1 | | 20 bí quyết phong thủy/ Tuệ Duyên . - Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2017. - 167tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: LCV15612, LCV15613, LCV15614, LCV15615, LCV15616 |
2 | | 3 bước tự thiết kế phong thủy: Thiết kế theo khoa học phong thủy với hơn 200 hình ảnh minh họa/ Thái Thứ Lang . - H.: Thời đại, 2011. - 343tr.: minh họa; 27cm. - ( Tủ sách nghiên cứu phong thủy ) Thông tin xếp giá: DM17859, M126286, M126287, M126288, M126289, PM028050, VL41319, VL41320, VV008960 |
3 | | Bách khoa phong thủy/ Vương Minh Quang . - H.: Văn hóa thông tin, 2010. - 270tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM17177, M123805, M123806, M123807, PM027704, VL39818, VL39819, VV008877 |
4 | | Bát trạch minh kính . - H.: Hồng Đức, 2012. - 383tr.: minh họa; 24cm. - ( Tủ sách nghiên cứu tôn giáo - Bộ kinh điển đầy đủ nhất về phong thủy dương trạch ) Thông tin xếp giá: DM17830, M126188, M126189, M126190, M126191, PM028040, VL41267, VL41268, VV008950 |
5 | | Bát trạch Minh Kính/ Dương Quân Tùng, Nhược Quan Đạo Nhân; Gia Linh: dịch . - H.: Nxb. Hà Nội, 2009. - 335tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM14445, DM14446, VL35334, VL35335 |
6 | | Bát Trạch Minh Kính/ Dương Quân Tùng; Kim Chí Văn diễn giải; Tiến Thành dịch . - H.: Hồng Đức, 2017. - 215tr.; 24cm Thông tin xếp giá: LCL12030, LCL12031, LCL12032, LCL12033, LCL12034, LCL12035 |
7 | | Biểu tượng/ Tử Đinh Hương. T. 1, Các hình tượng quen thuộc, mười hai con giáp, các sự vật trong tự nhiên và xã hội . - H.: Kim Đồng, 2014. - 116tr.: minh họa; 18cm Thông tin xếp giá: MTN68527, MTN68528, MTN69834, MTN69835, TN33323, TN33324, TN33325, TNN11314, TNN11315 |
8 | | Biểu tượng/ Tử Đinh Hương. T. 2, Cỏ cây, hoa, chim, động vật nhỏ thú . - H.: Kim Đồng, 2014. - 126tr.: minh họa; 18cm Thông tin xếp giá: MTN68529, MTN68530, MTN69836, MTN69837, TN33326, TN33327, TN33328, TNN11316, TNN11317 |
9 | | Bí ẩn Đông Phương/ David Allen Hulse; Trần Nguyễn Du Sa, Nguyễn Anh Dũng: dịch . - H.: Thông tin, 2007. - 403tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM10031, DM10032, VL31686, VL31687 |
10 | | Bí ẩn Đông Phương/ David Allen Hulse; Trần Nguyễn Du Sa, Nguyễn Anh Dũng: dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2007. - 403tr.; 27cm Thông tin xếp giá: M114615, M114616, M114617, M114618 |
11 | | Bí ẩn về phong thủy / Vương Ngọc Đức . - H. : Nxb Hà nội, 2010. - 441tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.019540, VV.008316 |
12 | | Bí ẩn về phong thủy/ Vương Ngọc Đức chủ biên . - H.: Thời đại, 2011. - 443tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM17154, M123731, M123732, M123733, PM021838, VL39768, VL39769, VV008801 |
13 | | Bố trí nội thất văn phòng theo phong thủy/ Hoài Anh biên soạn . - H.: Thời đại, 2011. - 123tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCL9526, LCL9527, LCL9529, LCV27242 |
14 | | Các vật phẩm phong thủy cát tường/ Minh Quang: biên soạn . - H.: Hồng Đức, 2012. - 191tr.: ảnh, tranh; 21cm Thông tin xếp giá: DM18654, M129107, M129108, M129109, M129110, PM029254, VL42887, VL42888, VN031512 |
15 | | Cảm nhận thế giới sóng/ Nguyễn Đình Phư . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 214tr.: minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: M152932 |
16 | | Chuyện lạ về 12 con giáp/ Đinh Công Vĩ . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2011. - 304tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV11550, LCV11551, LCV11552, LCV12570, LCV12571, LCV12690, LCV12691, LCV27397, LCV27541, LCV28396, LCV28414, LCV28415, LCV28482 |
17 | | Dọn dẹp, làm sạch tạo phong thủy tốt/ Dương Hồng . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 203tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM12818, DM12819, M114096, M114097, M114098, M114099, VL33823, VL33824 |
18 | | Dọn dẹp, làm sạch tạo phong thủy tốt/ Dương Hồng biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 203tr.; 20cm Thông tin xếp giá: PM.027242, VN.027834 |
19 | | Dụng thần bát tự trong ngũ hành số mệnh học/ Lý Cư Minh; Hạo Nhiên dịch . - Tái bản lần 2. - H.: Hồng Đức, 2017. - 486tr.: bảng; 21cm Thông tin xếp giá: M159261, M159262, PM043701, VV015747, VV80934 |
20 | | Địa lý ngũ quyết: Trước tác kinh điển của phong thủy học ngàn năm/ Triệu Cửu Long . - Gia Lai: Nxb Hồng Bàng, 2013. - 431tr.: bảng; 24cm Thông tin xếp giá: DM21709, M140081, M140082, M140083, M140084, PM034207, PM034208, VL49003, VL49004, VV010035 |
21 | | Địa lý phong thủy toàn thư/ Trần Văn Hải . - H.: Văn hóa thông tin, 2003. - 479tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM3684, DM3685, M100284, M100285, VL27115, VL27116 |
22 | | Địa lý Toàn thư Tân biên/ Trần Văn Hải . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Hồng Đức, 2015. - 576tr.: tranh vẽ, minh họa, bảng; 24cm Thông tin xếp giá: DM24730, M150396, M150397, M150398, PM038908, VL000746, VL51224, VL51225 |
23 | | Địa lý toàn thư/ Lưu Bá Ôn; Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh: biên dịch . - H.: Văn hóa Thông tin, 2001. - 662tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM4072, VL27396 |
24 | | Encyclopedia of unexplained: Magic, occultism and paarapsychology/ Edited by Richard Cavendich . - London; Henley: Routledge and Kegan Paul, 1974. - 304p.; 28cm Thông tin xếp giá: AL6980 |
25 | | Giải đáp tất cả các vấn đề về phong thủy/ Lillian Too; Nguyễn Mạnh Thảo: dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ; Công ty Văn hóa sáng tạo Trí Việt, 2012. - 175tr.; 26cm Thông tin xếp giá: DM22204, M141585, M141586, M141587, M141588, PM033991, PM033992, VL49674, VL49675, VV009979 |
26 | | Hành trình về phương Đông/ Baird T. Spalding; AnLe Books dịch . - H.: Văn học; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2020. - 921tr.; 24cm Thông tin xếp giá: M170737, M170738, PM050394, PM050395 |
27 | | Hành trình về Phương Đông/ Baird T. Spalding; Anlebooks dịch . - Tái bản lần 8. - Cà Mau: Nxb.Phương Đông, 2016. - 867tr.; 24cm Thông tin xếp giá: LCL11191, LCL11192, LCL11193, LCL11194, LCL11195, M169712 |
28 | | Hành trình về Phương Đông/ Baird T. Spalding; Anlebooks: dịch . - Tái bản lần 3. - H.: Văn hóa thông tin, 2014. - 771tr.: ảnh; 24cm Thông tin xếp giá: DM23114, M144712, M144713, M144714, PM036111, VL000271, VL50207, VL50208 |
29 | | Hoàng Kim Bản Harachi/ E - Rơ - Nơ Mun - Đa - Sép; Hoàng Giang: dịch . - H.: Lao động, Alphabooks, 2014. - 403tr. : ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: DM24030, M148043, M148044, M148045, PM038177, VV012196, VV76064, VV76065 |
30 | | Kham dư mạn hứng/ Lưu Bá Ôn . - Gia Lai: Nxb. Hồng Bàng, 2013. - 263tr.: minh họa; 24cm. - ( Tủ sách nghiên cứu phong thủy ) Thông tin xếp giá: DM21673, M139925, M139926, M139927, M139928, PM034561, PM034562, VL48923, VL48924, VV010101 |
|