1 | | Amakusa 1637/ Akaishi Michiyo. T. 2 . - H.: Kim Đồng, 2006. - 189tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN8489, TNN8490 |
2 | | Amakusa 1637/ Akaishi Michiyo; Hồng Vân dịch. T. 5 . - H.: Kim Đồng, 2006. - 191tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN8594, TNN8595 |
3 | | Beyblade con quay trruyền thuyết/ Aoki Takao. T. 14 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 183tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN9668, TNN9669 |
4 | | Beyblade con quay truyền thuyết/ Aoki Takao. T. 11 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 188tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN9662, TNN9663 |
5 | | Beyblade con quay truyền thuyết/ Aoki Takao. T. 12 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 178tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN9664, TNN9665 |
6 | | Beyblade con quay truyền thuyết/ Aoki Takao. T. 13 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 186tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN9666, TNN9667 |
7 | | Beyblade con quay truyền thuyết/ Aoki Takao. T. 5 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 181tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN9650, TNN9651 |
8 | | Beyblade con quay truyền thuyết/ Aoki Takao. T. 6 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 190tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN9652, TNN9653 |
9 | | Beyblade con quay truyền thuyết/ Aoki Takao. T. 7 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 186tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN9654, TNN9655 |
10 | | Beyblade con quay truyền thuyết/ Aoki Takao. T. 8 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 182tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN9656, TNN9657 |
11 | | Beyblade con quay truyền thuyết/ Aoki Takao. T. 9 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 186tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN9658, TNN9659 |
12 | | Chú mèo Pô Kô/ Fujiko. F. Fujio, T.1 . - H.: Kim đồng, 2006. - 95tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL5206, TNL5207 |
13 | | Cơn lốc/ Aoyagi Takao. T. 1 . - H.: Kim Đồng, 2006. - 198tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN8652, TNN8653 |
14 | | Cơn lốc/ Aoyagi Takao. T. 2 . - H.: Kim Đồng, 2006. - 187tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN8654, TNN8655 |
15 | | Cuốn từ điển kỳ bí/ Fujiko F. Fujio; Song Tân Quyên: dịch, T.1:Thoát khỏi thời gian . - H.: Kim đồng, 2006. - 183tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN8852, TNN8853, TNV14369, TNV14371, TNV14372, TNV14373 |
16 | | Cuộc sống hoang dã/ Fujisaki Masato. T. 10 . - H.: Kim đồng, 2006. - 192tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN9080, TNN9081 |
17 | | Cuộc sống hoang dã/ Fujisaki Masato. T. 5 . - H.: Kim đồng, 2006. - 186tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN9070, TNN9071 |
18 | | Cuộc sống hoang dã/ Fujisaki Masato. T. 7 . - H.: Kim đồng, 2006. - 194tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN9074, TNN9075 |
19 | | Cuộc sống hoang dã/ Fujisaki Masato. T. 8 . - H.: Kim đồng, 2006. - 200tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN9076, TNN9077 |
20 | | Cuộc sống hoang dã/ Fujisaki Masato. T. 9 . - H.: Kim đồng, 2006. - 192tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN9078, TNN9079 |
21 | | Cuộc sống hoang dã/ Nguyễn Thanh Vân dịch. T.12 . - H.: Kim Đồng, 2006. - 198tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN9186, TNN9187 |
22 | | Dan Doh/ Sakata Nobahiro, Banjo Baichi. T. 7 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 178tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN9386, TNN9387 |
23 | | Dan Doh/ Sakata Nobahiro, Banjo Baichi. T. 8 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 192tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN9388, TNN9389 |
24 | | Dan Doh/ Sakata Nobahiro, Banjo Baichi. T. 9 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 190tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN9390, TNN9391 |
25 | | Dấu ấn rồng thiêng,: T.17: Nỗi đau dũng sĩ . - H.: Kim đồng, 1997. - 120tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNV12968 |
26 | | Dấu ấn rồng thiêng.: T. 15: Cái chết của vị pháp sư . - H.: Kim Đồng, 1997. - 120tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNV14463, TNV14464 |
27 | | Dấu ấn rồng thiêng.: T. 15:Thủy quái lên bờ . - H.: Kim đồng, 1997. - 120tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNV12945 |
28 | | Dấu ấn rồng thiêng.: T. 16: Ngày tàn của ma thú . - H.: Kim Đồng, 1997. - 120tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNV14465 |
29 | | Dấu ấn rồng thiêng.: T. 16: Ngày tàn của ma thú . - H.: Kim Đồng, 1997. - 120tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNV14466 |
30 | | Dấu ấn rồng thiêng.: T. 17: Kỵ sĩ bịt mặt . - H.: Kim Đồng, 1997. - 120tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNV14468 |