1 | | 30-4-1975 bản hùng ca thế kỷ XX . - H. : Lao động, 2006. - 479tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM.023724, VV.007022 |
2 | | 55 ngày chế độ Sài Gòn sụp đổ / Alan Dawson; Người dịch: Cao Minh . - H. : Sự thật, 1990. - 112tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.000909, VN.006171 |
3 | | 55 ngày chế độ Sài Gòn sụp đổ/ Alen Dauson; Cao Minh: dịch . - H.: Sự thật, 1990. - 112tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M62028, VV40166, VV40167 |
4 | | Anh hùng trong chiến dịch Hồ Chí Minh / Lê Hải Triều . - H. : Quân đội nhân dân, 2005. - 359tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: DC.003001, PM.005196, TC.002377, VN.022920 |
5 | | Càng bịp, càng ác, càng thua . - H.: Quân đội nhân dân, 1972. - 57tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV24557 |
6 | | Chiến dịch Hồ Chí Minh: 100 câu hỏi đáp về Gia Định - Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh/ Hồ Sơn Đài, Trần Sơn Tiến . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh^cNxb. Văn hóa Sài Gòn, 2007. - 316tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL30295, VL30296 |
7 | | Chiến dịch Hồ Chí Minh: 100 câu hỏi đáp về Gia Định- Sài Gòn- TP.Hồ Chí Minh/ Hồ Sơn Đài, Trần Nam Tiến . - TP.Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh^cNxb.Văn hóa Sài Gòn, 2007. - 316tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM8486, DM8487, M9(VT2) |
8 | | Chiến dịch Tây Nguyên đại thắng / Hoàng Minh Thảo . - H. : Quân đội nhân dân, 1977. - 195tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.000913 |
9 | | Cuộc kháng chiến chống mỹ cứu nước vĩ đại . - H. : Sự thật, 1978. - Nhiều tập ; 19cm |
10 | | Cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước vĩ đại,: T.5: 1973 - 1975 . - H.: Sự thật, 1978. - 319tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV22199, VV22200 |
11 | | Cuộc tiến quân từ Buôn Ma Thuột đến Sài Gòn xuân 1975/ Trịnh Ngọc Nghi . - H.: Quân đội nhân dân, 2005. - 260tr.; 20cm Thông tin xếp giá: PM.022177, VN.024118 |
12 | | Cuộc tổng tiến công chiến lược xuân 1975 và sự cáo chung của chế độ Sài Gòn / Nguyễn Huy Thục . - H. : Công an nhân dân, 2005. - 371tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: LCV31863, PM.010835, VN.022921 |
13 | | Hiệp định Paris về Việt Nam. Cuộc đấu chiến lược : 30 năm Hiệp định Pari . - H. : Lao động, 2005. - 697tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VV.006869 |
14 | | Những ngày cuối cùng của Mỹ Thiệu ở Sài gòn/ R. I-Xa-ắc ác-nôn , M. Mác-tin . - Đồng Tháp: Sở văn hóa và thông tin Đồng Tháp, 1985. - 44tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M27314, VV31409, VV31410 |
15 | | Quá khứ cay đắng/ Cao Thắng: dịch . - H.: Thông tin lý luận, 1988. - 220tr. 19cm Thông tin xếp giá: VV37344, VV37345 |
16 | | Tổng tiến công và nổi dậy xuân 1975 . - H. : Sự thật, 1985. - 202tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.005123 |
17 | | Tổng tiến công và nổi dậy xuân 1975 . - H.: Sự thật, 1985. - 203tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV31151, VV31152 |
18 | | Trận quyết chiến lịch sử xuân 1975 . - H.: Viện lịch sử quân sự Việt Nam, 1990. - 432tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV43445 |