1 | | 40 năm bảo tàng cách mạng Việt Nam 1959-1999 . - H. : Hà Nội, 1999. - 307tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.015985 |
2 | | 54 vị hoàng đế Việt Nam / Đặng Việt Thủy, Đặng Thành Trung . - H. : Quân đội nhân dân, 2008. - 355tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.026424, VN.026981 |
3 | | Anh hùng dân tộc thiên tài quân sự Trần Quốc Tuấn và quê hương Nam Định . - H.: Quân đội nhân dân, 2000. - 486tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL17572, VL17573 |
4 | | Bàn về văn hiến Việt Nam / Vũ Khiêu. Tập 2 . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 417tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: VV.002988 |
5 | | Bản lĩnh người trí thức chân chính . - Thái Bình: Trung tâm UNESCO thông tin tư liệu lịch sử và văn hóa Việt Nam, 2000. - 203tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M83524, M83525, M83526, VL17809, VL17810 |
6 | | Bảo Đại vị vua Triều Nguyễn cuối cùng/ Phan Thứ Lang . - H.: Công an nhân dân, 1999. - 324tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M79866, M79868, M79869, M79870, VV60609, VV60610 |
7 | | Bảo tồn và phát huy giá trị danh nhân văn hóa truyền thống ở Việt Nam / Diêm Thị Đường . - H. : Viện văn hóa : Văn hóa thông tin, 1998. - 463tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.010615, VN.015580 |
8 | | Bảy mỹ nhân nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam/ Lê Năng Hiển . - H.: Văn hóa thông tin, 2005. - 70tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM993, VL26125 |
9 | | Bằng quận công Nguyễn Hữu Chỉnh/ Phan Trần Chúc: tuyển chọn truyện lịch sử . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 145tr.; 21cm. - ( Tủ sách lịch sử và văn hóa Việt Nam ) Thông tin xếp giá: M85654, M85656, VL18386, VL18387 |
10 | | Bùi Huy Bích danh nhân truyện ký/ Trúc Khê . - H.: Nxb.Hà Nội, 1998. - 102tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M73254, M73255, M73256, M73257, M73258, VV58078, VV58079 |
11 | | Bút nhọn làm gươm: Truyện ký danh nhân Vũ Phạm Khải/ Vũ Ngọc Khánh . - H.: Văn học, 2002. - 199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL20095 |
12 | | Cao Bá Quát con người và tư tưởng / Nguyễn Tài Thư . - H. : Khoa học xã hội, 1980. - 219tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: M13241, PM.000699, VN.002943, VV20862, VV20863 |
13 | | Các làng khoa bảng Thăng Long- Hà Nội / Bùi Xuân Đính, Nguyễn Viết Chức: đồng chủ biên . - H. : Chính trị Quốc gia, 2004. - 552 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: HVL2293, PM.010616, VV.005386 |
14 | | Các nhà khoa bảng Việt Nam (1075 - 1919)/ Ngô Đức Thọ: chủ biên, Nguyễn Thúy Nga, Nguyễn Hữu Mai . - H.: Văn học, 1993. - 1027tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VL9461 |
15 | | Các nhà khoa bảng Việt Nam 1075-1919 / Ngô Đức Thọ biên soạn . - H. : Văn học, 1993. - 1025 Tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PM.019742, VV.002280, VV.002289 |
16 | | Các nhà khoa bảng Việt Nam : 1075 - 1919 / Ngô Đức Thọ chủ biên, Nguyễn Thúy Nga, Nguyễn Hữu Mùi biên soạn . - Tái bản có bổ sung chỉnh lý. - H. : Văn học, 2007. - 875tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: DC.003402, VV.007516 |
17 | | Các nhà tiên tri Việt Nam/ Lê Văn Quán . - H.: Văn hóa dân tộc, 2000. - 264tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M81027, VV61156, VV61157 |
18 | | Các triều đại Việt Nam / Quỳnh Cư . - H. : Thanh niên, 1993. - 344tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.003346, TC.001024, VN.009550 |
19 | | Các triều đại Việt Nam / Quỳnh Cư . - H. : Thanh niên, 2000. - 387tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.017970 |
20 | | Các vị trạng nguyên, bảng nhãn, thám hoa qua các triều đại phong kiến Việt Nam / Trần Hồng Đức . - H. : Văn hóa thông tin, 2006. - 390tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.023982, VV.007052 |
21 | | Các vị trạng nguyên, bảng nhãn, thám hoa qua các triều đại phong kiến Việt Nam / Trần Hồng Đức . - H. : Văn học thông tin, 1999. - 257tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.002204, PM.017793, VN.016501 |
22 | | Các vị trạng nguyên, bảng nhãn, thám hoa qua các triều đại phong kiến Việt Nam/ Trần Hồng Đức . - Tái bản có bổ sung và sửa. - H.: Văn hóa dân tộc, 2002. - 358tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VL21311, VL21312 |
23 | | Cái biết của người xưa/ Dương Diên Hồng . - H.: Thanh niên, 1999. - 252tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M47611, VV60307, VV60308 |
24 | | Chân dung các vua Nguyễn/ Đỗ Bang, Nguyễn Minh Tường: biên soạn, T.1 . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - Huế: Nxb. Thuận Hóa, 2001. - 232tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M87227, M87228, M87229, VV63945, VV63946 |
25 | | Chân dung Phan Thanh Giản / Nguyễn Duy Oanh . - TP. Hồ Chí Minh : Bộ Văn hóa giáo dục và thanh niên, 1974. - 474tr ; 25 cm. - ( Tủ sách sử học ) Thông tin xếp giá: VV.003029, VV.003030 |
26 | | Chuyện các Bà trong cung Nguyễn/ Nguyễn Đắc Xuân, T.1 . - Huế: Thuận Hóa, 1995. - 106tr .: ảnh.; 19cm Thông tin xếp giá: VV53870, VV53871 |
27 | | Chuyện hay sử cũ / Lê Thi . - H. : Thanh niên, 1973. - 67tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TNV3690, VN.000685, VV8540, VV8541 |
28 | | Chuyện Hoàng Thái Hậu Ỷ Lan / Đặng Văn Lung . - H. : Văn hóa dân tộc, 2002. - 201tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.010618, PM.010619, VN.019577 |
29 | | Chuyện kể về các nhà khoa bảng Việt Nam / Việt Anh, Cao, Lê Thu Hương . - H.: Thanh niên, 2010. - 291tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCL10008, LCL7452, LCL7453, LCV31840 |
30 | | Chuyện kể về các nhà khoa bảng Việt Nam / Việt Anh, Cao, Lê Thu Hương . - H. : Thanh niên, 2002. - 318tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: DC.002602, PM.017792, VN.019643 |
|