1 | | 101 bài thơ phú Tây Hồ / Bùi Hạnh Cẩn sưu tầm, biên dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1996. - 288tr.; 20cm Thông tin xếp giá: M67763, M67765, VL12634, VL12635, VN.012556 |
2 | | Bách khoa thư Hà Nội-Việt nam / Nguyễn Khắc Cần / Nguyễn Ngọc Diệp biên soạn . - H. : Văn hóa dân tộc, 2000. - [kn] ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.017745 |
3 | | Chân dung Thăng Long - Hà Nội/ Lý Khắc Cung . - H.: Nxb.Hà Nội, 2004. - 239tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M95707, M95708, M95709, VV67255, VV67256 |
4 | | Cổ tích và thắng cảnh Hà Nội/ Doãn Kế Thiện . - H.: Nxb. Hà Nội, 2004. - 207tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM799, DM800, M95642, M95644, VV67253, VV67254 |
5 | | Dấu tích Kinh Thành/ Giang Quân, Phan Tất Liêm . - H.: Nxb.Hà Nội, 2004. - 187tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M95645, M95646, VV67257, VV67258 |
6 | | Dấu tích Thăng Long: Hà Thành kim tích khảo/ Lê Dư; Hồ Viên: dịch và chú thích . - H.: Lao động, 2007. - 182tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM7654, DM7655, M104794, M104795, M104796, VL29737, VL29738 |
7 | | Di tích danh thắng Hà Nội và các vùng phụ cận . - H.: Nxb.Hà Nội, 2000. - 351tr .: ảnh minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: VL17636, VL17637 |
8 | | Du lịch Hà Nội hướng tới 1000 năm Thăng Long/ Nguyễn Vinh Phúc, Bùi Đức Tuyến . - H.: Nxb.Hà Nội, 2000. - 398tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M83151, M83152, VL17610, VL17611 |
9 | | Du lịch Hà Nội và phụ cận / Nguyễn Vinh Phúc . - H. : Giao thông vận tải, 2003. - 531tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.011103, VN.021613 |
10 | | Du lịch Hà Nội và phụ cận/ Nguyễn Vinh Phúc . - H.: Giao thông Vận tải, 2003. - 531tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M92238, VL22127, VL22128 |
11 | | Địa bạ cổ Hà Nội huyện Thọ Xương, Vĩnh Thuận/ Phan Huy Lê: chủ biên; Vũ Văn Quân: dịch, T.1: Bản dịch tiếng Việt . - H.: Nxb. Hà Nội, 2005. - 810tr.; 27cm. - ( Kỷ niệm 995 năm Thăng Long-Hà Nội 1010-1025 ) Thông tin xếp giá: DM5414, VL28373 |
12 | | Hà Nội - Thành phố vì hòa bình . - H.: Văn hóa Thông tin, 2004. - 203tr .: 226 ảnh màu.; 29cm Thông tin xếp giá: VL24460 |
13 | | Hà Nội / Nguyễn Vinh Phúc . - H. : Văn hóa, 1981. - 122tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.000985 |
14 | | Hà Nội 36 góc nhìn/ Nguyễn Thanh Bình: tuyển chọn . - H.: Thanh niên, 2003. - 359tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M93529, VL22216, VL22217, VL24520, VL24521 |
15 | | Hà Nội con đường dòng sông và lịch sử/ Nguyễn Vinh Phúc . - H.: Nxb. Giao thông vận tải, 2009. - 227tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM47, LCV27927, LCV28167, LCV9122, LCV9358, LCV9359, LCV9360, M97995, M97996, VL25522 |
16 | | Hà Nội cõi đất - con người/ Nguyễn Vĩnh Phúc . - H.: Thế giới, 2006. - 5321tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM4969, DM4970, VL28035, VL28036 |
17 | | Hà Nội cũ / Doãn Kế Thiện . - H. : Hà Nội, 1994. - 111tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.011104, PM.011105, VN.010242, VN.010243 |
18 | | Hà Nội di tích lịch sử văn hóa và danh thắng / Doãn Đoan Trinh . - H. : Trung tâm UNESCO, 2000. - 844tr. ; 19 cm. - ( Bảo tồn và pháp triển văn hóa dân tộc VN ) Thông tin xếp giá: VN.017562 |
19 | | Hà Nội di tích và văn vật . - H.: Sở Văn hóa thông tin Hà nội, 1994. - 140tr.; 27cm. - ( Ban quản lý di tích và danh thắng Hà nội ) Thông tin xếp giá: VL11510 |
20 | | Hà Nội địa chỉ du lịch văn hóa/ Doãn Đoàn Trinh . - H.: Văn hóa Thông tin, 2003. - 371tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M92295, M92296, VV66165, VV66166 |
21 | | Hà Nội nghìn xưa/ Trần Quốc Vượng, Vũ Tuấn Sán . - H.: Nxb.Hà Nội, 2004. - 358tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M95648, M95649, M95650, M96499, M96500, VV67251, VV67252, VV67629, VV67630 |
22 | | Hà Nội nửa đầu thế kỷ 20 / Nguyễn Văn Uẩn. Tập 2 . - H. : Nxb. Hà Nội, 1995. - 936tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: VV.002624 |
23 | | Hà Nội nửa đầu thế kỷ 20 / Nguyễn Văn Uẩn. Tập 3 . - H. : Nxb. Hà Nội, 1995. - 807tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: VV.002625 |
24 | | Hà Nội phố phường/ Giang Quân . - In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. - H.: Nxb. Hà Nội, 2003. - 385tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCV612, LCV613, LCV615, LCV616, M90592, M90593, M90594 |
25 | | Hà Nội phố phường/ Giang Quân . - In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. - H.: Nxb. Hà Nội, 2002. - 385tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL21248, VL21249 |
26 | | Hà Nội qua những năm tháng/ Nguyễn Vinh Phúc . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2004. - 439tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DM221, M98302, VL25581 |
27 | | Hà Nội qua những năm tháng/ Nguyễn Vinh Phúc . - H.: Nxb.Thế giới, 2000. - 377tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL17338, VL17339 |
28 | | Hà Nội từ điển / Nguyễn Bắc, Bùi Hạnh Cẩn . - H. : Hà Nội, 1990. - 242tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.000365 |
29 | | Hà Nội tự điển / Nguyễn Bắc . - H. : Nxb.Hà Nội, 1990. - 242tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.006560, VN.006561 |
30 | | Hà Nội/ Nguyễn Vinh Phúc . - H.: Văn hóa, 1981. - 122tr.; 19cm. - ( Sổ tay người du lịch ) Thông tin xếp giá: VV5456, VV5457 |
|