1 | | 10 đại mỹ nhân Trung Quốc/ Huyền Cơ: biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2007. - 496tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM6577, M103634, M103635, VL29052 |
2 | | 10 đại văn hào Trung Quốc: Những mẩu chuyện lịch sử nổi tiếng Trung Quốc/ Từ Huy Tập: chủ biên; Phong Đảo: dịch . - H.: Thanh niên, 2000. - 766tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV62041, VV62042 |
3 | | 10 truyện vụ án Trung Quốc: Tái công kỳ án/ Robert Van Gulik; Trần Hải Dương: dịch . - H.: Công an nhân dân, 1999. - 303tr.; 19cm. - ( Những vụ án nổi tiếng thế giới ) Thông tin xếp giá: M79168, M79170, M79495, VV59960, VV59961 |
4 | | 14 mẫu người nên đề phòng khi kết bạn/ Lê Quân: biên soạn . - H.: Phụ nữ, 2007. - 469tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM6736, DM6737, LCV3698, LCV3699, M103931, M103932, M103933, VV69378, VV69379 |
5 | | 14 truyện ngắn hiện đại Trung Quốc/ Phạm Hà Phú, Lê Bầu: dịch . - H.: Văn hóa Thông tin, 2002. - 379tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M89320, M89321, VV64810, VV64811 |
6 | | 16 hoàng hậu Trung Quốc: Nữ bá chủ, nữ hào kiệt, nữ hoàng đế/ Lý Ngọc Khiết: chủ biên; Nguyễn Đức Sâm: dịch . - H.: Văn học, 2002. - 427tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M89924, M89925, M89926, VV65028, VV65029 |
7 | | 20 nam nhân Trung Quốc/ Bùi Hạnh Cẩn, Việt Anh: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 231tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV61313, VV61314 |
8 | | 20 nữ nhân Trung Quốc/ Bùi Hạnh Cẩn: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 294tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M83595, M83596, VV62525, VV62526 |
9 | | 25 án oan trong các triều đại Trung Quốc/ Lâm Kiêm: chủ biên; Đoàn Như Trác, Trần Văn Mậu: dịch . - H.: Thanh niên, 2000. - 398tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV62126, VV62127 |
10 | | 28 ngày đêm quyết định vận mệnh Trung Quốc/ Thái Nguyễn Bạch Liên: dịch . - Mũi Cà Mau: Nxb.Mũi Cà Mau, 2001. - 454tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV63507, VV63508 |
11 | | 365 truyện vui Trung Quốc/ Lưu Kiết Chương; Nguyễn Sơn Liên: dịch, T. 2 . - H.: Phụ nữ, 1993. - 72tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV46329, VV46330 |
12 | | 500 mưu mẹo trong Tam quốc ứng dụng trong cuộc sống/ Trương Chính Trung, Trần Lôi; Văn Toàn, Trọng Phụng: dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2003. - 634tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL21423, VL21424 |
13 | | A-sư-ma bé bỏng: Tập truyện Trung quốc . - H.: Nxb.Trẻ, 1996. - 220tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M67256, M67257, M67258, VV54693, VV54694 |
14 | | A.Q chính/ Lố Tấn . - H.: Văn học, 1964. - 96tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV781 |
15 | | Anh đào xa tít tắp/ Trương Duyệt Nhiên; Phương Linh: dịch . - H.: Phụ nữ, 2006. - 417tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM4652, DM4653, M101558, M101559, M101560, VL27826, VL27827 |
16 | | Anh hùng thời đại: Tiểu thuyết/ Liễu Kiến Vĩ; Nguyễn Nguyên Bình: dịch . - H.: Phụ nữ, 2007. - 1007tr.; 20,3cm Thông tin xếp giá: DM6569, DM6570, M103613, M103614, VL29044, VL29045 |
17 | | Anh hùng xạ điêu/ Kim Dung; Cao Tự Thanh: dịch, T.1 . - H.: Văn học, 2001. - 365tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M86555, VV63525, VV63526 |
18 | | Anh hùng xạ điêu/ Kim Dung; Cao Tự Thanh: dịch, T.2 . - H.: Văn học, 2001. - 327tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M86556, VV63527, VV63528 |
19 | | Anh hùng xạ điêu/ Kim Dung; Cao Tự Thanh: dịch, T.3 . - H.: Văn học, 2001. - 389tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M86561, VV63529, VV63530 |
20 | | Anh hùng xạ điêu/ Kim Dung; Cao Tự Thanh: dịch, T.4 . - H.: Văn học, 2001. - 309tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M86564, VV63531, VV63532 |
21 | | Anh hùng xạ điêu/ Kim Dung; Cao Tự Thanh: dịch, T.5 . - H.: Văn học, 2001. - 366tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M86566, VV63533, VV63534 |
22 | | Anh hùng xạ điêu/ Kim Dung; Cao Tự Thanh: dịch, T.6 . - H.: Văn học, 2001. - 301tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M86569, VV63535, VV63536 |
23 | | Anh hùng xạ điêu/ Kim Dung; Cao Tự Thanh: dịch, T.7 . - H.: Văn học, 2001. - 293tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV63539, VV63540 |
24 | | Anh hùng xạ điêu/ Kim Dung; Cao Tự Thanh: dịch, T.8 . - H.: Văn học, 2001. - 373tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M86574, VV63537, VV63538 |
25 | | AQ chính truyện/ Lỗ Tấn . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1970. - 86tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV782 |
26 | | AQ chính truyện/ Lỗ Tấn; Đặng Thai Mai, Trương Chính: dịch . - H.: Xây dựng, 1957. - 109tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV780 |
27 | | AQ chính truyện: Truyện, tạp văn chọn lọc/ Lỗ Tấn; Trương Chính: dịch . - H.: Văn học, 2001. - 445tr.; 19cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Trung Quốc ) Thông tin xếp giá: M88380, M88381, M88382, VV64274, VV64275 |
28 | | AQ chính truyện: Truyện, tạp văn chọn lọc/ Lỗ Tấn; Trương Chính: dịch, giới thiệu . - H.: Văn học, 1982. - 443tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV26441 |
29 | | Ánh sao trên tay/ Khâu Hoa Đông; Vũ Phương Thảo: dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Văn nghệ, 2007. - 534tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM7430, DM7431, M104634, M104635, M104636, VL29645, VL29646 |
30 | | Ả Sin/ Đặng Thai Mai: dịch . - H.: Văn hóa, 1957. - 95tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV794 |
|