KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  113  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 1000 năm Thăng Long - Hà Nội. Những hoạt động quân sự tiêu biểu . - H.: Quân đội nhân dân, 2000. - 336tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: M355(V)09, VL17454, VL17455
  • 2 Ấn tượng Thăng Long - Hà Nội / Bùi Việt Mỹ tuyển chọn và giới thiệu . - H. : Lao động, 2005. - 475tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VN.023823
  • 3 Bách thần Hà Nội / Nguyễn Minh Ngọc biên soạn . - Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2001. - 292tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: DC.002521, M86805, M86806, PM.010839, VL18956, VL18957, VN.018500
  • 4 Chủ tịch Hồ Chí Minh với Thủ đô Hà Nội - biên niên sự kiên (1945 - 1969) . - H.: Nxb.Hà Nội, 2000. - 316tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VL17039, VL17040
  • 5 Cổ tích và thắng cảnh Hà Nội / Doãn Kế Thiện . - H. : Văn hóa, 1959. - 184tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VN.001848, VN.008957
  • 6 Cổ tích và thắng cảnh Hà Nội/ Doãn Kế Thiện . - H.: Nxb.Hà Nội, 1999. - 233tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M78904, M93262, VV60012, VV60013
  • 7 Cuộc vận động cách mạng tháng Tám ở Hà Nội (cuối 1939 - 1946) . - H.: Thành ủy Hà nội, 1970. - 203tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M6282, M6283, M6290, VV8462, VV8463
  • 8 Danh nhân Hà Nội / Trần Quốc Vượng chủ biên, Lê Thước, Trương Chính . - In lần thứ 2. - H. : Quân đội nhân dân, 2004. - 426tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.017974, PM.019181, TC.002320, VN.022180
  • 9 Danh nhân Hà Nội / Vũ Khiêu chủ biên . - H. : Hà Nội, 2004. - 691 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: DC.002941, TC.002344, VV.005382
  • 10 Danh tích Tây Hồ/ Vũ Hoài Phương, Hoàng Giáp: chủ biên . - H.: Chính trị Quốc gia, 2004. - 188tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV67684, VV67685
  • 11 Dấu ấn đất rồng bay/ Kim Cổ: biên soạn . - H.: Văn hóa Thông tin, 2007. - 207tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: DM8411, DM8412, M106429, M106430, M106431, VV69997, VV69998
  • 12 Dấu tích kinh thành / Giang Quân, Phan Tất Liêm . - H. : Hà Nội, 1987. - 171tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VN.005891, VN.005892
  • 13 Di tích lịch sử và danh lam thắng cảnh Hà Nội . - H.: , 1958. - 32tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV8464, VV8465
  • 14 Di tích và văn vật vùng ven Thăng Long/ Đỗ Thỉnh . - H.: Hội Nhà văn, 1995. - 223tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M66131, M66132, TNV12050, TNV12051, VV54121, VV54122
  • 15 Đình đền Hà Nội: Đã xếp hạng di tích lịch sử - Văn hóa/ Nguyễn Thế Long: biên soạn và giới thiệu . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 437tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: M73201, VL14295, VL14296
  • 16 Đình, đền Hà Nội : (Đã xếp hạng di tích lịch sử - văn hóa) / Nguyễn Thế Long biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 1998. - ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.010848, TC.001445, VN.014673
  • 17 Địa chí vùng ven Thăng Long: Làng xã - Di tích - Văn vật/ Đỗ Thỉnh . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 448tr.; 21cm. - ( Tủ sách địa lý học - lịch sử )
  • Thông tin xếp giá: VL16776, VL16777
  • 18 Đông Phù Liệt làng cổ 1000 tuổi đất Thăng Long/ Phạm Tuấn Hân . - H.: Nxb.Hà Nội, 1999. - 212tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M80276, M80278, VV60803, VV60804
  • 19 Đường phố Hà Nội: Lịch sử - văn vật - thắng cảnh . - H.: Nxb. Hà Nội, 1979. - 539 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TNV11820, VV16277, VV16278
  • 20 Gương mặt Hồ Tây / Trần Lê Văn, Quang Dũng, Ngô Quân Miện . - H. : Hà Nội, 1984. - 176tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VN.004211
  • 21 Hà Nội 60 ngày khói lửa/ Vương Thừa Vũ . - H.: Nxb.Hà nội, 1996. - 239tr+bản đồ.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M68257, M68258, VV55359, VV55360
  • 22 Hà Nội 60 ngày khói lửa/ Vương Thừa Vũ . - H.: Quân đội nhân dân, 1964. - 179tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M9445, TNV3776, VV8643
  • 23 Hà Nội con đường, dòng sông và lịch sử / Nguyễn Vĩnh Phúc . - H. : Giao thông vận tải, 1984. - 126tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VN.004236, VN.004237
  • 24 Hà Nội di tích lịch sử văn hóa và danh thắng/ Doãn Đoan Trinh: chủ biên . - H.: Trung tâm UNESCO bảo tồn và phát triển văn hóa dân tộc Việt Nam, 2000. - 844tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VL17733, VL17734
  • 25 Hà nội nghìn năm xây dựng/ Đặng Thái Hoàng . - H.: Nxb.Hà nội, 1980. - 95tr .: bản đồ.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TNV11835, VV20501, VV20502
  • 26 Hà Nội nghìn xưa / Trần Quốc Vượng, Vũ Tuấn Sán . - H. : Quân đội nhân dân, 2004. - 290tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.017976, VN.022188
  • 27 Hà Nội nửa đầu thế kỷ 20 / Nguyễn Văn Uẩn . - H. : Nxb. Hà Nội, 1996. - nhiều tập ; 19cm
    28 Hà Nội nửa đầu thế kỷ 20 / Nguyễn Văn Uẩn. Tập 1 . - H. : Nxb. Hà Nội, 1986. - 238tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.000915, VN.005601, VN.005602
  • 29 Hà Nội nửa đầu thế kỷ 20 / Nguyễn Văn Uẩn. Tập 2 . - H. : Nxb. Hà Nội, 1995. - 936tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VV.002624
  • 30 Hà Nội nửa đầu thế kỷ 20 / Nguyễn Văn Uẩn. Tập 3 . - H. : Nxb. Hà Nội, 1995. - 807tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VV.002625