1 | | 101 bài thơ phú Tây Hồ . - H. : Văn hóa thông tin, 1996. - 284tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.011792, PM.019183 |
2 | | 101 bài thơ phú Tây Hồ / Bùi Hạnh Cẩn sưu tầm, biên dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1996. - 288tr.; 20cm Thông tin xếp giá: M67763, M67765, VL12634, VL12635, VN.012556 |
3 | | 101 con chó đốm . - H.: Kim Đồng, 1995. - 48tr.; 16cm Thông tin xếp giá: TNN1816 |
4 | | 192 bài thơ chữ Hán của Nguyễn Du / Bùi Hạnh Cẩn biên dịch, chú thích . - H. : Văn hóa thông tin, 1995. - 432tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.013961 |
5 | | 192 bài thơ chữ Hán của Nguyễn Du/ Bùi Hạnh Cẩn . - H.: Văn hóa thông tin, 1995. - 432tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M67357, M67358, M67359, M67360, TNV12245, VV54677, VV54678 |
6 | | 20 gương hiếu học Việt Nam / Trương Cam Lựu; Người dịch: Vũ Văn Kính . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1994. - 80tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.011782, PM.011783, VN.010013, VN.010014 |
7 | | 20 gương hiếu Việt Nam/ Trương Cam Lựu; Vũ Văn Kính dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 1996. - 96tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M67820, M67822, MTN35467, MTN35468, MTN35469, VV55143, VV55144 |
8 | | 20 gương hiếu Việt Nam/ Trương Cam Lựu; Vũ Văn Kính: dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 1994. - 96tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV50544, VV50545 |
9 | | 249 bài thơ chữ Hán Nguyễn Du/ Nguyễn Du; Duy Phi: biên soạn - dịch thơ . - H.: Văn hóa dân tộc, 1999. - 481tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV61267, VV61268 |
10 | | 249 bài thời chữ Hán Nguyễn Du/ Nguyễn Du; Duy Phi: dịch . - H.: Văn hóa dân tộc, 2003. - 484tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV66353, VV66354 |
11 | | Anh hùng áo vải: Truyện lịch sử kể bằng thơ/ Mai Hạnh . - H.: Phổ thông, 1958. - 52tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV3125, VV25029, VV25030 |
12 | | Bà Điểm họ Đoàn / Bùi Hạnh Cẩn . - H. : Sở văn hóa thông tin, 1988. - 88tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.007211, VN.007212 |
13 | | Bà Điểm họ Đoàn/ Bùi Hạnh Cẩn . - H.: Trung tâm Hoạt động văn hóa khoa học Văn Miếu-Quốc Tử Giám; Thư viện, 1988. - 86tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV36871, VV36872 |
14 | | Chinh phụ ngâm / Đặng Trần Côn; Người dịch: Đoàn Thị Điểm . - H. : Bộ giáo dục văn học cổ điển Việt Nam, 1957. - 73tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.001572 |
15 | | Chinh Phụ Ngâm / Đặng Trần Côn;Đoàn Thị điểm dịch . - H. : Phổ thông, 1961. - 28tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.027478 |
16 | | Chinh phụ ngâm diễn ca / Đoàn Thị Điểm . - H. : Văn học, 1987. - 42tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.001038, VN.007649, VN.007650 |
17 | | Chinh phụ ngâm diễn ca/ Đoàn Thị Điểm . - H.: Văn học, 1987. - 42tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV35135 |
18 | | Chùa Hương: Tập thơ . - Hà Đông: Ty văn hóa thông tin, 1963. - 99tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV18101, VV18102 |
19 | | Chùa Hương: Tập thơ . - H.: Ty văn hóa thông tin Hà Đông, 1963. - 99tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV25018 |
20 | | Côn Đảo thi tập/ Lã Xuân Oai . - H.: Lao động, 2005. - 239tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM1188, M99371, M99372, M99373, VL26275 |
21 | | Cổ tâm bách vịnh / Lê Thánh Tông; Người dịch: Mai Xuân Hải . - H. : Văn học, 2000. - 174tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.011779, VN.017509 |
22 | | Cổ tâm bách vịnh/ Lê Thánh Tông; Mai Xuân Hải: biên khảo, dịch thuật . - H.: Văn học, 2000. - 174tr.; 20,5cm Thông tin xếp giá: M83528, M83529, VL17819, VL17820 |
23 | | Cổ thi tác dịch : Thơ bốn câu các tác giả Đường - Tống (Trung Quốc) và Lý - Trần (Việt Nam) / Thái Bá Tân tuyển dịch . - H. : Văn học, 1998. - 807tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.015112 |
24 | | Cung oán ngâm khúc - Chinh phụ ngâm diễn ca / Nguyễn Gia Thiều, Đoàn Thị Điểm . - H. : Văn học, 2007. - 133tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.026204, VN.026819 |
25 | | Cung oán ngâm khúc / Ôn Như Hầu Nguyễn Gia Thiều . - Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 1997. - 123 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VV56291 |
26 | | Cung oán thi / Nguyễn Huy Lượng;Nguyễn Hữu Sơn phiên âm . - H. : Văn hóa thông tin, 1994. - 140tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.011781, VN.010167, VN.010168 |
27 | | Dương từ-Hà mậu: Thơ/ Nguyễn Đình Chiểu . - Long An: Sở văn hóa và thông tin Long An, 1989. - 286tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV39315 |
28 | | Đau thương: Thơ/ Hàn Mặc Tử . - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 1995. - 71tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV52271, VV52272 |
29 | | Đại Nam quốc sử diễn ca lịch sử Việt Nam / Lê Ngô Cát, Phạm Đình Toái; Đinh Xuân Lâm,Chu Thiên phiên âm- khảo dị . - H. : Văn hóa thông tin, 2004. - 257tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.011780, TC.002336, VN.0022327 |
30 | | Đại Nam quốc sử diễn ca/ Lê Ngô Cát, Phạm Đình Toái . - H.: Văn học, 1966. - 320tr.; 22 cm Thông tin xếp giá: PM.001034, TC.000930, VV.000023, VV.005841 |