1 | | 10 năm văn học chống Mỹ: Nghiên cứu phê bình của nhiều tác giả . - H.: Nxb.Giải phóng, 1972. - 423tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M8334, M8337, M8340, VV10416, VV24853 |
2 | | 35 năm văn học 1948 - 1983 . - H.: Văn học, 1983. - 288tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV28524, VV28525 |
3 | | 40 năm văn học . - Tp.Hồ Chí Minh: Tác phẩm mới, 1986. - 238tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV33276, VV33277 |
4 | | 40 năm văn học : Tiểu luận phê bình . - H. : Tác phẩm mới, 1986. - 238tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.005508 |
5 | | 50 năm văn học Việt Nam sau cách mạng tháng 8 . - H. : Đại học quốc gia, 1996. - 366tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.010222, VN.013074, VN.013075 |
6 | | Anh Đức - Nguyễn Quang Sáng - Sơn Nam/ Vũ Tiến Quỳnh: biên soạn . - Khánh Hòa: Nxb. Tổng hợp Khánh Hòa, 1992. - 96tr.; 20,5cm Thông tin xếp giá: M47025, VL9122, VL9123 |
7 | | Ấn tượng văn chương / Lữ Huy Nguyên . - H. : Văn hóa thông tin, 2000. - 734tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.010181, VN.016979 |
8 | | Ba phong cách trào phúng trong văn học Việt Nam thời kỳ 1931-1945 : Nguyễn Công Hoan, Vũ Trọng Phụng, Nam Cao / Trần Văn Hiếu . - H. : Văn học, 2000. - 243tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.010182, PM.010183, VN.018109 |
9 | | Bàn thêm về mấy vấn đề trong văn học hiện đại Việt Nam / Lê Thị Đức Hạnh . - H. : Thế giới, 2007. - 281tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV5260, LCV5261, LCV5262, LCV5263, LCV5957, LCV5959, LCV5960, LCV5961, LCV5962, PM.025357, VN.026224 |
10 | | Bàn về những cuộc đấu tranh tư tưởng trong lịch sử văn học Việt Nam hiện đại: 1930-1954/ Vũ Đức Phúc . - H.: Khoa học xã hội, 1971. - 303tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV10399, VV10400 |
11 | | Bàn về phương pháp nghiên cứu văn học / Vũ Đức Phúc . - H. : Khoa học xã hội, 1973. - 174tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.000893 |
12 | | Bản sắc dân tộc trong thơ ca Việt Nam hiện đại 1945-1975 / Nguyễn Duy Bắc . - H. : Văn hóa dân tộc, 1998. - 286tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: M73495, M73497, M73498, M73499, VN.015505, VV58164, VV58165 |
13 | | Biên độ của trí tưởng tượng: Phê bình tiểu luận/ Đông La . - H.: Văn học, 2001. - 419tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV63547, VV63548 |
14 | | Bình luận chọn lọc về thơ Tố Hữu / Đỗ Quang tuyển chọn và giới thiệu . - H. : Hà Nội, 1998. - 357tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.010184, VN.014883, VN.014884 |
15 | | Bình luận văn chương (1934 - 1943) / Hoài Thanh . - H.: Văn học, 1998. - 337tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M75284, M75286, M75287, M75288, VL15131, VL15132 |
16 | | Bình luận văn học / Như Phong . - H. : Văn học, 1977. - 371tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.002112, VN.002113 |
17 | | Bình luận văn học/ Như Phong . - In lần thứ 3 có bổ sung. - H.: Văn học, 1977. - 371tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M4605, M4606, M4610, VV52969, VV53003 |
18 | | Bình luận văn học/ Như Phong . - In lần thứ 3 có bổ sung. - H.: Văn học, 1977. - 369tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV12932, VV12937 |
19 | | Bút Tre thơ và giai thoại / Ngô Quang Nam sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu . - H. : Văn hóa, 1994. - 127tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.010186, VN.012014 |
20 | | Bút tre: Thơ nghiên cứu, giới thiệu sưu tầm/ Ngô Quang Nam: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 1994. - 148tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M56729, M56733, VV51356, VV51357 |
21 | | Bước đầu đến với văn học : Phê bình- tiểu luận / Vương Trí Nhàn . - H. : Tác phẩm mới, 1986. - 180tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.005382 |
22 | | Bước đầu đến với văn học: Phê bình, tiểu luận/ Vương Trí Nhàn . - H.: Tác phẩm mới, 1986. - 171tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV32993, VV32994 |
23 | | Bước đường cùng - tác phẩm và lời bình / Tuấn Thành, Vũ Nguyễn tuyển chọn . - H. : Văn học, 2007. - 211tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.024923, VV.005738 |
24 | | Bước đường cùng -Tác phẩm và dư luận / Nguyễn Công Hoan, Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn . - H. : Văn học, 2002. - 372tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.010185, VN.020867 |
25 | | Bước đường phát triển tư tưởng và nghệ thuật của Ngô Tất Tố / Nguyễn Đức Đàn, Phan Cự Đệ . - H. : Hội nhà văn, 1999. - 320tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.009851, PM.009852, VN.016498, VN.016499 |
26 | | Các nhà văn nói về văn,: T.2 . - Tp.Hồ Chí Minh: Tác phẩm mới, 1986. - 162tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV33454 |
27 | | Cách mạng - kháng chiến và đời sống văn học (1645 - 1954): Hồi ức kỷ niệm . - H.: Tác phẩm mới, 1985. - 353tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV32545, VV32546 |
28 | | Cách mạng kháng chiến và đời sống văn học 1945-1954: Hồi ức kỷ niệm/ Phong Lê: chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1995. - 667tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL11628, VL11629 |
29 | | Cách mạng kháng chiến và đời sống văn học: Hồi ức Kỷ niệm (1945 - 1954), T. 2 . - H.: Tác phẩm mới, 1987. - 256tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV34738, VV34739 |
30 | | Cách mạng, kháng chiến và đời sống văn học (1945 - 1954): Hồi ức - kỷ niệm/ Phong Lê: chủ biên, T. 3 . - H.: Hội nhà văn, 1993. - 211tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV46768, VV46769 |
|