1 | | 12 dũng sĩ/ Thierry Lefevre; Quang Bình phỏng dịch . - H.: Thanh niên, 2000. - 239tr.; 17cm Thông tin xếp giá: TN9249 |
2 | | 15 anh hùng dân gian các thời đại/ Đoàn Doãn dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2007. - 231tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: MTN50665, TN23679, TN23680, TN23681 |
3 | | 5 tuần trên khinh khí cầu/ Jules Verne; Trọng Thảo phỏng dịch . - H.: Thanh niên, 2000. - 238tr.; 18cm. - ( Tác phẩm văn học cổ điển chọn lọc ) Thông tin xếp giá: TN9860, TN9862 |
4 | | 80 ngày vòng quanh thế giới/ Jules Verne; Nguyễn Thị Hiền Thảo dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1995. - 152tr.; 19cm. - ( Tủ sách dành cho nhà trường ) Thông tin xếp giá: TN2877, TN3157, TN3158, TN3159, TNV12280, TNV12281 |
5 | | 80 ngày vòng quanh thế giới/ Jules Verne; Nguyễn Văn Của phỏng dịch . - H.: Thanh Niên, 2000. - 239tr.; 18cm. - ( Tác phẩm văn học cổ điển chọn lọc ) Thông tin xếp giá: TN9858, TN9859 |
6 | | A Q chính truyện: tập truyện/ Lỗ Tấn; Trương Chính dịch . - H.: Kim Đồng, 2000. - 191tr.; 15cm Thông tin xếp giá: TN9350, TN9351, TN9352 |
7 | | A-la-đanh và cây đèn thần: Biên soạn theo tiếng Pháp cơ bản dựa trên nguyên bản tiếng A-rập và các bản dịch của Galland và Burton/ P.De Beaumont:biên soạn; Đào Trọng Quang:dịch . - H.: Giáo dục, 1997. - 164tr.; 20cm Thông tin xếp giá: TN6559, TN6560, TN6561 |
8 | | A-li-xơ ở xứ sở diệu kì/ Lesley Sims: lời; minh họa: Mauro Evangelista; cố vấn ngôn ngữ: Alison Kelly; Hằng Nga dịch . - H.: Kim Đồng, 2007. - 63tr.: tranh vẽ; 19cm Thông tin xếp giá: TN22013, TN22014, TN22015 |
9 | | A-ra-ben-la- con gái tên cướp biển: Truyện dài/ Ai-nô péc-víc . - H.: Kim Đồng, 1999. - 281tr.: minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: TN7157, TN7158 |
10 | | Abraham Lincoln - người xóa bỏ chế độ nô lệ ở Hoa Kỳ/ Trần Phương Hồ biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1996. - 72tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN7545, TN7546 |
11 | | Ai hát giữa rừng khuya/ Tchya . - H.: Văn học, 1994. - 196tr.; 16cm Thông tin xếp giá: TN784, TN786 |
12 | | Ai thông minh hơn: Tập truyện thiếu nhi nước ngoài/ Vũ Bội Tuyền biên soạn . - H.: Thanh niên, 2001. - 351tr.; 20cm Thông tin xếp giá: TN10589 |
13 | | Aivanhô/ Oantơ Xcốt; Trịnh Xuân Hoành dịch . - H.: Nxb. Hà Nội, 1995. - 146tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN2883, TN2884 |
14 | | Alfred Nobel và giải thưởng Nobel/ Nguyễn Quảng Tuân . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000. - 71tr.; 20cm Thông tin xếp giá: TN9066, TN9067, TN9068 |
15 | | Alixơ ở thế giới trong gương/ Lewis Carroll; Người dịch: Lưu Minh Sơn, Phương Thủy . - H.: Văn học, 2002. - 95tr.; 27cm Thông tin xếp giá: TN14169 |
16 | | Alixơ ở xứ sở diệu kỳ/ Lewis Carroll; Nguyễn Vĩnh dịch . - H.: Văn học, 2001. - 143tr.; 19cm. - ( Văn học nước ngoài ) Thông tin xếp giá: TN11504, TN11505, TN11506 |
17 | | Alixơ ở xứ sở diệu kỳ/ Lewis Carroll; Nguyễn Vĩnh dịch . - H.: Văn học, 2002. - 91tr.; 27cm Thông tin xếp giá: TN14166, TN14167, TN14168 |
18 | | Amundsen - người đầu tiên cắm cờ trên Nam cực/ Tim Vicary; Nguyễn Tứ dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2001. - 59tr.: minh họa; 20cm Thông tin xếp giá: TN11667, TN11668, TN11669 |
19 | | Anbe Anhxtanh/ Trần Khải Hưng; Nguyễn Văn Mậu dịch . - H.: Giáo dục, 2002. - 87tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TN14474, TN14475 |
20 | | Anđecxen: Tám truyện tranh màu nổi tiếng/ C.Anđecxen; Vũ Bội Tuyền dịch . - H.: Thanh Niên, 1999. - 200tr.: tranh màu; 16cm Thông tin xếp giá: TN6932, TN6934 |
21 | | Anfret Nôben/ La Phạm Ý; Nguyễn Văn Mậu dịch . - H.: Giáo dục, 2002. - 99tr.; 21cm. - ( Tủ sách danh nhân ) Thông tin xếp giá: TN14480, TN14481 |
22 | | Anh em Wright - Ông tổ ngành hàng không: Wilbur Wright [1867 - 1912], Orville Wright [1871 - 1948]/ Nguyễn Văn Ái, Hứa Thái Quyên, Hứa Thái Hà: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2005. - 122tr.; 19cm. - ( Tủ sách danh nhân thế giới ) Thông tin xếp giá: TN19900, TN19901 |
23 | | Animorphs/ K.A Applegate;Tâm Yên dịch. T. 42: Bí mật nhà máy thịt hộp . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2002. - 167tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TN12730, TN12731 |
24 | | Animorphs/ K.A Applegate; Anh Việt dịch. T. 10: Một phát hiện đau lòng . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2001. - 143tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TN11268, TN11269 |
25 | | Animorphs/ K.A Applegate; Anh Việt dịch. T. 11: Át chủ bài . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2001. - 143tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TN11271, TN11272 |
26 | | Animorphs/ K.A Applegate; Anh Việt dịch. T. 12: Trên đe dưới búa . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2001. - 143tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TN11274, TN11276 |
27 | | Animorphs/ K.A Applegate; Anh Việt dịch. T. 20: Tinh thể Pemalite . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2001. - 143tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TN11614, TN11615, TN13027 |
28 | | Animorphs/ K.A Applegate; Anh Việt dịch. T. 29: Đảo cá mập . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2001. - 170tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TN12191, TN12192 |
29 | | Animorphs/ K.A Applegate; Anh Việt dịch. T. 30: Tỉ phú cùng đường . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2001. - 173tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TN12194, TN12195 |
30 | | Animorphs/ K.A Applegate; Hoàng Hưng dịch. T. 14: Lựa chọn sinh tử . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2001. - 142tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TN11280, TN11281 |