1 | | " Bầy thú " trước bảng đen/ Evan Hunter; Nguyễn Nhật Tâm: dịch, T.1 . - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1994. - 252tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M52322, M52323, M52324, M52325, M52326, M52327, M52328, VV49661, VV49662 |
2 | | " Bầy thú " trước bảng đen/ Evan Hunter; Nguyễn Nhật Tâm: dịch, T.2 . - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1994. - 252tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M52329, M52330, M52331, M52332, M52334, M52335, M52336, VV49663, VV49664 |
3 | | 10 ngày rung chuyển thế giới: Tựa của Lênin và N.Crúpxcaia/ Giôn Rít; Đặng Thế Bính, Trương Đắc Vị: dịch . - H.: Văn hóa, 1960. - 375tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV8936 |
4 | | 106.000 đô la màu: Tiểu thuyết/ Dashiell Hammatt; Trịnh Huy Ninh, Lê Huyền: dịch . - H.: Quân đội nhân dân, 1990. - 135tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV41137, VV41138 |
5 | | Ai giết ông Ecroy ?: Tiểu thuyết trinh thám/ Agatha Christic; Thái Hà: dịch . - H.: Hội nhà văn, 1999. - 314tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M79821, M79823, M79825, VV60495, VV60496 |
6 | | Aspen vùng đất thần tiên/ Janet Dailey; Ngọc Sơn: dịch, T.1 . - Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 1994. - 215tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M56924, M56925, M56927, M56928, M56929, M56930, M56931, VV51300, VV51301 |
7 | | Aspen vùng đất thần tiên/ Janet Dailey; Ngọc Sơn: dịch, T.2 . - Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 1994. - 215tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M56933, M56934, M56935, M56936, M56937, M56938, VV51302, VV51303 |
8 | | Ái tình theo khẩu phần: Truyện ngắn/ O. Henry; Trần Thanh Phương: dịch . - H.: Tác phẩm mới, 1989. - 144tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV39699, VV39700 |
9 | | Ám ảnh: Tiểu thuyết Mỹ/ Jessica March . - H.: Văn học, 1993. - 610tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M50645, M50648, VV48754 |
10 | | Ám ảnh: Tiểu thuyết/ Jessica March; Văn Hòa dịch . - H.: Văn học, 1993. - 611tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV48755 |
11 | | Ảo vọng quyền lực: Tiểu thuyết/ Robert Penn Warren; Phạm Đức Hạnh: dịch . - Tiền Giang: Nxb. Tổng hợp Tiền Giang, 1989. - 229tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV39240, VV39241 |
12 | | Ảo vọng/ Johs Sedges; Văn Hòa dịch . - H.: Phụ nữ, 1995. - 282tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M65939, M65940, M65942, M65943, M65944, M65945, M65946, VV54065, VV54066 |
13 | | Âm mưu chống lại Bill Gates/ Thanh Hà, Minh Đức: tổng hợp và biên dịch . - H.: Văn hóa Thông tin, 2004. - 506tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL25269, VL25270 |
14 | | Âm mưu ngày tận thế/ Sidney Sheldon; Nguyễn Bá Long: dịch, T.2 . - H.: Phụ nữ, 1992. - 185tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV44281, VV44282, VV49425 |
15 | | Âm mưu ngày tận thế: Tiểu thuyết/ Sidney Sheldon; Nguyễn Bá Long: dịch, T. 1 . - H.: Phụ nữ, 1992. - 299tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV44279, VV44280 |
16 | | Âm mưu/ Michel Bar Zohar; Phương Quỳnh: dịch . - H.: Văn học, 1994. - 446tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M53714, M53715, M53716, M53719, M53721, VV49952, VV49953 |
17 | | Ba bóng đen: Tiểu thuyết trinh thám/ Jonathan Kellerman; Đặng Thị Huệ: dịch . - H.: Công an nhân dân, 2007. - 499tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM8063, DM8064, M105676, VL30033 |
18 | | Ba cái giường ở Manhattan/ George Simenon; Nguyễn Hữu Thời: dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2002. - 236tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M89843, VV64988, VV64989 |
19 | | Bà chủ: Tiểu thuyết/ Jackie Collins; Anh Thư: dịch, T. 1 . - H.: Phụ nữ, 1993. - 421tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV46214, VV46215 |
20 | | Bà chủ: Tiểu thuyết/ Jackie Collins; Anh Thư: dịch, T. 2 . - H.: Phụ nữ, 1993. - 420tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV46216, VV46217 |
21 | | Bà tổng thống trước họng súng: Tiểu thuyết Mỹ/ Jeffrey Archer; Thủy Minh, Hồng Hà dịch . - H.: Phụ nữ, 1995. - 390tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M65139, M65140, M65141, M65142, M65144, M65147, M65148, M65149, M65150, M65151, VV53758, VV53759 |
22 | | Bà Tổng thống trước họng súng: Tiểu thuyết/ Jeffrey Archer; Thủy Minh, Hoàng Hà: dịch . - Tái bản. - H.: Phụ nữ, 2001. - 395tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV63285, VV63286 |
23 | | Bàn tay kẻ lạ mặt/ Robert Daley; Nguyễn Đắc Lộ: dịch, T. 2 . - Khánh Hòa: Nxb. Tổng hợp Khánh Hòa, 1990. - 271tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV40630, VV40631 |
24 | | Bàn tay kẻ lạ mặt/ Robert Dayley; Nguyễn Đắc Lộ: dịch, T. 1 . - Khánh Hòa: Nxb. Tổng hợp Khánh Hòa, 1990. - 278tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV40628, VV40629 |
25 | | Bàn tay khỉ/ W. W. Jacobs; Huỳnh Kim Anh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Văn nghệ, 1998. - 40tr.: minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: MTN38369, MTN38370, MTN38371, MTN38372, MTN38373, MTN38374, TNV14626 |
26 | | Bánh ngọt và rượu mạnh: Tiểu thuyết/ Neil Simon; Hoàng Ánh: dịch . - H.: Phụ nữ, 1992. - 300tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV45999 |
27 | | Báo cáo bồ nông/ John Grisham; Lê Thành: dịch, T.1 . - Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 1994. - 268tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M56671, M56672, M56673, M56675, VV51316, VV51317 |
28 | | Báo cáo bồ nông: Tiểu thuyết/ John Grisham; Lê Thành: dịch, T.2 . - Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 1994. - 268tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M56678, M56681, M56683, VV51318, VV51319 |
29 | | Báo thù là việc của tôi: Tiểu thuyết trinh thám Mỹ/ Mickey Spillane; Nhật Tân, Văn Sách: dịch . - H.: Thể dục thể thao, 1992. - 260tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV45371, VV45372 |
30 | | Bản Tango cuối cùng ở Brooklyn: Tiểu thuyết/ Kirle Douglas; Nguyễn Nhật Tâm: dịch . - H.: Phụ nữ, 2000. - 471tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M83144, M83145, M83146, M83147, M83148, VV62263, VV62264 |
|