1 | | Ai xe chỉ thắm: Kịch chèo/ Lương Tá . - H.: Phổ thông, 1960. - 60tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV1368, VV14353 |
2 | | Bài ca giữ nước : Bộ ba chèo lịch sử / Tào Mạt . - H. : Sân khấu, 1986. - 117tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.007673, VN.007674, VV34747 |
3 | | Bắc Sơn : Kịch 5 hồi / Nguyễn Huy Tưởng . - H. : Văn học, 1971. - 80tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TNV3416, VN.000439 |
4 | | Biển đông nổi giận: Tập chèo . - H.: Vụ nghệ thuật sân khấu, 1965. - 23tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV15642 |
5 | | Cá lội tung tăng: Diễn ca/ Xuân Sách . - H.: Phổ thông, 1962. - 194tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV1740 |
6 | | Cá lội tung tăng: Diễn ca/ Xuân Sách . - H.: Phổ thông, 1962. - 19tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV15017 |
7 | | Câu chuyện đêm trăng: Đọc tấu chèo/ Anh Lĩnh, Nguyễn Ái Mộ, Quản Ngọc Tụ.. . - H.: Thể dục thể thao, 1962. - 34tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV1273, VV15031 |
8 | | Chèo : Tiết mục sân khấu (1965-1970) / Lê Đại Chương, Yên Giang, Nguyễn Ái Mộ.. . - Hà Tây : Ty Văn hóa thông tin Hà Tây, 1971. - 183 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.000125, DC.000126, DC.000127, DC.001091, VN.000275 |
9 | | Chèo tuyển chọn / Minh Nhương . - Hà Tây : Hội văn học nghệ thuật, 1997. - 94tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.012241, VN.0138895, VN.013890 |
10 | | Cô đội trưởng . - H.: Phổ thông, 1964. - 75tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV1299 |
11 | | Cô gái Sông Lam: Kịch chèo/ Nguyễn Trung Phong . - H.: Văn hóa-Nghệ thuật, 1962. - 65tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV1395, VV14989 |
12 | | Cô Son: Chèo/ Nguyễn Bính; Xuân Bình . - H.: Văn hóa, 1975. - 90tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV3418, TNV3419, VV9434, VV9435 |
13 | | Dũng sĩ Rạch Gầm: Chèo sử thi/ Lộng Chương . - H.: Văn hóa, 1975. - 76tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV9433, VV9439 |
14 | | Đèn pha dã chiến: Tập kịch chèo ca tấu . - H.: Sở Văn hóa Hà Nội, 1975. - 131tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV1278, VV1279 |
15 | | Đỉnh cao phía trước. Bộ ba chèo. Bài ca giữa nước. Lý Thánh Tông chọn người tài. Ỷ Lan coi việc nước. Lý Nhân Tông học làm vua: Tác phẩm được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Tào Mạt . - H.: Sân khấu, 2003. - 526tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL23836, VL23837 |
16 | | Đường về trận địa: Chèo/ Tào Mạt, Hoài Giao . - H.: Phổ thông, 1966. - 15tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV1370, VV15854 |
17 | | Đường về trận địa: Tập chèo đã tham dự hội diễn sân khấu chống Mỹ cứu nước đợt II tổ chức tại Hà Nội từ 26/3 đến 1/4/1966 . - H.: Vụ nghệ thuật sân khấu, 1966. - 13tr.; 25cm Thông tin xếp giá: VL3183 |
18 | | Gái ngoại thành: Chèo/ Việt Dũng . - H.: Sở văn hóa Hà nội, 1964. - 95tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV1401, VV1402 |
19 | | Hai cha con: Chèo ngắn . - H.: Văn hóa, 1974. - 160tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV1323 |
20 | | Hoa phong lan màu tím: Tuyển tập kịch bản/ Nhiều tác giả . - H.: Sân khấu, 1993. - 191tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M53326, M53331, M53332, VV49932, VV49933 |
21 | | Lót đường kéo pháo: Tập chèo/ Hàn Thế Du, Trần Bảng, Lưu Quang Thuận, Hà Văn Cầu . - H.: Văn hóa nghệ thuật, 1965. - 51tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV15647 |
22 | | Lọ nước thần : Hay là "truyện vợ chồng anh hàng hành cổ tích Việt Nam" / Trần Vương . - H. : Phổ thông, 1958. - 105tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.027472 |
23 | | Lọ nước thần: Hay là "truyện vợ chồng anh hàng hành" cổ tích Việt nam/ Trần Vượng . - H.: Phổ thông, 1958. - 106tr.; 19cm. - ( Chéo mới năm hồi tám cảnh ) Thông tin xếp giá: VV25640 |
24 | | Lợn khiếu oan: Độc tấu chèo/ Ngọc Thạc, Sơn Nam . - H.: Phổ thông, 1964. - 23tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV1453, VV15612 |
25 | | Mối tình Điện Biên: Chèo/ Lưu Quang Thuận . - H.: Văn học, 1960. - 82tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV1405, VV14343 |
26 | | Một buổi sáng xã hội chủ nghĩa: Hoạt cảnh chèo một hồi/ Huyền Kiêu . - H. : Thanh niên, 1959. - 31 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VV1352, VV25058 |
27 | | Mùa mới : Tập chèo ngắn / Quách Vinh, Trịnh Bá Mỹ, Nguyễn Bá Hùng . - Hà Tây : Ty Văn hóa Thông tin, 1972. - 88tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.000627 |
28 | | Mừng chiến công: Chèo . - H.: Văn hóa nghệ thuật, 1964. - 19tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV1447, VV15613 |
29 | | Năm anh em họ Lê: Tấu chèo . - H.: Phổ thông, 1965. - 597tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV1449, VV1450 |
30 | | Năm anh em họ Lê: Tập chèo, tấu chống Mỹ/ Việt Dung, Xuân Hinh, Sơn Nam . - H.: Phổ thông, 1965. - 59tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV15626 |