1 | | 10 chủ đề để trắc nghiệm khách quan toán 4/ Trần Diên Hiển, Hoàng Thị Bích Liên, Lê Thúy Hương: chủ biên . - H.: Đại học sư phạm, 2006. - 211tr.; 24cm Thông tin xếp giá: TNL6486, TNL6487 |
2 | | 10 vạn câu hỏi vì sao ?: Kỹ thuật - công nghệ/ Nguyễn Đỗ Thận dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1996. - 303tr.: minh họa.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV12315 |
3 | | 10 vạn câu hỏi vì sao/ Nguyễn Hữu Thăng biên dịch . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - Nhiều tập: tranh minh họa; 19cm |
4 | | 10 vạn câu hỏi vì sao: Thực vật học/ Nguyễn Hữu Thăng biên dịch. T. 2: Cây trồng thường gặp . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 234tr.: tranh minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: TN6159, TN6160, TN6161 |
5 | | 100 bài toán chu vi và diện tích dùng cho lớp 4-5/ Nguyễn Ánh, Nguyễn Hùng . - H.: Nxb. Hà Nội, 2001. - 96tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TN11541, TN11542 |
6 | | 100 mê cung: Luyện trí thông minh / Nguyễn Mộng Hưng sưu tầm . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1993. - 114tr.; 19cm. - ( Bộ sách Khoa học cho bé ) Thông tin xếp giá: TN3547, TN3548, TN3549, TN3550 |
7 | | 100 thực nghiệm khoa học vui và bổ ích/ Vũ Thúy Hoa . - In lần thứ 2. - H.: Phụ nữ, 2001. - 192tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN5470 |
8 | | 100 thực nghiệm khoa học vui và bổ ích/ Vũ Tú Hoa . - H.: Phụ nữ, 2000. - 191tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN42052, TN8824, TN8825 |
9 | | 101 câu hỏi về người ngoài trái đất/ Thế Hùng, Ngọc Anh dịch; Bùi Hạnh Cẩn hiệu đính . - H.: Văn hóa- Thông tin, 2003. - 307tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: TN15799, TN15800 |
10 | | 123 bài toán về số và chữ số dùng cho lớp 4, 5/ Đỗ Trung Hiệu, Nguyễn Áng . - H.: Nxb. Hà Nội, 2001. - 169tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TN11544 |
11 | | 150 bài tập biến hình cấp II: Theo chương trình chỉnh lý giáo dục/ Nguyễn Việt Hải, Vũ Hoàng Lâm, Phan Quân . - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 1995. - 160tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN2960 |
12 | | 150 câu đố luyện trí thông minh/ Ngô Quang Sơn chủ biên; Phan Đình Cầu, Lương Tuấn Thanh, Phạm Đình Cát: sưu tầm . - Tái bản lần thứ 4. - Nghệ An: Nxb. Nghệ An, 2001. - 160tr.: tranh minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: MTN34754, TN11972, TN4019, TN4020 |
13 | | 162 bài toán chọn lọc cấp hai: Dùng cho các lớp chuyên, chọn/ Lê Hải Châu . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1996. - 152tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TN5908, TN5909, TN5910 |
14 | | 168 câu hỏi lý thú về vật lý/ Xuân Trường: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2007. - 399tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: TN21806, TN21807, TN21808 |
15 | | 18 đề ôn luyện vật lý 9/ Vũ Thanh Khiết . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 136tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TN8163 |
16 | | 190 câu giải đáp khoa học và lý thú/ Vũ Bội Tuyền biên soạn . - Tái bản. - H.: Phụ nữ, 2005. - 2 tập; 19cm |
17 | | 190 câu giải đáp khoa học và lý thú/ Vũ Bội Tuyền biên soạn. T. 1 . - H.: Phụ nữ, 2005. - 189tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: TN19496, TN19498, TN5073 |
18 | | 190 câu giải đáp khoa học và lý thú/ Vũ Bội Tuyền biên soạn. T. 2 . - Tái bản. - H.: Phụ nữ, 2001. - 172tr.: minh họa; 19 cm Thông tin xếp giá: TN19501 |
19 | | 190 câu giải đáp khoa học và lý thú/ Vũ Bội Tuyền biên soạn. T. 2 . - H.: Phụ nữ, 2005. - 189tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN19499, TN19500 |
20 | | 200 bài thực nghiệm khoa học vui: Học cách sáng tạo, hãy luyện "Bàn tay nặn bột"/ Phạm Văn Khiết: biên soạn . - H.: Nxb.Hà Nội, 2006. - 196tr.: tranh; 27 cm Thông tin xếp giá: TN20339, TN20340, TN20341 |
21 | | 200 bài toán vật lý chọn lọc: Sách bồi dưỡng học sinh khá - giỏi vật lý cấp phổ thông cơ sở/ Vũ Thanh Khiết chủ biên, Lê Thị Oanh, Nguyễn Phúc Thuần . - H.: Giáo dục, 1997. - 236tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TN5357, TN5358, TN5359, TN5360 |
22 | | 250 bài tập Hóa học chọn lọc: Dùng cho học sinh lớp 8, 9/ Đào Hữu Vinh . - H.: Giáo dục, 1999. - 317tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TN6860, TN6861 |
23 | | 250 bài tập Hóa học chọn lọc: Dùng cho học sinh THCS/ Đào Hữu Vinh . - In lần thứ 4. - H.: Nxb. Hà Nội, 2001. - 317tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TN10432 |
24 | | 250 câu đố rèn luyện trí thông minh/ Vũ Bội Tuyền, Văn Thị Đức . - Tái bản. - H.: Phụ nữ, 2005. - 2 tập; 19cm |
25 | | 250 câu đố rèn luyện trí thông minh/ Vũ Bội Tuyền, Văn Thị Đức. T. 2 . - Tái bản. - H.: Phụ nữ, 2005. - 147tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN19849 |
26 | | 250 câu đố rèn luyện trí thông minh/ Vũ Bội Tuyền, Văn Thị Đức. T.1 . - Tái bản. - H.: Phụ nữ, 2005. - 147tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN19850 |
27 | | 270 bài tập toán cơ bản và nâng cao: Sổ tay toán học/ Nguyễn Thị Mỹ Duyên biên soạn. Q. 3 . - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2005. - 117tr.; 24cm Thông tin xếp giá: TN19553, TN19554 |
28 | | 270 bài tập toán cơ bản và nâng cao: Sổ tay toán tiểu học/ Nguyễn Thị Mỹ Duyên biên soạn . - Đồng Nai: Nxb.Tổng hợp Đồng Nai, 2005. - nhiều tập; 24 cm |
29 | | 333 bài toán vui: Sách dùng cho học sinh lớp 6-12/ Nguyễn Vĩnh Cận . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2003. - 195tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TN16211, TN16212 |
30 | | 35 đề toán hay dùng cho ôn luyện cuối cấp THCS/ Nguyễn Xuân Quỳ . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 271tr.; 20cm Thông tin xếp giá: TN15945, TN15946 |