1 | | Bài tập luyện thi chứng chỉ A tiếng Hoa / Trần Phương Thảo, Nguyễn Hồng Trang . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002. - 132tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.005926, VN.019846 |
2 | | Giải thích những điểm khó hiểu trong tiếng Hoa / Thái Thị Bích Thuận dịch . - TP. Hồ Chí Minh : NXB. Trẻ, 2002. - 339 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: VN.022233 |
3 | | Ngữ pháp Hán ngữ hiện đại / Nguyễn Hữu Trí . - Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 1997. - 649tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TC.001023 |
4 | | Ngữ pháp tiếng Hán hiện đại / Nguyễn Hữu Trí . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 1997. - 655tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.013747 |
5 | | Ngữ pháp tiếng Hoa đại cương . - H. : Khoa học xã hội, 1995. - 190tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.005927 |
6 | | Ngữ pháp tiếng Hoa đại cương / Triệu Vĩnh Tân; Người dịch: Phan Kỳ Nam . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1994. - 156tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.010519 |
7 | | Ngữ pháp tiếng Hoa hiện đại / Phan Bình . - TP.Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999. - ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.016393 |
8 | | Phân tích những câu sai thường gặp trong việc học tiếng Hoa / Đặng Đình Hoàng...biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 1999. - 349tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.005928, VN.017025 |
9 | | Sách học tiếng Hoa : (Chương trình trung cấp của trường Đại học Bắc Kinh) / Biên soạn: Đỗ Vinh; Biên dịch: Trần Văn Hiên, Đỗ Văn Chung . - H. : Khoa học xã hội, 1997. - 509tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.013824 |
10 | | Sơ lược ngữ pháp Hán văn / Trần Văn Chánh . - TP. Hồ Chí Minh : Thành phố, 1991. - 197tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.000373, PM.000374, VN.009107, VN.009108 |
11 | | Tài liệu dạy ngữ pháp Trung Quốc . - [Kn] : Khu học xá Trung ương, 1955. - 311tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL1062, VV.004331 |
12 | | Văn phạm chữ Hán / Nguyễn Đại Lãn, Nguyễn Nguyễn Quân biên soạn . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2003. - 315tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.005929, TC.002174, VN.021356 |
13 | | Văn phạm hán ngữ hiện đại . - H. : Trẻ, 1997. - 462tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019176 |