KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  802  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 10 chủ đề để trắc nghiệm khách quan toán 4/ Trần Diên Hiển, Hoàng Thị Bích Liên, Lê Thúy Hương: chủ biên . - H.: Đại học sư phạm, 2006. - 211tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TNL6486, TNL6487
  • 2 10 vạn câu hỏi vì sao ?: Kỹ thuật - công nghệ/ Nguyễn Đỗ Thận dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1996. - 303tr.: minh họa.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TNV12315
  • 3 10 vạn câu hỏi vì sao/ Nguyễn Hữu Thăng biên dịch . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - Nhiều tập: tranh minh họa; 19cm
    4 10 vạn câu hỏi vì sao: Thực vật học/ Nguyễn Hữu Thăng biên dịch. T. 2: Cây trồng thường gặp . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 234tr.: tranh minh họa; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TN6159, TN6160, TN6161
  • 5 100 bài toán chu vi và diện tích dùng cho lớp 4-5/ Nguyễn Ánh, Nguyễn Hùng . - H.: Nxb. Hà Nội, 2001. - 96tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TN11541, TN11542
  • 6 100 mê cung: Luyện trí thông minh / Nguyễn Mộng Hưng sưu tầm . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1993. - 114tr.; 19cm. - ( Bộ sách Khoa học cho bé )
  • Thông tin xếp giá: TN3547, TN3548, TN3549, TN3550
  • 7 100 thực nghiệm khoa học vui và bổ ích/ Vũ Thúy Hoa . - In lần thứ 2. - H.: Phụ nữ, 2001. - 192tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TN5470
  • 8 100 thực nghiệm khoa học vui và bổ ích/ Vũ Tú Hoa . - H.: Phụ nữ, 2000. - 191tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: MTN42052, TN8824, TN8825
  • 9 101 câu hỏi về người ngoài trái đất/ Thế Hùng, Ngọc Anh dịch; Bùi Hạnh Cẩn hiệu đính . - H.: Văn hóa- Thông tin, 2003. - 307tr.: minh họa; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TN15799, TN15800
  • 10 123 bài toán về số và chữ số dùng cho lớp 4, 5/ Đỗ Trung Hiệu, Nguyễn Áng . - H.: Nxb. Hà Nội, 2001. - 169tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TN11544
  • 11 150 bài tập biến hình cấp II: Theo chương trình chỉnh lý giáo dục/ Nguyễn Việt Hải, Vũ Hoàng Lâm, Phan Quân . - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 1995. - 160tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TN2960
  • 12 150 câu đố luyện trí thông minh/ Ngô Quang Sơn chủ biên; Phan Đình Cầu, Lương Tuấn Thanh, Phạm Đình Cát: sưu tầm . - Tái bản lần thứ 4. - Nghệ An: Nxb. Nghệ An, 2001. - 160tr.: tranh minh họa; 19cm
  • Thông tin xếp giá: MTN34754, TN11972, TN4019, TN4020
  • 13 162 bài toán chọn lọc cấp hai: Dùng cho các lớp chuyên, chọn/ Lê Hải Châu . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1996. - 152tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TN5908, TN5909, TN5910
  • 14 168 câu hỏi lý thú về vật lý/ Xuân Trường: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2007. - 399tr.; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TN21806, TN21807, TN21808
  • 15 18 đề ôn luyện vật lý 9/ Vũ Thanh Khiết . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 136tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TN8163
  • 16 190 câu giải đáp khoa học và lý thú/ Vũ Bội Tuyền biên soạn . - Tái bản. - H.: Phụ nữ, 2005. - 2 tập; 19cm
    17 190 câu giải đáp khoa học và lý thú/ Vũ Bội Tuyền biên soạn. T. 1 . - H.: Phụ nữ, 2005. - 189tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TN19496, TN19498, TN5073
  • 18 190 câu giải đáp khoa học và lý thú/ Vũ Bội Tuyền biên soạn. T. 2 . - Tái bản. - H.: Phụ nữ, 2001. - 172tr.: minh họa; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TN19501
  • 19 190 câu giải đáp khoa học và lý thú/ Vũ Bội Tuyền biên soạn. T. 2 . - H.: Phụ nữ, 2005. - 189tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TN19499, TN19500
  • 20 200 bài thực nghiệm khoa học vui: Học cách sáng tạo, hãy luyện "Bàn tay nặn bột"/ Phạm Văn Khiết: biên soạn . - H.: Nxb.Hà Nội, 2006. - 196tr.: tranh; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TN20339, TN20340, TN20341
  • 21 200 bài toán vật lý chọn lọc: Sách bồi dưỡng học sinh khá - giỏi vật lý cấp phổ thông cơ sở/ Vũ Thanh Khiết chủ biên, Lê Thị Oanh, Nguyễn Phúc Thuần . - H.: Giáo dục, 1997. - 236tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TN5357, TN5358, TN5359, TN5360
  • 22 250 bài tập Hóa học chọn lọc: Dùng cho học sinh lớp 8, 9/ Đào Hữu Vinh . - H.: Giáo dục, 1999. - 317tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TN6860, TN6861
  • 23 250 bài tập Hóa học chọn lọc: Dùng cho học sinh THCS/ Đào Hữu Vinh . - In lần thứ 4. - H.: Nxb. Hà Nội, 2001. - 317tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TN10432
  • 24 250 câu đố rèn luyện trí thông minh/ Vũ Bội Tuyền, Văn Thị Đức . - Tái bản. - H.: Phụ nữ, 2005. - 2 tập; 19cm
    25 250 câu đố rèn luyện trí thông minh/ Vũ Bội Tuyền, Văn Thị Đức. T. 2 . - Tái bản. - H.: Phụ nữ, 2005. - 147tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TN19849
  • 26 250 câu đố rèn luyện trí thông minh/ Vũ Bội Tuyền, Văn Thị Đức. T.1 . - Tái bản. - H.: Phụ nữ, 2005. - 147tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TN19850
  • 27 270 bài tập toán cơ bản và nâng cao: Sổ tay toán học/ Nguyễn Thị Mỹ Duyên biên soạn. Q. 3 . - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2005. - 117tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TN19553, TN19554
  • 28 270 bài tập toán cơ bản và nâng cao: Sổ tay toán tiểu học/ Nguyễn Thị Mỹ Duyên biên soạn . - Đồng Nai: Nxb.Tổng hợp Đồng Nai, 2005. - nhiều tập; 24 cm
    29 333 bài toán vui: Sách dùng cho học sinh lớp 6-12/ Nguyễn Vĩnh Cận . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2003. - 195tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TN16211, TN16212
  • 30 35 đề toán hay dùng cho ôn luyện cuối cấp THCS/ Nguyễn Xuân Quỳ . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 271tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: TN15945, TN15946