1 | | Câu chuyện địa lý Phương Tây: Nền văn minh châu Mỹ/ Văn Sính Nguyên; Nguyễn Hồng Lân: dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2004. - 271tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM1295, VL26327 |
2 | | Chân dung nước Mỹ . - H.: Thanh niên, 2005. - 108tr.; 28cm Thông tin xếp giá: DM448, DM449, LCL1681, LCL1682, LCL1683, LCL1684, VL25781, VL25782 |
3 | | Communities / James A. Banks, Jean Craven, Barry K. Beyer ... : Adventures in time and place . - America : McGraw-Hill, 1997. - 378p. ; 27cm Thông tin xếp giá: AL16906, NV.005028 |
4 | | Cuộc sống và các thể chế ở Mỹ : Sách tham khảo / Douglask Stevenson; Người dịch: Lê Linh Lan.. . - H. : Đại học quốc gia, 2000. - 324tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.011202, VN.017491 |
5 | | Hành trình văn hóa vòng quanh nước Mỹ : Bách khoa bằng hình / Pau.J.C Friedlander; Phạm Cao Hoàn biên dịch . - H. : Mỹ thuật, 2002. - 383 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.011203, VN.022379 |
6 | | Hành trình văn hóa vòng quanh nước Mỹ: Bách khoa bằng hình/ Paul J. C. Friedlander; Phạm Cao Hoàn: dịch . - H.: Mỹ thuật, 2002. - 381tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL20361, VL20362 |
7 | | Hoa Kỳ cam kết và mở rộng : Chiến lược toàn cầu mới của Mỹ / Lê Bá Thuyên . - H. : Khoa học xã hội, 1997. - 361tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.011204, VN.014064, VV57331, VV57332 |
8 | | Hoa Kỳ và Anh Quốc - Đất nước con người và cuộc sống/ Nguyễn Viết Công: dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2003. - 111tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M94028, M94029, VL23146, VL23147 |
9 | | Khái quát về địa lý Mỹ / Stephen Sbirdsall;; Người dịch: Trần Thị Thái Hà, Nguyễn Thị Thanh Hương . - H. : Chính trị quốc gia, 1999. - 275tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.011207, VN.016669 |
10 | | Khái quát về địa lý Mỹ: Sách tham khảo/ Stephen S. Bridsall, John Florin; Trần Thị Thái Hà, Nguyễn Thị Thanh Hương: dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 1999. - 277tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL18396, VL18397 |
11 | | Kinh doanh với người Mỹ : Những điều chủ yếu cần biết trong kinh doanh với người Mỹ / Hữu Khánh chủ biên . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1995. - 195tr ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.011205, PM.011206, VN.011508, VN.011509 |
12 | | Liên bang Mỹ đặc điểm xã hội - văn hóa / Nguyễn Thái Yên Hương . - H. : Văn hóa thông tin, 2005. - 467 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.011208, VN.022892 |
13 | | Một tour khám phá nước Mỹ / Nguyễn Lư, Bá Kim biên soạn . - H. : Nxb. Văn hóa thông tin, 2006. - 336tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023939, VN.025353 |
14 | | Một tour khám phá nước Mỹ/ Nguyễn Lư, Bá Kim: biên soạn . - H.: Văn hóa Thông tin, 2006. - 335tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM4909, M102207, VL27975 |
15 | | Một vòng quanh các nước: Hoa Kỳ/ Trần Vĩnh Bảo (nhóm Thời đại): biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2005. - 213tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM885, DM886, M99135, M99136, M99137 |
16 | | Những chân trời Mỹ : Vòng quanh 50 tiểu bang Hoa Kỳ : mắt thấy tai nghe / Vũ Văn Dzi . - H. : Thế giới, 2008. - 735tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.025822, TC.002549, VV.007624 |
17 | | Nông nghiệp nước Mỹ công nghiệp hóa hiện đại hóa / Nguyễn Điền . - H. : Thống kê, 1998. - 336tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.008882, VN.015397 |
18 | | Nước Mỹ nhìn từ toàn cảnh / Nguyễn Trường Uy . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2001. - 158tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.011209, VN.019039 |
19 | | Our Country's Regions / James A. Banks, Richard G. Boehm, Kevin P. Colleary, .. . - America : McGraw Hill, 2003. - 441p. ; 29cm Thông tin xếp giá: NV.005263 |
20 | | Our Nation / James A. Banks, Richard G. Boehm, Kevin P. Colleary, .. . - America : McGraw Hill, 2003. - 635p. ; 29cm Thông tin xếp giá: NV.005262 |
21 | | Phong cách Mỹ : Cẩm nang dành cho doanh nhân, du học sinh, khách du lịch / Gary Althen; Phạm Thị Thiên Tứ dịch; Phạm Viêm Phương hiệu đính . - H. : Văn nghệ, 2006. - 414tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.023690, VN.025180 |
22 | | Regions / James A. Banks, Jean Craven, Barry K. Beyer ... : Adventures in time and place . - America : McGraw-Hill, 1997. - 421p. ; 27cm Thông tin xếp giá: NV.005139 |
23 | | Sống ở Hoa Kỳ : (Sách tham khảo) / Alison R. Lanier; Người dịch: Phạm Thị Hằng,.. . - H. : Chính trị quốc gia, 1996. - 290tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.011210, VN.011650, VN.011651 |
24 | | Texas / James A. Banks, Jean Craven, Barry K. Beyer ... : Adventures in time and place . - America : McGraw-Hill, 1997. - 461p. ; 27cm Thông tin xếp giá: NV.004693, NV.004694 |
25 | | Texas, Our Texas / James A. Banks, Richard G. Boehm, Kevin P. Colleary, .. . - America : McGraw Hill, 2003. - 418p. ; 29cm Thông tin xếp giá: NV.005408 |
26 | | The American journey / Joyce Appleby, Alan Brinkley, James M. McPherson . - America : Glencoe/McGraw Hill, 2002. - 997p. ; 29cm Thông tin xếp giá: NV.004979, NV.004980 |
27 | | The American journey / Joyce Appleby, Alan Brinkley, James M. McPherson : Building a nation . - America : Glencoe/McGraw Hill, 2000. - 721p. ; 29cm Thông tin xếp giá: NV.005380 |
28 | | Từ Hollywood đến Las Vegas/ Nguyễn Thế Long . - H.: Thế giới, 2002. - 256tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL20612, VL20613 |
29 | | Vòng quanh nước Mỹ / Trần Quân Ngọc . - TP. Hồ Chí Minh : Thành phố, 1995. - 180tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.011211, VN.010835, VN.010836 |
30 | | Xã hội và nền văn hóa Mỹ / Trần Kiết Hùng chủ biên, Phạm Thế Châu . - H. : Văn hóa thông tin, 2007. - 321tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.025125, VN.026044 |
|