1 | | 50 bài tập ngữ văn . - H.: , 1984. - 62tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV29707 |
2 | | Cách giải thích văn học bằng ngôn ngữ học/ Phan Ngọc . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 1995. - 179tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M65482, M65484, VL11834, VL11835 |
3 | | Chủ nghĩa Mác và những vấn đề ngôn ngữ học / Sta - Lin; Từ Lâm dịch . - H. : Sự thật, 1955. - 80tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.001501 |
4 | | Chương trình ngữ văn: Dùng cho khoa ngữ văn các trường Đại học sư phạm hệ 4 năm . - H.: Bộ giáo dục, 1980. - 65tr.; 30cm Thông tin xếp giá: VL5005 |
5 | | Chữ viết trong các nền văn hóa/ Đặng Đức Siêu . - H.: Văn hóa, 1982. - 179tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV27123 |
6 | | Cơ sở ngôn ngữ học / Hữu Quýnh . - H. : Giáo dục. - Nhiều tập ; 19cm |
7 | | Cơ sở ngôn ngữ học / Hữu Quýnh. Tập 1 . - H. : Giáo dục, 1978. - 124tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.002440 |
8 | | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt/ Mai Ngọc Chư, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến . - H.: Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1990. - 364tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV41938, VV41939 |
9 | | Cơ sở ngôn ngữ học: Dùng cho học sinh khoa văn, khoa ngoại ngữ các trường Cao đẳng Sư phạm và các trường, lớp đào tạo bồi dưỡng giáo viên cấp II/ Hữu Quỳnh, T.1 . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1978. - 124tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV23329 |
10 | | Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp chủ biên . - Tái bản lần 4. - H.: Giáo dục, 1998. - 323tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL13805, VL13806 |
11 | | Đất nước 4000 bảng tra chữ Nôm thế kỷ XVII/ Vũ Văn Kính . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1992. - 183tr.; 20cm Thông tin xếp giá: VL9114, VL9115 |
12 | | Hành trình chữ viết/ Lê Minh Quốc . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000. - 148tr.; 20cm Thông tin xếp giá: M83541, VL17813, VL17814 |
13 | | Khái luận ngôn ngữ học . - H.: Giáo dục, 1961. - 284tr.; 25cm Thông tin xếp giá: VL6086, VL6087, VL979 |
14 | | Một số chính sách cụ thể của Đảng và nhà nước đối với các hợp tác xã mở rộng diện tích phát triển nông , lâm nghiệp ở trung du và miền núi . - Hà Sơn Bình : Nxb Hà Sơn Bình, 1976. - Nhiều tập ; 19cm |
15 | | Ngôn ngữ và đời sống . - H. : Hội ngôn ngữ học, 1992. - 88tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.005753, VN.008554, VN.008555 |
16 | | Nhân tịnh ngôn.: T. 1 . - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1994. - 216tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M53167, M53170, VV49898, VV49899 |
17 | | Nhân tịnh ngôn.: T. 2 . - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1994. - 196tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M53178, VV49896, VV49897 |
18 | | Những cơ sở của ngôn ngữ học đại cương / Ju.X Xtêpanov; Trần Khang dịch . - H. : Đại học trung học chuyên nghiệp, 1977. - 519tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.000325, VN.002168 |
19 | | Quy luật ngôn ngữ / Hồ Lê . - H. : Khoa học xã hội, 1995. - nhiều quyển ; 19cm |
20 | | Quy luật ngôn ngữ / Hồ Lê. Quyển 1, Tính quy luật của bộ máy ngôn ngữ . - H. : Khoa học xã hội, 1995. - 397tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.005754, VN.011084, VN.011085 |
21 | | Quy tắc phiên thuật ngữ khoa học kỹ thuật quy tắc phiên tên riêng thuộc 20 ngoại ngữ : (Tra theo chữ cái) / Lê Trọng Bổng . - H. : Báo khoa học và đời sống, 1983. - 100tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.003661 |
22 | | Quy tắc phiên thuật ngữ khoa học kỹ thuật, quy tắc phiên tên riêng thuộc 20 ngoại ngữ: Tra theo chữ cái/ Lê Trọng Bổng . - H.: Báo Khoa học và đời sống, 1983. - 98tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV27800 |
23 | | Sử dụng động từ tiếng Nga/ Trần Thống, T.3 . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1983. - 235tr.; 25cm Thông tin xếp giá: VL6388, VL6389 |
24 | | Tiếng La tinh: Dùng trong thuật ngữ và danh pháp khoa học/ Đỗ Xuân Cẩm . - In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Nông nghiệp, 2000. - 235tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL19505 |
25 | | Tiếng Nga: Tài liệu dùng cho học sinh hệ ban ngày trường Đại học Bách khoa . - H.: Trường Đại học Bách khoa, 1971. - 135tr.; 25cm Thông tin xếp giá: VL3978, VL3979, VL4741 |
26 | | Tìm hiểu ngôn ngữ các nước trên thế giới / Hoàng Trường chủ biên; Trần Kiết Hùng, Lê Thị Thu Hằng dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Thành phố, 2003. - 538tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.005755, VN.021013 |
27 | | Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học (Việt - Anh - Pháp - Nga): Gần 2500 đơn vị/ Lê Đức Trọng . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 1993. - 377tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV48190, VV48191 |
28 | | Từ điển giải thích thuật ngữ Toán- Lí -Hóa- Sinh: Trong sách giáo khoa phổ thông/ Như Ý, Việt Hùng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1994. - 222tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV10869, TNV10870 |
29 | | Từ điển thuật ngữ kinh doanh Anh - Việt/ Rachele. Epstein, Nina Liebman; Lê Văn Sâm: biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1992. - 243tr.; 20cm Thông tin xếp giá: VL9112, VL9113 |
30 | | Văn bản với tư cách đối tượng nghiên cứu ngôn ngữ học / I. R. Galperin; Hoàng Lộc:dịch . - H.: Khoa học xã hội, 1987. - 277tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV35612, VV35613 |