1 | | 300 Năm Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh . - H.: Chính trị Quốc gia, 1998. - 223tr .: ảnh minh họa.; 30cm Thông tin xếp giá: VL24265, VL24266 |
2 | | Ba Ria - Vung Tau . - H. : Thế giới, 1994. - 102p. ; 19cm Thông tin xếp giá: NV.003364, NV.003365 |
3 | | Báo cáo khai quật đợt 1 di chỉ Lũng Hòa/ Hoàng Xuân Chinh . - H.: Khoa học xã hội, 1968. - 201tr .: ảnh.; 25cm Thông tin xếp giá: VL1524, VL1525, VL4039, VL4040 |
4 | | Bảng tra thần tích theo địa danh làng xã / Nguyễn Thị Phượng (chủ biên).. . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1996. - 869tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: DC.001312, VN.012502 |
5 | | Các tỉnh và thành phố nước ta . - H. : Phổ thông, 1977. - 145tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.002082 |
6 | | Các tỉnh và thành phố nước ta . - H.: Phổ thông, 1977. - 144tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV1778, HVV1779, VV13263 |
7 | | Cảnh quan địa lý miền Bắc Việt Nam/ Vũ Tự Lập . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1976. - 247tr.; 25cm Thông tin xếp giá: M14, VL2270, VL2271 |
8 | | Cẩm nang du lịch: Vietnam travel guide 2001 . - H.: Thời báo kinh tế, 2001. - 108tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M84607, M84608, VL18201 |
9 | | Có một Việt Nam như thế . - H. : Chính trị quốc gia, 1995. - 299tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PM.011084, TC.001555, TC.002266, VV.002566, VV.005136 |
10 | | Dặm dài đất nước: Những vùng đất, con người, tâm thức người Việt/ Trần Quốc Vượng, T.1 . - Huế: Nxb. Thuận Hóa, 2006. - 567tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM6549, DM6550, DM6865, LCL1217, VL29024, VL29025 |
11 | | Dặm dài đất nước: Những vùng đất, con người, tâm thức người Việt/ Trần Quốc Vượng, T.2 . - Huế: Nxb. Thuận Hóa, 2006. - 243tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM6551, DM6552, DM6867, VL29026, VL29027 |
12 | | Dòng chảy sông ngòi Việt nam/ Phạm Quang Hạnh, Vũ Đình Khôi, Hoàng Niêm.. . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1984. - 240tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV29431, VV29432 |
13 | | Dọc sông Đà / Hoàng Khôi . - H. : Văn hóa, 1987. - 95tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.007651, VV35282, VV35283 |
14 | | Đại nam nhất thống chí / Phạm Trọng Điền phiên dịch . - H. : Khoa học xã hội, 1969. - 379tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.027495 |
15 | | Đại nam nhất thống chí / Phạm Trọng Điền phiên dịch, T.4 . - H. : Khoa học xã hội, 1971. - 379tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VV8839, VV8840 |
16 | | Đại nam nhất thống chí / Phạm Trọng Điền phiên dịch, T.5 . - H. : Khoa học xã hội, 1971. - 379tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: M1166, VV8841, VV8842 |
17 | | Đại nam nhất thống chí,: T.1 . - H.: Khoa học xã hội, 1971. - 379tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV25848 |
18 | | Đại nam nhất thống chí,: T.2 . - H.: Khoa học xã hội, 1970. - 371tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV8763, VV8764 |
19 | | Đại nam nhất thống chí,: T.3 . - H.: Khoa học xã hội, 1971. - 444tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV25849, VV8838 |
20 | | Đại nam nhất thống chí.: Tập 5 . - Thuận Hóa : Nxb. Thuận Hóa, 1997. - 408tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: DC.001567, M9273 |
21 | | Đại nam nhất thống chí/ Phạm Trọng Điền phiên dịch . - H. : Khoa học xã hội, 1971. - Nhiều tập; 19cm |
22 | | Đại Nam nhất thống trí / Phạm Trọng Điềm dịch; Đào Duy Anh hiệu đính. Tập 1 : Quốc sử quán triều Nguyễn . - Huế : Thuận Hóa, 1997. - 427tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: VN.013751 |
23 | | Đại Nam nhất thống trí / Phạm Trọng Điềm dịch; Đào Duy Anh hiệu đính. Tập 2 : Quốc sử quán triều Nguyễn . - Huế : Thuận Hóa, 1997. - 454tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: VN.008961, VN.013752 |
24 | | Đại Nam nhất thống trí / Phạm Trọng Điềm dịch; Đào Duy Anh hiệu đính. Tập 3 : Quốc sử quán triều Nguyễn . - Huế : Thuận Hóa, 1997. - 466tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: VN.013753 |
25 | | Đại Nam nhất thống trí / Phạm Trọng Điềm dịch; Đào Duy Anh hiệu đính. Tập 4 . - Huế : Thuận Hóa, 1997. - 430tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: VN.013754 |
26 | | Đại Nam nhất thống trí / Phạm Trọng Điềm dịch; Đào Duy Anh hiệu đính. Tập 5 . - Huế : Thuận Hóa, 1997. - 406tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: VN.013755 |
27 | | Đại Nam nhất thống trí / Phạm Trọng Điềm dịch; Đào Huy Anh hiệu đính . - Huế : Thuận Hóa, 1997. - Nhiều tập ; 20cm |
28 | | Đại nam nhất thống trí,: T.5 . - H.: Khoa học xã hội, 1971. - 371tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV25850 |
29 | | Đại Nam nhất thống trí.: Tập 1 . - H. : Khoa học xã hội, 1969. - 379tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.000973, TC.000810 |
30 | | Đại Nam nhất thống trí.: Tập 2 . - H. : Khoa học xã hội, 1970. - 398tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.000974, TC.000811 |