1 | | Bốn lần sinh nhật : Tiểu thuyết / I.X Xtavinxki; Người dịch: Trịnh Đình Hùng . - H. : Tác phẩm mới, 1983. - 240tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.004357 |
2 | | Con hủi : Tiểu thuyết / Helena Mniszek; Người dịch: Nguyễn Hữu Dũng . - H. : Hội nhà văn, 1997. - 643tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: M71367, PM.015821, PM.015822, VN.013769, VV56991, VV56992 |
3 | | Cô đơn trên mạng / JanuszL. Wisniewski; Nguyến Thị Thanh Thư dịch . - Tái bản lần thứ 1. - TP.Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ, 2006. - 534tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.023808, PM.023809, VN.023226 |
4 | | Dàn nhạc đỏ - lưới tình báo Xô Viết anh hùng trong thế chiến II : Tiểu thuyết tư liệu / Léopold Trepper; Người dịch: Bảo Kiếm . - H. : Công an nhân dân, 1997. - 447tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.015823, VN.013059 |
5 | | Đoàn lữ hành của hoàng đế Avarađôn : Tiểu thuyết / Jerzey Edigey: Người dịch: Nguyễn Văn Nhuận . - H. : Công an nhân dân, 1992. - 231tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.015824, VN.008440 |
6 | | Đường công danh của Nikôđem Đyzma / Tađêus Đôuenga Môxtôvic; Người dịch: Nguyễn Hữu Dũng . - H. : Hội nhà văn, 2000. - 517tr ; 19 cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Ba Lan ) Thông tin xếp giá: PM.015825, PM.015826, VN.017359 |
7 | | Đường công danh của Nikôđem Đyzma : Tiểu thuyết / Tađêus Đôuenga Môxtôvich; Người dịch: Nguyễn Hữu Dũng . - H. : Văn học, 1987. - 540tr ; 19 cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Ba Lan ) Thông tin xếp giá: PM.001379, VN.007208 |
8 | | Hania / Henryk Sienkievich; Người dịch: Nguyễn Hữu Dùng . - H. : Văn học, 1986. - 187tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.001381, TNV6500, VN.005531 |
9 | | Hạnh phúc mong manh : Truyện ngắn Ba Lan / Người dịch: Nguyễn Chí Thuật . - H. : Thanh niên, 2002. - 310tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.015827, PM.015828, VN.019367 |
10 | | Hoang thai : Tiểu thuyết / Dorota Terkowska; Lê Bá Thự dịch và giới thiệu . - H. : Phụ nữ, 2006. - 583tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023662, PM.023663, VN.025177 |
11 | | Nhật ký vũ trụ của ion lặng lẽ / Xtamxlap Lem; Người dịch: Đoàn Tử Huyến, Hiếu Trang . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1987. - 115tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.007542 |
12 | | Nữ thần mê cung / Joe Alex;Trang Khang, Quốc Thắng . - Hậu Giang : Tổng Hợp, 1989. - 211tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.006398 |
13 | | Quả dâu rừng / Iaroslap Ivatxkievich; Người dịch: Tạ Minh Châu . - H. : Tác phẩm mới, 1986. - 266tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.005389 |
14 | | Quo Vadis : Tiểu thuyết / Henryk Sienkievich; Nguyễn Hữu Dũng dịch . - H. : Văn học, 1986. - 2 tập ; 19cm |
15 | | Quo Vadis : Tiểu thuyết / Henryk Sienkievich; Nguyễn Hữu Dũng dịch. Tập 1 . - H. : Văn học, 1985. - 501tr. ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Ba Lan ) Thông tin xếp giá: VN.004924 |
16 | | Quo Vadis : Tiểu thuyết / Henryk Sienkievich; Nguyễn Hữu Dũng dịch. Tập 1 . - H. : Văn học, 1998. - 499tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.015829, PM.015830, VN.015711 |
17 | | Quo Vadis : Tiểu thuyết / Henryk Sienkievich; Nguyễn Hữu Dũng dịch. Tập 2 . - H. : Văn học, 1998. - 442tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.015831, PM.015832, VN.015712 |
18 | | Quo Vadis : Tiểu thuyết / Henryk Sienkievich; Nguyễn Hữu Dũng dịch. Tập 2 . - H. : Văn học, 1986. - 434tr. ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Ba Lan ) Thông tin xếp giá: VN.005146 |
19 | | Sơn nữ và tướng cướp / Cazimes Tetmâye; Người dịch: Nghiêm Sĩ Hiếu, Nguyễn Hào . - H. : Lao động, 1990. - 330tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.008343 |
20 | | Tên nói dối / Malgorzata Musierowicz; Nguyễn Thị Thanh Thư dịch . - Thành phố Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. - 344tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.026573, PM.026574, VN.027071 |
21 | | Thầy lang : Tiểu thuyết / Tađêusuenga Moxtovich; Người dịch: Nguyễn Hữu Dũng . - H. : Hà Nội, 1987. - 450tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.001380, VN.007196 |
22 | | Tình nhân / Janusz LeonWisniewski; Nguyễn Thị Thanh Thư dịch . - Thành phố Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. - 305tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.026571, PM.026572, VN.027076 |
23 | | Tình yêu truyền kiếp / Hêlêna Mnhisếc; Nguyễn Hữu Dũng dịch : Tiểu thuyết . - H. : Hà Nội, 1990. - 2 tập ; 19cm |
24 | | Tình yêu truyền kiếp : Tiểu thuyết / Henela Miszek; Nguyễn Hữu Dũng dịch. Tập 1 . - Thanh Hóa : Nxb.Thanh Hóa, 2004. - 307tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.015833, PM.015834, VN.022726 |
25 | | Tình yêu truyền kiếp : Tiểu thuyết / Henela Miszek; Nguyễn Hữu Dũng dịch. Tập 2 . - Thanh Hóa : Nxb.Thanh Hóa, 2004. - 311tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.015835, PM.015836, VN.022727 |
26 | | Tình yêu truyền kiếp : Tiểu thuyết / Henela Mniszek; Nguyễn Hữu Dũng dịch . - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2004. - 307tr. ; 19cm |
27 | | Tình yêu truyền kiếp : Tiểu thuyết / Hêlêna Mnhisếc; Nguyễn Hữu Dũng dịch. Tập 1 . - H. : Hà Nội, 1990. - 267tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.006697 |
28 | | Tình yêu truyền kiếp : Tiểu thuyết / Hêlêna Mnhisếc; Nguyễn Hữu Dũng dịch. Tập 2 . - H. : Hà Nội, 1990. - 263tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.006698 |
29 | | Trên bờ biển sáng : Truyện chọn lọc / Henryk Sienkiêvich; Người dịch: Nguyễn Hữu Dũng, Lê Bá Thư . - H. : Văn học, 2000. - 412tr. ; 19 cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài.Văn học Ba Lan ) Thông tin xếp giá: PM.015837, VN.017244 |
30 | | Truyện ngắn Ba Lan / Nhiều tác giả; Người dịch: Hữu Chí, Nguyễn Viết Lãm.. . - Hải Phòng : Hải Phòng, 1998. - 530tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.015839, VN.014948 |