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: DC.003461, PM.026252, VN.026863 |
7 | | Mỹ thuật đình làng Đồng bằng Bắc Bộ / Nguyễn Văn Cương . - H. : Nxb.Văn hóa thông tin, 2006. - 483tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023538, VN.025076 |
8 | | Nhà Gươl của người Cơ - Tu / Đinh Hồng Hải . - H. : Nxb.Văn hóa dân tộc, 2006. - 166tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.023825, VN.025281 |
9 | | Nhà Gươl của người Cơ - Tu/ Đinh Hồng Hải . - H.: Văn hóa dân tộc, 2006. - 166tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV8149, LCV8150, M103458, M103459, M103460, VV69357, VV69358 |
10 | | Văn hóa người Hoa ở Nam Bộ : Tín ngưỡng - Tôn giáo / Trần Hồng Liên . - H. : Khoa học xã hội, 2005. - 300tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.025520 |
11 | | Văn hóa vật chất của người Thái ở Thanh Hóa và Nghệ An/ Vi Văn Biên . - H.: Văn hóa dân tộc, 2006. - 298tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M103506, VV69351, VV69352 |
12 | | Văn vật-ẩm thực đất Thăng Long / Lý Khắc Cung . - H. : Văn hóa dân tộc, 2004. - 239tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: LCV1886, PM.005528, VN.021578 |
|