KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  31  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 50 bài tập ngữ văn . - H.: , 1984. - 62tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV29707
  • 2 Cách giải thích văn học bằng ngôn ngữ học/ Phan Ngọc . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 1995. - 179tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: M65482, M65484, VL11834, VL11835
  • 3 Chủ nghĩa Mác và những vấn đề ngôn ngữ học / Sta - Lin; Từ Lâm dịch . - H. : Sự thật, 1955. - 80tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VN.001501
  • 4 Chương trình ngữ văn: Dùng cho khoa ngữ văn các trường Đại học sư phạm hệ 4 năm . - H.: Bộ giáo dục, 1980. - 65tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: VL5005
  • 5 Chữ viết trong các nền văn hóa/ Đặng Đức Siêu . - H.: Văn hóa, 1982. - 179tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV27123
  • 6 Cơ sở ngôn ngữ học / Hữu Quýnh . - H. : Giáo dục. - Nhiều tập ; 19cm
    7 Cơ sở ngôn ngữ học / Hữu Quýnh. Tập 1 . - H. : Giáo dục, 1978. - 124tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VN.002440
  • 8 Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt/ Mai Ngọc Chư, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến . - H.: Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1990. - 364tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV41938, VV41939
  • 9 Cơ sở ngôn ngữ học: Dùng cho học sinh khoa văn, khoa ngoại ngữ các trường Cao đẳng Sư phạm và các trường, lớp đào tạo bồi dưỡng giáo viên cấp II/ Hữu Quỳnh, T.1 . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1978. - 124tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV23329
  • 10 Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp chủ biên . - Tái bản lần 4. - H.: Giáo dục, 1998. - 323tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VL13805, VL13806
  • 11 Đất nước 4000 bảng tra chữ Nôm thế kỷ XVII/ Vũ Văn Kính . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1992. - 183tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VL9114, VL9115
  • 12 Hành trình chữ viết/ Lê Minh Quốc . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000. - 148tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: M83541, VL17813, VL17814
  • 13 Khái luận ngôn ngữ học . - H.: Giáo dục, 1961. - 284tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: VL6086, VL6087, VL979
  • 14 Một số chính sách cụ thể của Đảng và nhà nước đối với các hợp tác xã mở rộng diện tích phát triển nông , lâm nghiệp ở trung du và miền núi . - Hà Sơn Bình : Nxb Hà Sơn Bình, 1976. - Nhiều tập ; 19cm
    15 Ngôn ngữ và đời sống . - H. : Hội ngôn ngữ học, 1992. - 88tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.005753, VN.008554, VN.008555
  • 16 Nhân tịnh ngôn.: T. 1 . - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1994. - 216tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M53167, M53170, VV49898, VV49899
  • 17 Nhân tịnh ngôn.: T. 2 . - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1994. - 196tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M53178, VV49896, VV49897
  • 18 Những cơ sở của ngôn ngữ học đại cương / Ju.X Xtêpanov; Trần Khang dịch . - H. : Đại học trung học chuyên nghiệp, 1977. - 519tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.000325, VN.002168
  • 19 Quy luật ngôn ngữ / Hồ Lê . - H. : Khoa học xã hội, 1995. - nhiều quyển ; 19cm
    20 Quy luật ngôn ngữ / Hồ Lê. Quyển 1, Tính quy luật của bộ máy ngôn ngữ . - H. : Khoa học xã hội, 1995. - 397tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.005754, VN.011084, VN.011085
  • 21 Quy tắc phiên thuật ngữ khoa học kỹ thuật quy tắc phiên tên riêng thuộc 20 ngoại ngữ : (Tra theo chữ cái) / Lê Trọng Bổng . - H. : Báo khoa học và đời sống, 1983. - 100tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VN.003661
  • 22 Quy tắc phiên thuật ngữ khoa học kỹ thuật, quy tắc phiên tên riêng thuộc 20 ngoại ngữ: Tra theo chữ cái/ Lê Trọng Bổng . - H.: Báo Khoa học và đời sống, 1983. - 98tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV27800
  • 23 Sử dụng động từ tiếng Nga/ Trần Thống, T.3 . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1983. - 235tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: VL6388, VL6389
  • 24 Tiếng La tinh: Dùng trong thuật ngữ và danh pháp khoa học/ Đỗ Xuân Cẩm . - In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Nông nghiệp, 2000. - 235tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VL19505
  • 25 Tiếng Nga: Tài liệu dùng cho học sinh hệ ban ngày trường Đại học Bách khoa . - H.: Trường Đại học Bách khoa, 1971. - 135tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: VL3978, VL3979, VL4741
  • 26 Tìm hiểu ngôn ngữ các nước trên thế giới / Hoàng Trường chủ biên; Trần Kiết Hùng, Lê Thị Thu Hằng dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Thành phố, 2003. - 538tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.005755, VN.021013
  • 27 Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học (Việt - Anh - Pháp - Nga): Gần 2500 đơn vị/ Lê Đức Trọng . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 1993. - 377tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV48190, VV48191
  • 28 Từ điển giải thích thuật ngữ Toán- Lí -Hóa- Sinh: Trong sách giáo khoa phổ thông/ Như Ý, Việt Hùng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1994. - 222tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TNV10869, TNV10870
  • 29 Từ điển thuật ngữ kinh doanh Anh - Việt/ Rachele. Epstein, Nina Liebman; Lê Văn Sâm: biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1992. - 243tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VL9112, VL9113
  • 30 Văn bản với tư cách đối tượng nghiên cứu ngôn ngữ học / I. R. Galperin; Hoàng Lộc:dịch . - H.: Khoa học xã hội, 1987. - 277tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV35612, VV35613