1 | | "X+X" là ai?/ Gin Éc-xe, Vũ Hoàng Đại: dịch . - H.: Kim Đồng, 1990. - 43tr.: tranh, 19cm Thông tin xếp giá: TNV7475, TNV7476, VV40737, VV40738 |
2 | | 300 câu chuyện rèn trí thông minh/ Vũ Bội Tuyền . - H.: Phụ nữ, 2006. - 2 tập; 19cm |
3 | | 300 câu chuyện rèn trí thông minh/ Vũ Bội Tuyền. T. 1 . - H.: Phụ nữ, 2006. - 231tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN20360, TN20361, TN20362 |
4 | | 300 câu chuyện rèn trí thông minh/ Vũ Bội Tuyền. T. 2 . - H.: Phụ nữ, 2006. - 231tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN20363, TN20364, TN20365 |
5 | | 35 tác phẩm được giải: Cuộc vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng . - H.: Giáo dục, 2005. - 168tr.; 20cm Thông tin xếp giá: MTN47382, MTN47383, TNL4932, TNL4933 |
6 | | 35 tác phẩm được giải: Cuộc vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, [...]. - 168tr.; 22cm Thông tin xếp giá: TN14524 |
7 | | 50 chuyện kể tri thức cho trẻ em/ Phạm Thị Anh Đào: sưu tầm . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Văn nghệ, 2008. - 204tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: LCV29653, LCV29654, LCV30769, TN23145, TN23146, TN23147 |
8 | | 60 gương hiếu thảo - hiếu học/ Bảo Nhi: sưu tầm và tuyển chọn . - H.: Thanh Niên, 2004. - 304tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: TN19559, TN19560 |
9 | | Ac-si-mét: (287-212 trước công nguyên), truyện tranh/ Vũ Kim Dũng . - H.: Kim đồng, 1986. - 46tr.; 13cm Thông tin xếp giá: VN1065, VN1066 |
10 | | Ai đã đặt tên cho dòng sông/ Hoàng Phủ Ngọc Tường . - H.: Kim Đồng, 1999. - 124tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN39206, TN6731, TN6732, TN6733 |
11 | | Ai đóng hoàng đế?/ Đoàn Trúc Quỳnh . - H.: Kim Đồng, 1995. - 62tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN3130, TN3131, TNV11729, TNV11730 |
12 | | An Dương Vương xây thành ốc/ Nguyễn Huy Tưởng . - H.: Kim Đồng, 2001. - 207tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN11437, TN11438 |
13 | | An Tư công chúa: Tiểu thuyết lịch sử/ Nguyễn Huy Tưởng . - H.: Kim Đồng, 2001. - 179tr.; 17cm Thông tin xếp giá: TN11571, TN11573 |
14 | | An-phrết Nô-ben (1833-1896)/ Truyện: Thanh Hương; bìa, minh họa: Trần Lương . - H.: Kim đồng, 1986. - 31tr.; 13cm Thông tin xếp giá: VN1060, VN1061 |
15 | | Anh cả và em út/ Vũ Bão . - H.: Kim Đồng, 1977. - 114tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN2289 |
16 | | Anh chàng hát nhép/ Nguyễn An Cư . - H.: Kim Đồng, 2007. - 127tr.; 18 cm Thông tin xếp giá: TN21166, TN21167, TN21168 |
17 | | Anh chi yêu dấu: Truyện dài/ Đinh Tiến Luyện . - Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 1997. - 339tr.; 20cm Thông tin xếp giá: TN5252, TN5253 |
18 | | Anh đốm và em chấm/ Vũ Hương Giang . - H.: Kim Đồng, 2000. - 92tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN8587, TN8588 |
19 | | Anh em A Nun/ Văn Tùng . - H.: Kim Đồng, 1973. - 35tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN12195, TN2002, TN2003 |
20 | | Anh em nhà kiến: Truyện dài/ Nguyễn Châu . - H.: Kim Đồng, 2006. - 115.; 19cm Thông tin xếp giá: TN20746, TN20747, TN20748 |
21 | | Anh em nhà trăm mắt: Hay sự tích quả Dứa, quả Na/ Phạm Hổ . - H.: Kim Đồng, 2005. - 31tr.; 21cm. - ( Chuyện hoa chuyện quả ) Thông tin xếp giá: MTN46949, TN19150, TN19151, TN19152 |
22 | | Anh em thủy thần/ Nguyễn Quang Thân; Tôn Đức Lượng: minh họa . - H.: Kim Đồng, 1990. - 26tr.: hình ảnh; 19cm Thông tin xếp giá: TNV7814, TNV7815, TNV7816, TNV7817, VV41673, VV41674 |
23 | | Anh là chiến sĩ/ Nguyễn Bùi Vợi . - H.: Kim Đồng, 1977. - 156tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN12902, TN2004 |
24 | | Anh là chiến sĩ/ Nguyễn Bùi Vợi . - In lần thứ 2. - H.: Kim Đồng, 1987. - 158tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV34840, VV34841 |
25 | | Anh nông dân và thần núi/ Đặng Tuấn Hưng: sưu tầm . - Thanh Hóa: Nxb.Thanh Hóa, 2007. - 132 tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN20896, TN20897, TN20898 |
26 | | Anh trộm lạc nhà: Hay sự tích củ Lạc/ Phạm Hổ . - H.: Kim Đồng, 2004. - 31tr.; 21 cm. - ( Chuyện hoa chuyện quả ) Thông tin xếp giá: TN19138, TN19139, TN19140 |
27 | | Áng mây: Tập truyện ngắn/ Trần Hoài Dương . - H.: Kim Đồng, 2002. - 279tr.; 17cm Thông tin xếp giá: TN13162, TN13163, TN13164 |
28 | | Ánh sao nà mạ: Kịch nói/ Hoài Giao, Nguyễn Thành . - H.: Kim Đồng, 1986. - 83tr .: minh họa.; 19cm Thông tin xếp giá: VV32776, VV32777 |
29 | | Áo trắng mùa thu/ Khánh Liên . - H.: Thanh niên, 2000. - 164tr.; 17cm Thông tin xếp giá: TN8840, TN8841 |
30 | | Âm nhạc ở quanh ta/ Phạm Tuyên . - H.: Kim Đồng, 1987. - 132 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: VV34720, VV34721 |
|