1 | | "Đất Sài gòn" : Ký sự lịch sử về những sự kiện và những con người / Phạm Tường Hạnh . - H. : Văn hóa thông tin, 1995. - 314tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.014777, VN.012672 |
2 | | 1001 chuyện lứa đôi / Trần Khải Thanh Thủy . - H. : Thanh niên, 2000. - 295tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: M77092, PM.014878, PM.014879, VN.017254 |
3 | | 2-9-1945 qua những trang hồi ức / Ngọc Châu, Sơn Tùng, Lê Trọng Nghĩa, Trần Quang Trung . - H. : Quân đội nhân dân, 2004. - 294tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.014874, PM.014875, VN.023608 |
4 | | 22 tác giả quân đội : Chuyện đời chuyện nghề / Chi Phan . - H. : Thanh Niên, 2004. - 431tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.014821, PM.014822, VN.021775 |
5 | | 27 phóng sự xã hội/ Đồ Doãn Hoàng . - H.: Lao động, 2004. - 391tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M94643, M94644, M94645, VV66701, VV66702 |
6 | | 30 - 4 và tôi / Nhiều tác giả . - Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005. - 170 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.022098, VN.024080 |
7 | | 35 năm và 7 ngày . - H. : Kim đồng, 2005. - 191tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PM.014701, PM.014702, VN.023711 |
8 | | 40 năm học làm trẻ con: Hồi ký/ Cửu Thọ . - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1997. - 169tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M71887, M71888, M71889, M71890, M71891, VV57363, VV57364 |
9 | | 50 bài báo chọn lọc / Trần Thiên Nhiên . - H. : Văn hóa dân tộc, 1998. - 311tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.014889, VN.014962 |
10 | | 60 ngày đêm giữ chợ Đồng Xuân : Hồi ký / Vũ Tâm kể; Lê Bầu ghi . - H. : Hà Nội, 1987. - 252tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.007535 |
11 | | Anh bộ đội cụ Hồ / Mai Vui . - Hải Phòng : Nxb.Hải Phòng, 2000. - 314tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.014698, VN.016722 |
12 | | Anh hùng núi Vêduyvơ - Xpáctaquýt : Truyện ký lịch sử / Thanh Sơn, Thu Giang . - H. : Thanh niên, 1979. - 359tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.002547 |
13 | | Anh Linh với cơ sở: Ghi chép/ Hữu Thọ . - H.: Chính trị Quốc gia, 2002. - 230tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M90034, M90035, M90036, VL20917, VL20918 |
14 | | Ánh lửa: Tập truyện ký . - H. : Phụ nữ, 1978. - 83 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: VV19080, VV19081 |
15 | | Ánh sáng đây rồi: Hồi ký/ Nông Văn Lạc . - H.: Văn học, 1976. - 402tr.; 19m Thông tin xếp giá: TNV2860, VV450 |
16 | | Âm vang thời chưa xa : Hồi ký / Xuân Hoàng . - H. : Văn học, 1995. - 705tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: M66169, M66170, M72167, M72168, PM.014699, VN.011551, VV54185, VV54186 |
17 | | Ấn tượng 300 năm : Bút ký / Sơn Nam . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 110tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.014700, VN.014584 |
18 | | Bam con đường và sức mạnh / Nguyễn Xuân Thủy . - H. : Giao thông vận tải, 1987. - 87tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.007574 |
19 | | Bác của chúng ta / Lê Trọng Tấn, Đàm Quang Trung, Hoàng Cầm.. . - H. : Quân đội nhân dân, 1985. - 239tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.004818 |
20 | | Bác đến từng nhà/ Đào Vũ . - H.: Thanh niên, 2001. - 123tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN43926, MTN43927, MTN43929, MTN43930, TNV18999, TNV19000 |
21 | | Bác Hồ cây đại thọ/ Đoàn Minh Tuấn . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000. - 149tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M85416, M85417, M85418, VL18284, VL18285 |
22 | | Bác Hồ kể chuyện Tây du ký / Trần Văn Giang . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1994. - ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.014705, VN.010319, VN.010320 |
23 | | Bác Hồ ở Pháp / Hồng Hà . - In lần thứ hai. - H. : Văn học, 1990. - 93tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.006717, VN.006718 |
24 | | Bác là Hồ Chí Minh/ Nguyễn Trung Kiên: sưu tầm và tuyển chọn . - In lần thứ 2. - H.: Quân đội nhân dân, 2001. - tr.; 19cm. - ( Tủ sách phòng Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: M85965, M85966, M85967, VV63347, VV63348 |
25 | | Báo công an nhân dân cơ quan của Bộ công an 1996 - 2000: Tổng tập báo chí Việt Nam . - H.: Chính trị quốc gia, 2002. - 1297tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL19725 |
26 | | Báu vật trong lòng đất / Nguyễn Kim Trạch . - H. : Lao động, 1999. - 206tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.014706, VN.016082 |
27 | | Bản chúc thư viết sớm: Tuyển tập phóng sự/ An Thanh Lương . - H.: Giao thông vận tải, 2002. - 390tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DC.003128, PM.022226, PM.022227, VN.024149, VN.025027 |
28 | | Bảy mươi năm một chặng đường : Hồi ký / Trương Đức Chử . - H. : Nxb. Quân đội nhân dân, 2006. - 154 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.024087, VN.025443 |
29 | | Bão lửa cầu vồng : Nhật ký / Nguyễn Văn Thân ; Đặng Vương Hưng sưu tầm giới thiệu . - H. : Nxb. Công an nhân dân, 2006. - 298tr. ; 20cm. - ( Tủ sách mãi mãi tuổi 20 ) Thông tin xếp giá: PM.023898 |
30 | | Bạn bè ta khắp năm châu/ Nguyễn Văn Hiếu . - H.: Văn học, 1963. - 134tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV4487, TNV4488, VV1813, VV18440 |
|