1 | | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi: Bạn bè, trường mầm non và ngày lễ/ Trịnh Diên Tuệ chủ biên; Tuệ Văn dịch . - In lần 2. - H.: Phụ nữ, 2017. - 63tr.: tranh màu; 23cm Thông tin xếp giá: MTN78554, MTN78555, TN40434, TN40435, TNL10557 |
2 | | 10 vạn câu hỏi vì sao/ Bích Nguyệt dịch . - H.: Mỹ thuật; Công ty Văn hóa và Giáo dục Tân Việt, 2020. - 188tr.: tranh màu; 28cm Thông tin xếp giá: MTN85556, MTN85557, TN48117, TN48118, TNL11775 |
3 | | 10 vạn câu hỏi vì sao/ Bích Nguyệt dịch . - H.: Mỹ thuật, 2014. - 188tr.: tranh, ảnh màu; 29cm Thông tin xếp giá: MTN69981, MTN69982, MTN69983, MTN72690, TN35502, TN35503, TNL10122, TNL9938, TNL9939 |
4 | | 10 vạn câu hỏi vì sao/ Nguyễn Tuấn Kiệt biên soạn . - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2007. - 367tr.; 19cm. - ( Bách khoa tri thức dành cho thiếu nhi ) Thông tin xếp giá: LCV29153 |
5 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? - Tự nhiên kỳ thú/ Phạm Thanh Tâm biên soạn . - H.: Hồng Đức, 2020. - 72tr.: tranh màu; 24cm. - ( Encyclopedia for children ) Thông tin xếp giá: LCL14722, LCL14723, LCL14724, MTN84167, MTN84168, MTN84169, TN46692, TN46693, TN46694, TNL11555 |
6 | | 10 vạn câu hỏi vì sao?/ Đức Thành . - H.: Văn hóa thông tin, 2013. - 463tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PM021222 |
7 | | 10 vạn câu hỏi vì sao?/ Nhóm Trí thức Việt tuyển chọn . - H.: Nxb. Hồng Đức, 2016. - 339tr.; 23cm Thông tin xếp giá: LCL14749, LCL14750, LCL14751 |
8 | | 10 vạn câu hỏi vì sao?/ Quang Lân tuyển chọn . - H.: Hồng Đức, 2022. - 339tr.; 23cm Thông tin xếp giá: LCL17719, LCL17720, LCL17721, LCL17722, MTN87747, MTN87748, MTN87749, TN50174, TN50175, TN50176, TNL12040 |
9 | | 10 vạn câu hỏi vì sao?: Hiện tượng tự nhiên vì sao lại thế/ Quang Lân sưu tầm và biên soạn . - H.: Dân trí, 2021. - 148tr.: tranh vẽ; 23cm Thông tin xếp giá: LCL17723, LCL17724, LCL17725, LCL17726, MTN87753, MTN87754, MTN87755, TN50180, TN50181, TN50182, TNL12042 |
10 | | 10 vạn câu hỏi vì sao?: Nào mình cùng vòng quanh trái đất!/ Quang Lân sưu tầm và biên soạn . - H.: Dân trí, 2021. - 148tr.: tranh vẽ; 23cm Thông tin xếp giá: LCL17727, LCL17728, LCL17729, LCL17730, MTN87756, MTN87757, MTN87758, TN50183, TN50184, TN50185, TNL12043 |
11 | | 10 vạn câu hỏi vì sao?: Tôi khám phá thế giới các loài chim/ Quang Lân sưu tầm và biên soạn . - H.: Dân trí, 2021. - 149tr.: tranh vẽ; 23cm Thông tin xếp giá: LCL17731, LCL17732, LCL17733, LCL17734, MTN87759, MTN87760, MTN87761, TN50186, TN50187, TN50188, TNL12044 |
12 | | 10 vạn câu hỏi vì sao?: Trả lời những câu hỏi về khoa học thường thức/ Quang Lân sưu tầm và biên soạn . - H.: Dân trí, 2021. - 146tr.: tranh vẽ; 23cm Thông tin xếp giá: LCL17735, LCL17736, LCL17737, LCL17738, MTN87750, MTN87751, MTN87752, TN50177, TN50178, TN50179, TNL12041 |
13 | | 100 bí ẩn của trái đất/ Mai Vân: biên soạn . - H.: Hồng Đức, 2014. - 179tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM22782, M143601, M143602, M143603, PM035568, VV010598, VV73630, VV73631 |
14 | | 1000 sự kiện tuyệt vời/ Thục Anh. T. 1 . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2003. - 161tr.; 20cm. - ( Chân trời khoa học ) Thông tin xếp giá: MTN45169, TNL3567, TNL3568 |
15 | | 1000 sự kiện tuyệt vời/ Thục Anh. T. 2 . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2003. - 174tr.; 20cm. - ( Chân trời khoa học ) Thông tin xếp giá: MTN45164, TNL3601, TNL3602 |
16 | | 1001 câu hỏi - đáp kiến thức khoa học phổ thông/ Lê Thanh Tùng biên soạn . - Tái bản, có sửa chữa, bổ sung. - H.: Thanh niên, 2018. - 343tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM28671, M161432, M161433, PM045011, VV016435, VV81617 |
17 | | 1001 câu hỏi và giải đáp khoa học phổ thông / Lê Thanh Tùng biên soạn . - H.: Thanh niên, 2006. - 348tr.; 20cm Thông tin xếp giá: LCV30543, PM.023027, VN.024713 |
18 | | 1001 câu hỏi và giải đáp khoa học phổ thông/ Lê Thanh Tùng: biên soạn . - H.: Thanh niên, 2007. - 347tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN50651, MTN50652, TNL6154, TNL6155 |
19 | | 101 Tác phẩm ảnh hưởng đến nhân loại/ Duy Nguyên, Minh Châu: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2005. - 592tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM1350, M99459, M99460, VV68589 |
20 | | 108 điều em muốn khám phá/ rần Mênh Mông: biên soạn . - H.: Thanh niên, 2008. - 162tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN51924, MTN51925, MTN51934, TNL6691, TNL6692 |
21 | | 11 vạn câu hỏi vì sao . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Hồng Đức; Công ty Sách Panda, 2018. - 425tr.: minh họa; 26cm Thông tin xếp giá: LCL12869, LCL12870, LCL12871, LCL12872, LCL12873, LCL12874, MTN80682, MTN80683, TN42643, TN42644, TN42645, TNL10861 |
22 | | 135 câu hỏi đáp kiến thức phổ thông/ Châu Nhiên Khanh, Lê Hoàng Mai: sưu tầm, biên soạn, T.2 . - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2005. - 127tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN47654, MTN47655, MTN47656, TNV20683, TNV20684 |
23 | | 135 câu hỏi đáp kiến thức phổ thông/ Châu Nhiên Khanh, Lê Hoàng Mai: sưu tầm, biên soạn, T.3 . - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2004. - 127tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN47663, MTN47664, MTN47665, TNV20697, TNV20698 |
24 | | 135 câu hỏi đáp kiến thức phổ thông/ Châu Nhiên Khanh, Lê Hoàng Mai: sưu tầm, biên soạn, T.4 . - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2004. - 127tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN47660, MTN47661, MTN47662, TNV20699, TNV20700 |
25 | | 135 câu hỏi đáp về kiến thức phổ thông/ Châu Nhiên Khanh, Lê Hoàng Mai: sưu tầm, biên soạn, T.1 . - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2004. - 127tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN47657, MTN47658, MTN47659, TNV20695, TNV20696 |
26 | | 150 câu hỏi đáp khoa học những điều em muốn biết/ Hữu Hinh: biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2008. - 163tr.; 21cm. - ( Bách khoa tri thức phổ thông ) Thông tin xếp giá: MTN52042, MTN52043, MTN52044, TNL6823, TNL6824 |
27 | | 150 câu hỏi tại sao?/ Sophie Lamoureux biên soạn; Lưu Thị Hương Thanh dịch . - H.: Thế giới; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2018. - 67tr.: minh họa; 23cm. - ( Bách khoa thư mini ) Thông tin xếp giá: LCL12741, LCL12742, LCL12743, LCL12744, LCL12745, LCL12746, MTN80361, MTN80362, TN42358, TN42359, TN42360, TNL10844 |
28 | | 150 câu hỏi thế nào?/ Sophie Lamoureux biên soạn; Lưu Thị Hương Thanh dịch . - H.: Thế giới; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2018. - 67tr.: minh họa; 23cm. - ( Bách khoa thư mini ) Thông tin xếp giá: LCL12735, LCL12736, LCL12737, LCL12738, LCL12739, LCL12740, MTN80363, MTN80364, TN42361, TN42362, TN42363, TNL10845 |
29 | | 190 câu giải đáp khoa học và lý thú/ Vũ Bội Tuyền biên soạn. T. 2 . - H.: Phụ Nữ, 2001. - 173tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN42889, MTN42890, TNV17814, TNV17815 |
30 | | 190 câu giải đáp khoa học và lý thú/ Vũ Bội Tuyền: biên soạn, T.1 . - H.: Phụ Nữ, 2001. - 190tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN42888 |
|