1 | | 15 truyện ngắn/ Lưu Quang Vũ; Lưu Quang Hiệp sưu tầm . - H.: Hội nhà văn, 1994. - 298tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M55068, M55069, M55071, M55072, VV50630, VV50631 |
2 | | 20 năm/ Lời: Bành Châu; Tranh: Nguyễn Văn Thiện . - H.: Phổ thông, 1965. - 61tr.; 13cm Thông tin xếp giá: VN2162 |
3 | | 80 ngày vòng quanh thế giới: Tranh truyện/ Giuyn Vecnơ; Nguyễn Kim Dung: dịch . - H.: Kim đồng, 2003. - 191tr.; 21cm. - ( Danh tác thế giới ) Thông tin xếp giá: TNL3509, TNL3510 |
4 | | Ai khỏe nhất / Tô Chiêm: tranh và lời . - H.: Kim đồng, 1997. - 10tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNV13915, TNV13916 |
5 | | Ai là Batman?/ Minh Sơn . - H.: Mỹ thuật, 1994. - 70tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN28415, MTN28418, MTN28419, MTN28420, MTN28421, TNV9677 |
6 | | Alixơ và cuốn sổ tay màu lục/ Trần Đình Ninh tranh; Ngọc Thọ dịch lời . - H.: Văn học thông tin, 1995. - 46tr.: minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: MTN32571, MTN32574, TNV11343, TNV11344 |
7 | | Anh hùng giết thuồng luồng . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1994. - 16tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV9641 |
8 | | Anh hùng lao động Hồ Giáo/ Ái Linh: lời; Hà Quang Phương: tranh . - H.: Thanh niên, 1969. - 64tr.; 13cm Thông tin xếp giá: MTN4724, TNN230, TNN231, VN2144 |
9 | | Anh hùng lao động Lê Minh Đức . - H.: Mỹ thuật và âm nhạc, 1960. - 24tr.; 13cm Thông tin xếp giá: VN2168 |
10 | | Anh hùng Nguyễn Thị Song/ Nguyễn Mỹ; An Nguyên: tranh . - H.: Thanh niên, 1969. - 42tr.; 13cm Thông tin xếp giá: TNN1157, TNN1158, TNN1159, TNN506, TNN507, VN2139 |
11 | | Anh hùng Nguyễn Văn Trỗi/ Trần Cẩn: lời; Mai Lang: tranh . - H.: Phổ thông, 1967. - 72tr.; 13cm Thông tin xếp giá: VN2117 |
12 | | Anh mẹo tòng quân/ Đình Quý: lời; Dương Viên: tranh . - H.: Phổ thông, 1969. - 29tr.; 13cm Thông tin xếp giá: TNN1217, TNN1218, TNN275, TNN276, TNN278, VN2135 |
13 | | Anh trí thức và bác lái đò: Tranh truyện màu dành cho lứa tuổi nhi đồng và mẫu giáo . - H.: Kim Đồng, 2000. - 8tr.: hình vẽ; 14cm Thông tin xếp giá: MTN41859, MTN41861, TNN3645, TNN3646 |
14 | | Astérix và Obélix: Đối thủ đáng sợ/ Thiên Kim phóng tác . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1993. - 70tr.: tranh; 19cm Thông tin xếp giá: TNV10863, TNV10864, TNV9448, TNV9449 |
15 | | Ánh sáng hủy diệt/ Minh Khánh trình bày . - H.: Mỹ thuật, 1994. - 277tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN29554, TNV9935 |
16 | | Âu Cơ Lạc Long Quân/ Mai Long, Phạm Ngọc Tuấn: tranh, Mai Long: lời . - In lần thứ 6. - H.: Kim Đồng, 1996. - 76tr.: tranh màu; 21cm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: MTN36022, MTN53777, MTN53778 |
17 | | Ẩm thực và phong tục: Tranh truyện. T.1 . - H.: Kim Đồng, 2001. - 32tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL3007, TNL3008 |
18 | | Ba anh đầy tớ: Tranh truyện cười dân gian Việt nam . - H.: Kim Đồng, 2001. - 60tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN43468, TNV18011, TNV18012 |
19 | | Ba bà mẹ gà: Tranh truyện màu dành cho lứa tuổi nhi đồng và mẫu giáo . - H.: Kim Đồng, 2000. - 8tr.: hình vẽ; 14cm Thông tin xếp giá: MTN41893, MTN41894, TNN3647, TNN3648 |
20 | | Ba hạt dưa hấu: Truyện cổ tích dân gian . - H.: Kim đồng, 1984. - 10tr.; 10cm Thông tin xếp giá: VN889 |
21 | | Ba quả táo vàng/ Lê Phương Liên lời . - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 1993. - 16tr.: minh họa; 19cm. - ( Truyện cổ tích Hy Lạp ) Thông tin xếp giá: MTN25943, TNV8949, TNV8950 |
22 | | Ba quả táo vàng/ Lê Phương Liên: dịch lời; Thanh Bình: vẽ tranh . - H.: Kim đồng, 1991. - 16tr.; 27cm Thông tin xếp giá: TNL1375, TNL1376, VL8620, VL8621 |
23 | | Basara/ Tamura Yumi; dịch: Hải Quang, Trần Vân. T. 20 . - H.: Kim Đồng, 2008. - 189tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10450, TNN10451 |
24 | | Bat Man/ Hồng Thanh lời. T. 1: Người dơi và bức tranh vô giá . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1991. - 36tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN21943, TNV8058, TNV8059 |
25 | | Bà mẹ Huế bắt sống đại tá Mỹ/ Tạ Hữu Thiện: lời; Phan Doãn: tranh . - H.: Phổ thông, 1969. - 29tr.; 13cm Thông tin xếp giá: VN2131 |
26 | | Bà Triệu . - H.: Kim Đồng, 2003. - 31tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN44894, MTN44895, TNL3399, TNL3400 |
27 | | Bá tước tiểu thư,: T.1: Cô bé mồ côi . - H.: Kim đồng, 2003. - 144tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN5274, TNN5275 |
28 | | Bá tước tiểu thư.: T. 14: Tin dữ . - H.: Kim Đồng, 2003. - 144tr.; 18cm Thông tin xếp giá: MTN48389, TNN5740, TNN5741 |
29 | | Bác Hồ sống mãi (tất cả vì tổ quốc thân yêu)/ Tranh: Huy Oánh, Lời: Tô Hoài . - H.: Văn hóa, 1990. - 46tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV43427 |
30 | | Bác Hồ sống mãi [Đường trở về] : Truyện tranh / Tô Hoài . - H. : Văn hóa, 1985. - 66tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TNV6336, TNV6337, VN.005254 |
|