1 | | Kỹ thuật thu hái mẫu vật làm tiêu bản cây cỏ / Nguyễn Văn Dương, Trần Hợp . - H. : Nông thôn, 1971. - 177tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.000368 |
2 | | Một số đặc điểm cơ bản của hệ thực vật Việt Nam/ Lê Trần Chấn: chủ biên, Trần Tý, Nguyễn Hữu Tứ. . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1999. - 307tr.: bảng; 27cm Thông tin xếp giá: M85234 |
3 | | Phương pháp nghiên cứu thực vật / R.M Klein, D.T Klein . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1983. - nhiều tập ; 20cm |
4 | | Phương pháp nghiên cứu thực vật / R.M Klein, D.T. Klein. Tập 2 . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1983. - 273tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: VV.006312 |
5 | | Phương pháp nghiên cứu thực vật/ R.M.Klein, D.T.Klein; Nguyễn Tiến Bân, Nguyễn Như Khanh: dịch, T.1 . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1979. - 347tr.; 25cm Thông tin xếp giá: VL4457 |
6 | | Phương pháp nghiên cứu thực vật/ R.M.Klein; Nguyễn Tiến Bân, Nguyễn Như Khanh: dịch, T.1 . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1979. - 348tr.; 25cm Thông tin xếp giá: VL4578 |
7 | | Thế giới màu xanh kỳ diệu / Trần Hợp . - H. : Nông nghiệp. - Nhiều tập ; 19cm |
8 | | Thế giới màu xanh kỳ diệu / Trần Hợp. Tập 1, Những điều kỳ diệu . - H. : Nông nghiệp, 1987. - 157tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VV.007393 |
9 | | Thực vật thế giới những điều bí ẩn/ Dịch: Nguyễn Viết Chi, Nguyễn Hữu Thắng . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 140tr.; 19cm. - ( Bộ sách "Thế giới những điều chưa biết" ) Thông tin xếp giá: MTN42117, MTN42118, MTN42119, TNV16903, TNV16904 |
10 | | Tìm hiểu thế giới màu xanh / Trần Hợp,Vũ Văn Chuyên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1977. - 291tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.002169 |
|