1 | | Âm thanh trong kiến trúc và đô thị/ Nguyễn Huy Còn . - H.: Khoa học kỹ thuật; Xây dựng, 1990. - 107tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV42340, VV42341 |
2 | | Các phương pháp quy hoạch đô thị: Bộ sách giới thiệu những kiến thức thời đại/ Jean Paul Lacaze; Đào Đình Bắc: dịch . - H.: Thế giới, 1996. - 163tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV56223, VV56224, VV57193, VV57194 |
3 | | Chuyển đổi cấu trúc làng xã, vùng ven đô thị lớn Đồng bằng Sông Hồng thành đơn vị ở trong quá trình đô thị hóa: Quy hoạch không gian vì xây dựng đô thị/ Phạm Hùng Cường . - H.: [Knxb], 2001. - 24tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL19510 |
4 | | Con người và thành phố: Bàn về những vấn đề sinh thái học của đô thị hiện đại/ V.Đ. Đư-Xlô-Vôi, V.N. Pơ-Lê-Khôp; Nguyễn Đức Thiềm: dịch . - Mátxcơva: Tri thức, 1978. - 170tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M18472, M18475, VV26492, VV26553 |
5 | | Cơ cấu qui hoạch của thành phố hiện đại / I'u.P. Bocharov, O.K. Kudriavxev; Người dịch: Lê Phục Quốc . - In lần thứ 2. - H. : Xây dựng, 2006. - 174tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM.023067, VV.006965 |
6 | | Cơ cấu quy hoạch của thành phố hiện đại/ Yu.P. Botsarov, O.K. Kuđryavtxev; Lê Phục Quốc dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1975. - 159tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: PM.000576, VV.000443 |
7 | | Cơ sở hệ thống thông tin địa lý (GIS) trong quy hoạch và quản lý đô thị / Phạm Trọng Mạnh (chủ biên), Phạm Trọng Thành . - H. : Xây dựng, 1999. - 171tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: PM.009323, VV.003687 |
8 | | Dân số và nhà ở đô thị / Phạm Văn Trình . - H. : Xây dựng, 1987. - 99tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VV.007407 |
9 | | Đô thị học nhập môn/ Trương Quang Thao . - H.: Xây dựng, 2002. - 190tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M88899, M88900, VL20202, VL20203 |
10 | | Đô thị học những khái niệm mở đầu / Trương Quang Thao . - H. : Xây dựng, 2004. - 402tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.009324, VV.005266 |
11 | | Đô thị học: Những khái niệm mở đầu/ Trương Quang Thao . - H.: Xây dựng, 2003. - 402tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL24716, VL24717 |
12 | | Đô thị Việt Nam / Đàm Trung Phường . - H. - Nhiều tập ; 30cm |
13 | | Đô thị Việt Nam / Đàm Trung Phường. Tập 1 . - H., 1995. - 168tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: VV.002752 |
14 | | Đô thị Việt Nam trong thời kỳ quá độ / Nguyễn Thị Thiềng, Phạm Thúy Hương, Patrick Gubry... chủ biên . - H. : Thế giới, 2006. - 323tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.023059, VV.006970 |
15 | | Đô thị Việt Nam/ Đàm Trung Phường, T.2 . - H.: Xây dựng, 1995. - 170tr.; 30cm Thông tin xếp giá: VL13049, VL13050 |
16 | | Hệ thống văn bản pháp quy về kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị và xây dựng kết cấu hạ tầng . - H. : Xây dựng, 1998. - 1026tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VV.003611 |
17 | | Hướng dẫn lập và xét duyệt quy hoạch xây dựng các thị trấn và thị tứ . - H.: Xây dựng, 1998. - 106tr.; 27cm Thông tin xếp giá: M73444, M73446, VL14677, VL14678 |
18 | | Hướng dẫn thiết kế trạm thủy điện/ Nguyễn Nghị: dịch . - H.: Nông nghiệp, 1977. - 193tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M4970, VV12991, VV12992 |
19 | | Kiến trúc cảnh quan đô thị/ Hàn Tất Ngạn: biên soạn . - Tái bản lần 1 có chỉnh lý và bổ sung. - H.: Xây dựng, 1996. - 216tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL14391, VL14392 |
20 | | Kiến trúc nhỏ, tiểu phẩm tiểu cảnh kiến trúc quảng trường thành phố/ Võ Đình Diệp, Việt Hà Nguyễn Ngọc Giả, Nguyễn Hà Cương . - H.: Xây dựng, 2003. - 175tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM2016, M94112, M94113, VL23130, VL23131 |
21 | | Nhà ở tại các vùng khí hậu Việt Nam/ Phạm Văn Trình . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1991. - 88tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL8763, VL8764 |
22 | | Những vấn đề quy hoạch đô thị và dân cư / Người dịch: Đào Trọng Năng, Nguyễn Thục Ý . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1984. - 204tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.004147 |
23 | | Phương pháp tiếp cận mới về quy hoạch và quản lý đô thị/ Nguyễn Đăng Sơn, T.2 . - H.: Xây dựng, 2006. - 205tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM5758, DM5759, M102853, M102854, M102855, M99759, VL28528, VL28529 |
24 | | Quan hệ giữa quy hoạch vùng lãnh thổ và quy hoạch xây dựng đô thị / Hoàng Như Tiếp . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1978. - 291tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VL4258, VL4259, VV.001495, VV.001496 |
25 | | Quản lý đô thị / Nguyễn Ngọc Châu . - H. : Xây dựng, 2001. - 524tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: PM.009325, VV.004185 |
26 | | Quản lý đô thị / Phạm Trọng Mạnh . - H.: Xây dựng, 2002. - 155tr.: bản đồ ; 27cm Thông tin xếp giá: M93473 |
27 | | Quản lý đô thị thời kỳ chuyển đổi / Võ Kim Cương . - H. : Xây dựng, 2004. - 199tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM.009326, VV.005264 |
28 | | Quy hoạch các đô thị Việt Nam và những dự án phát triển đến sau năm 2000 / Nguyễn Tiến Dỵ chủ biên . - H. : Thống kê, 1997. - 500tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VV.003168 |
29 | | Quy hoạch cải tạo và xây dựng đô thị/ Ngô Huy Quỳnh . - H.: Văn hóa thông tin, 1997. - 246tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL14253, VL14254 |
30 | | Quy hoạch điều cao khu đất xây dựng . - H.: Xây dựng, 1981. - 100tr.; 23cm Thông tin xếp giá: VL5081, VL5082 |